TOEIC 600 tương đương IELTS bao nhiêu? TOEIC 600 có khó không?

TOEIC và IELTS đều là những bài thi tiếng Anh uy tín được đánh giá cao và sử dụng rộng rãi trên toàn cầu. Tuy nhiên, hai chứng chỉ này có những điểm khác biệt cơ bản về cấu trúc, tính chất bài thi và hệ thống chấm điểm, dẫn đến việc phù hợp với những mục đích sử dụng khác nhau.

Vì thế, bài viết dưới đây sẽ giải đáp thắc mắc cho bạn rằng TOEIC 600 tương đương IELTS bao nhiêu. Dù lựa chọn TOEIC hay IELTS, điều quan trọng nhất là bạn cần xác định rõ mục tiêu và xây dựng kế hoạch ôn thi khoa học để đạt được kết quả tốt nhất. 

Mời các bạn cùng bắt khám phá với IELTS Siêu Tốc nhé.

1. So sánh TOEIC với IELTS

Lựa chọn thi TOEIC hay IELTS phụ thuộc vào mục đích sử dụng của bản thân. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố như mục tiêu học tập, định hướng nghề nghiệp, yêu cầu của chương trình học hoặc quốc gia bạn muốn đến để lựa chọn bài thi phù hợp nhất.

So sánh TOEIC với IELTS
So sánh TOEIC với IELTS

1.1. Điểm giống nhau

  • Cả hai đều là bài thi tiếng Anh quốc tế được đánh giá cao và tin dùng rộng rãi.
  • Đều đánh giá 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết (IELTS) hoặc Nghe, Đọc (TOEIC).
  • Có cấu trúc bài thi riêng biệt với các dạng câu hỏi đa dạng.
  • Đều sử dụng thang điểm riêng để đánh giá trình độ thí sinh.

1.2. Điểm khác biệt

Cấu trúc bài thi:

TOEIC:

  • Gồm 2 phần: Listening (Nghe hiểu) và Reading (Đọc hiểu), mỗi phần 100 câu hỏi trắc nghiệm, tổng cộng 200 câu hỏi.
  • Thời gian làm bài: 120 phút (2 tiếng).
  • Đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường giao tiếp quốc tế, đặc biệt là trong môi trường làm việc.

IELTS:

  • Gồm 2 hình thức: Academic (Học thuật) và General Training (Đào tạo tổng quát), mỗi hình thức có 4 phần: Listening (Nghe hiểu), Reading (Đọc hiểu), Writing (Viết) và Speaking (Nói).
  • Thời gian làm bài: 2 tiếng 45 phút (Academic) hoặc 2 tiếng 45 phút (General Training).
  • Đánh giá năng lực tiếng Anh toàn diện cho mục đích học tập hoặc định cư nước ngoài.

Tính chất bài thi:

TOEIC:

  • Tập trung vào các tình huống giao tiếp thực tế trong môi trường làm việc, sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu.
  • Đánh giá khả năng nghe hiểu và đọc hiểu các thông tin cơ bản, quen thuộc.

IELTS:

  • Academic: Đề thi có độ khó cao hơn, sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành và học thuật. Đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo trong môi trường học tập quốc tế.
  • General Training: Đề thi có độ khó vừa phải, sử dụng ngôn ngữ giao tiếp thông dụng. Đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống sinh hoạt và học tập hàng ngày.

Hệ thống chấm điểm:

TOEIC: Điểm từ 0 đến 990, chia thành 5 mức: Beginner (400-540), Intermediate (550-690), Advanced Intermediate (700-840), Advanced (850-900) và Proficient (910-990).

IELTS: Điểm từ 0 đến 9, không tính điểm trung bình. Mỗi kỹ năng được đánh giá riêng biệt.

Lựa chọn thi TOEIC hay IELTS phụ thuộc vào mục đích sử dụng:

  • TOEIC: Phù hợp cho những người muốn đánh giá khả năng tiếng Anh giao tiếp để phục vụ cho công việc, du học ngắn hạn hoặc định cư một số quốc gia.
  • IELTS: Phù hợp cho những người muốn du học bậc cao, định cư các nước phát triển hoặc theo đuổi các ngành nghề đòi hỏi sử dụng tiếng Anh chuyên sâu.

2. Cấu trúc bài thi TOEIC và IELTS

Cấu trúc chi tiết bài thi TOEIC và IELTS sẽ được đề cập ngay sau đây.

Cấu trúc bài thi TOEIC và IELTS
Cấu trúc bài thi TOEIC và IELTS

TOEIC:

Listening (Nghe hiểu) – 45 phút

  • Gồm 4 phần nhỏ, mỗi phần 30 câu hỏi, thời gian làm bài 11 phút 15 giây cho mỗi phần.
  • Nội dung các phần thi nghe bao gồm:

Phần 1: Hình ảnh (6 câu hỏi)

Phần 2: Hỏi – Đáp (30 câu hỏi)

Phần 3: Hội thoại ngắn (30 câu hỏi)

Phần 4: Bài nói ngắn (30 câu hỏi)

Reading (Đọc hiểu) – 75 phút

  • Gồm 5 phần nhỏ, mỗi phần 20 câu hỏi, thời gian làm bài 15 phút cho mỗi phần.
  • Nội dung các phần thi đọc bao gồm:

Phần 1: Hoàn thành câu (30 câu hỏi)

Phần 2: Sửa lỗi (30 câu hỏi)

Phần 3: Lựa chọn từ phù hợp (30 câu hỏi)

Phần 4: Đọc đoạn văn (30 câu hỏi)

Phần 5: Đọc đoạn văn kép (30 câu hỏi)

Lưu ý:

  • Mỗi câu hỏi trong đề thi TOEIC chỉ có 4 lựa chọn (A, B, C, D).
  • Thí sinh không được làm bài thi trên đề mà sẽ đánh dấu câu trả lời trên Phiếu trả lời (Answer Sheet TOEIC) bằng cách dùng bút chì tô vào đáp án mình chọn.
  • Không có điểm trừ cho những câu trả lời sai.
  • Điểm TOEIC được tính dựa trên số câu trả lời đúng trong mỗi phần thi (Listening và Reading).

IELTS:

IELTS có 2 hình thức thi:

IELTS Academic (Học thuật)

  • Listening (Nghe hiểu): 30 phút, 40 câu hỏi.
  • Reading (Đọc hiểu): 60 phút, 40 câu hỏi.
  • Writing (Viết): 60 phút, 2 bài viết.
  • Speaking (Nói): 11-14 phút, 3 phần thi.

IELTS General Training (Đào tạo tổng quát)

  • Listening (Nghe hiểu): 30 phút, 40 câu hỏi.
  • Reading (Đọc hiểu): 60 phút, 40 câu hỏi.
  • Writing (Viết): 60 phút, 2 bài viết.
  • Speaking (Nói): 11-14 phút, 3 phần thi.

Nội dung và hình thức thi của từng kỹ năng Listening, Reading, WritingSpeaking trong IELTS Academic và General Training có sự khác biệt. Bạn có thể tham khảo chi tiết tại các nguồn thông tin chính thức của IELTS.

Xem thêm:

3. TOEIC 600 tương đương IELTS bao nhiêu?

Để biết TOEIC 600 tương đương với IELTS bao nhiêu thì xin mời các bạn cùng theo dõi bảng cụ thể sau đây.

TOEIC 600 tương đương với IELTS bao nhiêu
TOEIC 600 tương đương với IELTS bao nhiêu
Điểm TOEICĐiểm IELTS
265 – 2803.0
290 – 3053.5
310 – 3354.0
340 – 3604.5
365 – 4405.0
450- 5605.5
570 – 6806.0
685 – 7806.5
785 – 8307.0
835 – 9007.5

Qua bảng trên ta có thể thấy được rằng TOEIC 600 tương đương với IELTS 5.5 hoặc 6.0.

4. TOEIC 600 có khó không?

Mức độ khó của TOEIC 600 phụ thuộc vào nền tảng tiếng Anh hiện tại của bạn.

TOEIC 600 có khó không
TOEIC 600 có khó không

Mức độ khó của TOEIC 600 phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Trình độ tiếng Anh hiện tại của bạn: Nếu bạn đã có nền tảng tiếng Anh vững chắc và thường xuyên sử dụng tiếng Anh trong học tập và công việc, bạn có thể đạt được TOEIC 600 trong thời gian tương đối ngắn. Tuy nhiên, nếu bạn mới bắt đầu học tiếng Anh hoặc ít có cơ hội sử dụng tiếng Anh, bạn sẽ cần phải nỗ lực nhiều hơn để đạt được điểm số này.
  • Thời gian và công sức bạn dành cho việc ôn tập: Việc dành nhiều thời gian và công sức ôn tập sẽ giúp bạn nâng cao khả năng tiếng Anh và tăng cơ hội đạt được TOEIC 600.
  • Phương pháp ôn tập phù hợp: Lựa chọn phương pháp ôn tập phù hợp với bản thân sẽ giúp bạn học tập hiệu quả và đạt được kết quả tốt hơn.

Nhìn chung, TOEIC 600 là mức điểm khá cao và đòi hỏi sự nỗ lực của bạn. Tuy nhiên, nếu bạn có quyết tâm và lựa chọn phương pháp ôn tập phù hợp, bạn hoàn toàn có thể đạt được điểm số này.

Xem thêm:

5. TOEIC 600 tương đương bằng gì?

Mời các bạn cùng đến với bảng quy đổi chi tiết điểm từ TOEIC sang các loại bằng và chứng chỉ tiếng Anh khác để nắm rõ cụ thể TOEIC 600 tương đương với bằng nào nhé!

TOEIC 600 tương đương bằng gì
TOEIC 600 tương đương bằng gì
Thang điểm TOEICThang điểm IELTSTOEFL PaperTOEFLCBTTOEFL IBTKhung trình độ CEFR
0 – 2500 – 0.10 – 3100 – 300 – 8A1
1 – 1.5310 – 34333 – 609 – 18
255 – 5002.0 – 2.5347 – 3936319 – 29A2
3.0 – 3.5397 – 43393 – 12030 – 40
501 – 7004.0437 – 473123 – 15041 – 52B1
4.5 – 5.0477 – 510153 – 18053 – 64
701 – 9005.5 – 6.5513 – 547183 – 21065 – 78B2
901 – 9907.0 – 8.0550 – 587213 – 24079 – 95C1
8.5 – 9.0590 – 677243 – 30096 – 120C2
TOP SCORETOP SCORETOP SCORETOP SCORETOP SCORETOP SCORE
9909677300120C2

6. Lợi ích của chứng chỉ TOEIC

Chứng chỉ TOEIC mang lại nhiều lợi ích cho người sở hữu.

Lợi ích của chứng chỉ TOEIC
Lợi ích của chứng chỉ TOEIC

Đánh giá khả năng tiếng Anh giao tiếp:

  • TOEIC là bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh thực tế và sát với môi trường làm việc quốc tế.
  • Điểm TOEIC phản ánh khả năng nghe và đọc tiếng Anh của bạn trong các tình huống giao tiếp thường gặp trong công việc, du lịch và học tập.
  • Chứng chỉ TOEIC giúp bạn tự tin vào khả năng tiếng Anh của bản thân và cải thiện cơ hội thành công trong môi trường quốc tế.

Nâng cao cơ hội nghề nghiệp:

  • Nhiều doanh nghiệp sử dụng điểm TOEIC làm tiêu chí tuyển dụng cho các vị trí đòi hỏi sử dụng tiếng Anh.
  • Điểm TOEIC cao giúp bạn ghi điểm với nhà tuyển dụng và tăng khả năng được nhận vào làm việc.
  • TOEIC cũng giúp bạn thăng tiến trong công việc và mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp mới.

Du học:

  • Một số trường đại học và chương trình du học chấp nhận điểm TOEIC thay cho IELTS hoặc TOEFL.
  • Với điểm TOEIC cao, bạn có thể tham gia các khóa học tiếng Anh nâng cao, chương trình trao đổi sinh viên hoặc khóa học ngắn hạn chuyên ngành tại nước ngoài.

Nâng cao kỹ năng tiếng Anh:

  • Quá trình ôn tập TOEIC giúp bạn nâng cao khả năng nghe, đọc, từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh.
  • TOEIC giúp bạn học tiếng Anh một cách có mục tiêu và hiệu quả hơn.
  • Nâng cao kỹ năng tiếng Anh giúp bạn tự tin giao tiếp trong nhiều tình huống và mở rộng cơ hội trong học tập, công việc và cuộc sống.

Lợi ích khác:

  • TOEIC giúp bạn đánh giá trình độ tiếng Anh của bản thân một cách chính xác và khách quan.
  • Chứng chỉ TOEIC có giá trị toàn cầu và được chấp nhận bởi nhiều tổ chức quốc tế.
  • TOEIC là chứng chỉ có thời hạn lâu dài (2 năm) và có thể thi lại nhiều lần.

Nhìn chung, chứng chỉ TOEIC mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho người sở hữu. Nếu bạn đang có ý định học tập, làm việc hoặc du học nước ngoài, TOEIC là một chứng chỉ tiếng Anh mà bạn nên cân nhắc.

Xem thêm:

7. Các bước chinh phục TOEIC 600

Sau đây là các bước giúp bạn dễ dàng trong việc chinh phục TOEIC 600.

Các bước chinh phục TOEIC 600
Các bước chinh phục TOEIC 600

7.1. Lựa chọn các nguồn tài liệu chính thống, chất lượng

Sách giáo khoa:

  • ETS Official TOEIC® Listening & Reading Practice Tests: Đây là bộ tài liệu do chính ETS – tổ chức tổ chức thi TOEIC phát hành, bao gồm 2 cuốn sách với 4 bài thi thực hành đầy đủ phần Listening và Reading cùng đáp án và giải thích chi tiết. Tài liệu này giúp thí sinh làm quen với cấu trúc và format bài thi TOEIC một cách chính xác nhất.
  • Cambridge Preparation for the TOEIC Test: Bộ sách này được biên soạn bởi Đại học Cambridge, cung cấp cho thí sinh lộ trình học tập chi tiết theo từng kỹ năng và mức độ. Sách bao gồm bài học, bài tập thực hành và bài thi thử sát với đề thi TOEIC thật.
  • Barron’s TOEIC: Bộ sách này cung cấp cho thí sinh bài học ngữ pháp, từ vựng và bài tập thực hành cho cả phần Listening và Reading. Sách còn đi kèm với CD bài nghe và phần mềm luyện tập trên máy tính.

Website:

  • ETS TOEIC Practice Online: Trang web chính thức của ETS cung cấp cho thí sinh bài thi thử miễn phí và các bài tập luyện tập theo từng kỹ năng.
  • TOEIC Official Website: Trang web này cung cấp thông tin chi tiết về bài thi TOEIC, lịch thi, điểm thi và các tài liệu ôn tập hữu ích.
  • Study Guide for the TOEIC Test: Website này cung cấp bài học ngữ pháp, từ vựng, bài tập thực hành và bài thi thử miễn phí cho thí sinh TOEIC.

Kênh Youtube:

  • TOEIC with Jenny: Kênh Youtube này do cô giáo Jenny, người có nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy TOEIC, cung cấp các bài học ngữ pháp, từ vựng, mẹo làm bài thi và video hướng dẫn giải đề thi TOEIC.
  • The TOEIC Guy: Kênh Youtube này cung cấp các video hướng dẫn giải đề thi TOEIC chi tiết và dễ hiểu.
  • TOEIC Preparation Club: Kênh Youtube này cung cấp các bài học ngữ pháp, từ vựng, mẹo làm bài thi và video chia sẻ kinh nghiệm học tập TOEIC.

App học tập:

  • TOEIC Official App: Ứng dụng này do chính ETS phát hành, cung cấp cho thí sinh bài thi thử miễn phí, bài tập luyện tập theo từng kỹ năng và tính năng học từ vựng.
  • Hello English: Ứng dụng này cung cấp bài học ngữ pháp, từ vựng, bài tập thực hành và trò chơi học tiếng Anh thú vị
  • Memrise: Ứng dụng này giúp thí sinh học từ vựng thông qua các trò chơi flashcard và bài tập tương tác.

7.2. Học ôn theo chủ đề 

Theo thống kê, các chủ đề thường xuất hiện trong bài thi TOEIC bao gồm:

Du lịch:

  • Đặt vé máy bay, khách sạn
  • Thuê xe
  • Tham quan địa điểm du lịch
  • Mua sắm quà lưu niệm
  • Sử dụng dịch vụ ăn uống

Ngân hàng:

  • Mở tài khoản ngân hàng
  • Gửi tiền, rút tiền
  • Chuyển tiền
  • Thanh toán hóa đơn
  • Xin thẻ tín dụng

Giáo dục:

  • Đăng ký học tập
  • Tham gia lớp học
  • Làm bài tập về nhà
  • Thi cử
  • Tìm kiếm học bổng

Văn phòng:

  • Sử dụng điện thoại, email
  • Lên lịch hẹn gặp
  • Chuẩn bị báo cáo, thuyết trình
  • Tham gia họp hành
  • Giao tiếp với đồng nghiệp, khách hàng

Mua sắm:

  • Mua sắm quần áo, đồ dùng cá nhân
  • Mua thực phẩm
  • Mua sắm đồ điện tử
  • Trả giá
  • Đổi trả hàng hóa

Giải trí:

  • Xem phim, nghe nhạc
  • Đi ăn uống
  • Tham gia các hoạt động thể thao
  • Du lịch
  • Giao lưu bạn bè

Ngoài ra, một số chủ đề khác cũng có thể xuất hiện trong TOEIC như: Y tế, Giao thông, Bưu điện, Bảo hiểm,…

8. TOEIC có thể thay thế IELTS không?

Việc TOEIC có thể thay thế IELTS hay không phụ thuộc vào mục đích sử dụng của bạn.

TOEIC có thể thay thế IELTS không
TOEIC có thể thay thế IELTS không

Mục đích du học:

  • Châu Âu: Hầu hết các trường đại học ở châu Âu yêu cầu chứng chỉ IELTS hoặc một số chứng chỉ tiếng Anh khác như TOEFL, PTE,… để xét tuyển du học. TOEIC không được chấp nhận rộng rãi cho mục đích du học châu Âu.
  • Mỹ, Canada: Một số trường đại học ở Mỹ và Canada chấp nhận TOEIC thay thế cho IELTS hoặc TOEFL với điều kiện điểm số cao (thường từ 700 trở lên) và đáp ứng các yêu cầu đầu vào khác. Tuy nhiên, bạn nên kiểm tra kỹ yêu cầu của từng trường đại học để biết chính xác.
  • Châu Á: Một số trường đại học ở châu Á chấp nhận TOEIC thay thế cho IELTS hoặc TOEFL, tuy nhiên yêu cầu về điểm số có thể khác nhau tùy theo trường.

Mục đích định cư:

  • Châu Âu: TOEIC không được chấp nhận cho mục đích định cư châu Âu.
  • Mỹ, Canada: Một số chương trình định cư ở Mỹ và Canada chấp nhận TOEIC thay thế cho IELTS hoặc TOEFL với điều kiện điểm số cao (thường từ 750 trở lên) và đáp ứng các yêu cầu khác. Tuy nhiên, bạn nên kiểm tra kỹ yêu cầu của từng chương trình để biết chính xác.
  • Châu Á: Một số chương trình định cư ở châu Á chấp nhận TOEIC thay thế cho IELTS hoặc TOEFL, tuy nhiên yêu cầu về điểm số có thể khác nhau tùy theo chương trình.

Mục đích xin việc:

  • Tại Việt Nam: TOEIC được sử dụng rộng rãi để đánh giá năng lực tiếng Anh giao tiếp trong môi trường công việc. Nhiều doanh nghiệp yêu cầu TOEIC 400-600 trở lên để ứng tuyển vào các vị trí văn phòng, bán hàng, chăm sóc khách hàng,…
  • Tại các quốc gia khác: Việc chấp nhận TOEIC cho mục đích xin việc tại các quốc gia khác nhau tùy theo yêu cầu của từng doanh nghiệp và quốc gia. Tuy nhiên, IELTS được đánh giá cao hơn TOEIC trong môi trường quốc tế.

9. Kết luận

Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Siêu Tốc, bạn đã hiểu rõ hơn về những thắc mắc xoay quanh chứng chỉ TOEIC. Mọi thông tin được tổng hợp về TOEIC 600 tương đương IELTS bao nhiêu sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong quá trình tìm hiểu và đăng ký thi các chứng chỉ tiếng Anh.

Bên cạnh đó, bạn nên tham khảo các bài học trong chuyên mục IELTS Vocabulary để học thêm nhiều Từ vựng hay và những mẹo ghi điểm cao nhé.

Tài liệu tham khảo:

  • Bảng quy đổi điểm PTE sang IELTS và TOEIC: https://ptehelper.com.au/bang-quy-doi-diem-pte-sang-ielts-va-toelf/ 
  • Article TOEIC – TOEFL – IELTS comparison: https://ielts.idp.com/vietnam/about/news-and-articles/article-toeic-toefl-and-ielts-comparison    
  • Lộ trình TOEIC từ IIG: https://ontoeic.iigvietnam.com/ 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *