Tất tần tật 999+ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thi Đại học mà bạn cần biết
Từ vựng đóng vai trò nền tảng trong việc học tập và ôn luyện thi THPT Quốc gia môn Tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều thí sinh vẫn mất điểm đáng tiếc do vốn từ vựng còn hạn chế, dẫn đến khó khăn trong việc hiểu đề, dịch nghĩa và hoàn thành bài thi.
Để khắc phục tình trạng này, bài viết xin tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thi Đại học nhằm nâng cao vốn từ vựng và tối ưu hóa điểm thi môn Tiếng Anh.
Mời các bạn cùng bắt học tập với IELTS Siêu Tốc nhé.
Nội dung chính
1. Danh sách từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thi Đại học
Mời bạn cùng tham khảo và ghi nhớ các chủ đề từ vựng tiếng Anh thi Đại học sau đây nhé.
1.1. Từ vựng chủ đề Family
Trước hết chúng ta cùng đến với chủ đề Family (gia đình). Sau đây là một số từ vựng thông dụng:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Family | /ˈfæm.əl.i/ | Gia đình |
Parents | /ˈper.ənts/ | Bố mẹ |
Grandparents | /ˈɡræn.pær.ənts/ | Ông bà |
Grandfather | /ˈɡræn.fɑː.ðər/ | Ông nội/ông ngoại |
Uncle | /ˈʌŋ.kəl/ | Chú |
Cousin | /ˈkʌz.ən/ | Anh/em họ |
Nephew | /ˈnev.juː/ | Cháu trai |
Marriage | /ˈmær.ɪdʒ/ | Hôn nhân |
Divorce | /dɪˈvɔːrs/ | Ly hôn |
Equally | /ˈiːkwəli/ | Một cách ngang bằng |
Domestic violence | /dəˈmestɪk ˈvaɪələns/ | Bạo lực gia đình |
Exchange | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Trao đổi, việc trao đổi |
Gratitude | /ˈɡrætɪtjuːd/ | Sự biết ơn, lòng biết ơn |
Grocery | /ˈɡrəʊsəri/ | Thực phẩm và tạp hoá |
Heavy lifting | /ˌhevi ˈlɪftɪŋ/ | Việc nặng nhọc |
Homemaker | /ˈhəʊmmeɪkə(r)/ | Người nội trợ |
Household chores | /ˈhaʊshəʊld /tʃɔːr/ | Công việc vặt trong nhà |
Laundry | /ˈlɔːndri/ | Đồ giặt là |
Responsibility | /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ | Trách nhiệm |
Spotlessly | /ˈspɒtləsli/ | Không tì vết |
Washing-up | /ˌwɒʃɪŋ ˈʌp/ | Việc rửa bát đĩa |
Cheer up | /tʃɪə(r) ʌp/ | Cổ vũ, làm cho ai đó vui lên |
Child marriage | /tʃaɪld ˈmærɪdʒ/ | Tảo hôn |
Work-life balance | /ˌwɜːrk laɪf ˈbæləns/ | Sự cân bằng giữa cuộc sống và công việc |
1.2. Từ vựng chủ đề Society
Từ vựng chủ đề Society nói về các khía cạnh cuộc sống, quan hệ xã hội và con người.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Community | /kəˈmjuːnəti/ | Cộng đồng |
Culture | /ˈkʌltʃər/ | Văn hóa |
Custom | /ˈkʌstəm/ | Phong tục |
Ethnicity | /ɛθˈnɪsəti/ | Dân tộc |
Equality | /ɪˈkwɒlɪti/ | Sự bình đẳng |
Poverty | /ˈpɒvəti/ | Sự nghèo đói |
Wealth | /wɛlθ/ | Sự giàu có |
Urbanization | /ˌɜːrbənaɪˈzeɪʃən/ | Sự đô thị hóa |
Globalization | /ˌɡloʊbəlaɪˈzeɪʃən/ | Toàn cầu hóa |
Demographic | /ˌdɛməˈɡræfɪk/ | Nhân khẩu học |
Crime | /kraɪm/ | Tội phạm |
Welfare | /ˈwɛlfɛr/ | Phúc lợi |
Discrimination | /dɪˌskrɪməˈneɪʃən/ | Sự phân biệt đối xử |
Prejudice | /ˈprɛdʒədɪs/ | Định kiến |
Volunteer | /ˌvɒlənˈtɪər/ | Tình nguyện viên |
Body shaming | /ˈbɒdi ˌʃeɪmɪŋ/ | Sự chế nhạo ngoại hình của người khác |
Campaign | /kæmˈpeɪn/ | Chiến dịch |
Offensive | /əˈfensɪv/ | Gây xúc phạm |
Painful | /ˈpeɪnfl/ | Gây đau đớn |
Self-confidence | /ˌself ˈkɒnfɪdəns/ | Sự tự tin vào bản thân |
The poverty line | /ðə ˈpɒvəti laɪn/ | Mức nghèo đói |
Hang out | /ˌhæŋ ˈaʊt/ | Đi chơi |
Stand up to | /ˌstænd ˈʌp tuː/ | Đứng lên chống lại |
Make fun of | /meɪk fʌn əv/ | Trêu chọc, chế giễu |
The odd one out | /ði ɒd wʌn aʊt/ | Người khác biệt |
Anxiety | /æŋˈzaɪəti/ | Sự lo lắng |
Ashamed | /əˈʃeɪmd/ | Xấu hổ |
Bully | /ˈbʊli/ | Bắt nạt |
Xem thêm:
1.3. Từ vựng chủ đề Science and Technology
Cùng khám phá từ vựng chủ đề khoa học và công nghệ nhé.
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
Innovation | /ˌɪnəˈveɪʃən/ | Sự đổi mới |
Experiment | /ɪkˈspɛrɪmənt/ | Thí nghiệm |
Technology | /tɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ |
Research | /rɪˈsɜːrtʃ/ | Nghiên cứu |
Hypothesis | /haɪˈpɒθɪsɪs/ | Giả thuyết |
Theory | /ˈθɪəri/ | Lý thuyết |
Analysis | /əˈnælɪsɪs/ | Phân tích |
Discovery | /dɪˈskʌvəri/ | Sự khám phá |
Cybersecurity | /ˌsaɪbərsɪˈkjʊərɪti/ | An ninh mạng |
Biotechnology | /ˌbaɪoʊtɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ sinh học |
Quantum | /ˈkwɒntəm/ | Lượng tử |
Nanotechnology | /ˌnænəʊtɛkˈnɒlədʒi/ | Công nghệ nano |
Robotics | /rəʊˈbɒtɪks/ | Khoa học robot |
Artificial Intelligence | /ˌɑːrtɪˈfɪʃəl ɪnˈtɛlɪdʒəns/ | Trí tuệ nhân tạo |
Cloning | /ˈkləʊnɪŋ/ | Nhân bản vô tính |
Renewable Energy | /rɪˈnjuːəbəl ˈɛnərdʒi/ | Năng lượng tái tạo |
Digital | /ˈdɪdʒɪtəl/ | Kỹ thuật số |
Blockchain | /ˈblɒkˌʧeɪn/ | Chuỗi khối |
Simulation | /ˌsɪmjʊˈleɪʃən/ | Mô phỏng |
Software | /ˈsɒftwɛər/ | Phần mềm |
Chatbot | /ˈtʃætbɑːt/ | Tên của một chương trình máy tính có thể giúp tạo lập cuộc trò chuyện với người khác |
Computer | /kəmˈpjuːtə(r)/ | Máy tính |
Device | /dɪˈvaɪs/ | Thiết bị |
Driverless | /ˈdraɪvələs/ | Không người lái |
E-reader | /ˈiː riːdə(r)/ | Thiết bị đọc sách điện tử |
Hardware | /ˈhɑːdweə(r)/ | Phần cứng (máy tính) |
Invention | /ɪnˈvenʃn/ | Phát minh |
Laboratory | /ləˈbɒrətri/ | Phòng thí nghiệm |
Processor | /ˈprəʊsesə(r)/ | Bộ xử lý (máy tính) |
RAM (random access memory) | /ræm/ | Bộ nhớ khả biến (máy tính), bộ nhớ tạm |
Storage space | /ˈstɔːrɪdʒ speɪs/ | Dung lượng lưu trữ (máy tính) |
Malfunction | /ˌmælˈfʌŋkʃn/ | Sự trục trặc |
Mankind | /mænˈkaɪnd/ | Nhân loại |
Misuse | /ˌmɪsˈjuːs/ | Sự dùng sai |
Omnipotent | /ɑːmˈnɪpətənt/ | Có quyền lực vạn năng, có quyền lực tuyệt đối |
Outdated | /ˌaʊtˈdeɪtɪd/ | Lỗi thời, cổ |
Surveillance | /sɜːrˈveɪləns/ | Sự giám sát, quan sát |
Network | /ˈnɛtwɜːrk/ | Mạng lưới |
1.4. Từ vựng chủ đề Environment
Từ vựng về môi trường liên quan đến các vấn đề ô nhiễm, bảo tồn môi trường,…
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Pollution | /pəˈluːʃən/ | Ô nhiễm |
Ecosystem | /ˈiːkoʊˌsɪstəm/ | Hệ sinh thái |
Conservation | /ˌkɒnsərˈveɪʃən/ | Bảo tồn |
Renewable | /rɪˈnuːəbl/ | Tái tạo, có thể tái tạo |
Deforestation | /ˌdiːˌfɔːrɪˈsteɪʃən/ | Sự phá rừng |
Climate change | /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ | Biến đổi khí hậu |
Greenhouse gas | /ˈɡriːnˌhaʊs ɡæs/ | Khí nhà kính |
Carbon footprint | /ˈkɑːrbən ˈfʊtprɪnt/ | Dấu chân cacbon |
Fossil fuel | /ˈfɒsəl fjuːəl/ | Nhiên liệu hóa thạch |
Global warming | /ˌɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ/ | Sự nóng lên toàn cầu |
Habitat | /ˈhæbɪtæt/ | Môi trường sống, nơi sống |
Recycle | /ˌriːˈsaɪkl/ | Tái chế |
Organic | /ɔːrˈɡænɪk/ | Hữu cơ |
Emission | /ɪˈmɪʃən/ | Sự phát thải |
Sustainability | /səˌsteɪnəˈbɪləti/ | Tính bền vững |
Solar energy | /ˈsoʊlər ˈɛnərdʒi/ | Năng lượng mặt trời |
Carbon footprint | /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ | Dấu chân carbon, vết cacbon |
Ceremony | /ˈserəməʊni/ | Nghi lễ |
Dustbin | /ˈdʌstbɪn/ | Thùng rác |
Encourage | /ɪnˈkʌrɪdʒ | Khuyến khích, động viên |
Estimate | /ˈestɪmeɪt/ | Ước tính, ước lượng |
Explosion | /ɪkˈspləʊʒn/ | Sự nổ, tiếng nổ |
Litter | /ˈliːtə(r)/ | Rác thải, vứt rác |
Organic | /ɔːˈɡænɪk/ | Hữu cơ |
Public transport | /ˌpʌblɪk ˈtrænspɔːt/ | Giao thông công cộng |
Rainwater | /ˈreɪnwɔːtər/ | Nước mưa |
Resource | /rɪˈsɔːs/ | Tài nguyên |
Single-use | /ˌsɪŋɡl ˈjuːs/ | Dùng một lần |
Gorilla | /ɡəˈrɪlə/ | Khỉ đột |
Heatwave | /ˈhiːtweɪv/ | Sóng nhiệt, đợt không khí nóng |
Ice melting | /aɪs ˈmeltɪŋ/ | Sự tan băng |
Lights-out | /ˌlaɪtsˈaʊt/ | Giờ tắt đèn |
Non-living | /ˌnɑːnˈlɪv.ɪŋ/ | Không còn sống |
Pattern | /ˈpætərn/ | Mô hình, kiểu |
Sea level | /ˈsiː levl/ | Mực nước biển |
Black carbon emission | /blæk ˈkɑːbən iˈmɪʃn/ | Muội than |
Extinct | /ɪkˈstɪŋkt/ | Tuyệt chủng |
Farmland | /ˈfɑːrmlænd/ | Đất nông nghiệp |
Leaflet | /’li:flət/ | Tờ quảng cáo rời |
Open fire | /ˌoʊ.pən ˈfaɪr/ | Lò tường (lò sưởi), lửa đốt bên ngoài |
Cut down | /kʌt daʊn/ | Chặt, đốn (cây) |
Flow out | /fləʊ aʊt/ | Chảy ra, chảy đi |
Run out | /rʌn aʊt/ | Hết, cạn kiệt, dùng hết |
Vulnerable | /ˈvʌlnərəbl/ | Dễ bị tổn thương, dễ gặp nguy hiểm |
Renewable | /ri’nju:əbl/ | Có thể gia hạn được |
Soil | /sɔil/ | Đất trồng |
Xem thêm:
- Cách ghi giờ trong IELTS Listening
- Chủ đề Jobs trong IELTS Listening
- IELTS Listening topic Social evils
1.5. Từ vựng chủ đề Work
Chủ đề công việc liên quan đến các khía cạnh như việc làm, môi trường lao động.
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
Employee | /ɪmˈplɔɪiː/ | Nhân viên |
Occupation | /ˌɒkjuˈpeɪʃən/ | Nghề nghiệp |
Profession | /prəˈfeʃən/ | Nghề chuyên môn |
Salary | /ˈsæləri/ | Lương |
Wage | /weɪdʒ/ | Tiền công, lương (theo giờ, ngày, tuần) |
Promotion | /prəˈmoʊʃən/ | Sự thăng chức |
Resign | /rɪˈzaɪn/ | Từ chức, từ bỏ công việc |
Retire | /rɪˈtaɪər/ | Nghỉ hưu |
Internship | /ˈɪntɜːrnˌʃɪp/ | Thực tập |
Redundant | /rɪˈdʌndənt/ | Dư thừa, bị sa thải do dư thừa nhân lực |
Freelance | /ˈfriːˌlæns/ | Làm việc tự do |
Qualification | /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/ | Bằng cấp, trình độ |
Interview | /ˈɪntərvjuː/ | Cuộc phỏng vấn |
Experience | /ɪkˈspɪəriəns/ | Kinh nghiệm |
Recruit | /rɪˈkruːt/ | Tuyển dụng |
Punctual | /ˈpʌŋktʃuəl/ | Đúng giờ |
Office | /ˈwɜːrkpleɪs/ | Nơi làm việc |
Obtain | /əbˈteɪn/ | Đạt được, lấy được |
Paperwork | /ˈpeɪpərwɜːrk/ | Công việc giấy tờ, văn phòng |
Scholarship | /ˈskɒləʃɪp/ | Học bổng |
Secure | /sɪˈkjʊr/ | Chắc chắn, vững chắc, được đảm bảo |
Tedious | /ˈtiːdiəs/ | Tẻ nhạt, làm mệt mỏi |
Tertiary | /ˈtɜːrʃieri/ | Thuộc về giáo dục đại học, cao đẳng |
Transition | /trænˈzɪʃn/ | Giai đoạn chuyển tiếp |
Workaholic | /ˌwɜːrkəˈhɑːlɪk/ | Người nghiện công việc |
Get to grips with something | /ɡet tə ɡrɪps wɪð ˈsʌmθɪŋ/ | Hiểu thấu một vấn đề |
Align | /əˈlaɪn/ | Sắp cho thẳng hàng, chỉnh thẳng |
Candidate | /ˈkændɪdət/ | Thí sinh, ứng viên |
Compassionate | /kəmˈpæʃənət/ | Cảm thông |
Covering letter | /ˈkʌvərɪŋ letər/ | Thư xin việc |
Diligent | /ˈdɪlɪdʒənt/ | Siêng năng, cần cù |
Recruit | /rɪˈkruːt/ | Tuyển dụng, chiêu mộ, kết nạp |
Relevant | /ˈreləvənt/ | Có tính liên quan |
Bankruptcy | /ˈbæŋkrʌptsi/ | Sự vỡ nợ, phá sản |
1.6. Từ vựng chủ đề Media
Từ vựng chủ đề này liên quan đến truyền thông và các phương tiện truyền thông.
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
Advertisement | /ədˈvɜː.tɪs.mənt/ | Quảng cáo |
Broadcast | /ˈbrɔːd.kɑːst/ | Phát sóng |
Journalist | /ˈdʒɜː.nə.lɪst/ | Nhà báo |
Program | /ˈprəʊ.ɡræm/ | Chương trình |
Reporter | /rɪˈpɔː.tər/ | Phóng viên |
Social media | /ˈsəʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/ | Mạng xã hội |
Website | /ˈweb.saɪt/ | Trang web |
Editor | /ˈed.ɪ.tər/ | Biên tập viên |
Entertainment | /ˌen.təˈteɪn.mənt/ | Giải trí |
Circulation | /ˌsɜː.kjəˈleɪ.ʃən/ | Sự lưu hành, phát hành |
Feature | /ˈfiː.tʃər/ | Bài đặc biệt, đặc trưng |
Mass media | /mæs ˈmiː.di.ə/ | Truyền thông đại chúng |
Publish | /ˈpʌb.lɪʃ/ | Xuất bản |
Source | /sɔːs/ | Nguồn |
Viewer | /ˈvjuː.ər/ | Khán giả |
News | /njuːz/ | Tin tức |
Advancement | /ədˈvænsmənt/ | Sự tiến bộ |
Amuse | /əˈmjuːz/ | Giải trí, làm trò tiêu khiển |
Attitude | /ˈætɪtuːd/ | Quan điểm, thái độ |
Compile | /kəmˈpaɪl/ | Biên soạn, tổng hợp |
Complementary | /ˌkɑːmplɪˈmentri/ | Bù, bổ sung |
Cyberbullying | /ˈsaɪbərbʊliɪŋ/ | Bắt nạt trên mạng |
Disseminate | /dɪˈsemɪneɪt/ | Lan toả, lan truyền thông tin |
Dominant | /ˈdɑːmɪnənt/ | Vượt trội, chiếm ưu thế |
Enormous | /ɪˈnɔːrməs/ | To lớn, khổng lồ |
Transmit | /trænzˈmɪt/ | Truyền tải, truyền phát |
1.7. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Animals
Tiếp theo ta tìm hiểu chủ đề động vật nhé.
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
Mammal | /ˈmæməl/ | Động vật có vú |
Reptile | /ˈrɛptaɪl/ | Bò sát |
Amphibian | /æmˈfɪbiən/ | Lưỡng cư |
Bird | /bɜrd/ | Chim |
Insect | /ˈɪnsɛkt/ | Côn trùng |
Herbivore | /ˈhɜrbɪˌvɔr/ | Động vật ăn cỏ |
Omnivore | /ˈɑmnɪˌvɔr/ | Động vật ăn tạp |
Prey | /preɪ/ | Con mồi |
Endangered | /ɪnˈdeɪndʒərd/ | Có nguy cơ tuyệt chủng |
Wildlife | /ˈwaɪldˌlaɪf/ | Động vật hoang dã |
Conservation | /ˌkɑnsərˈveɪʃən/ | Bảo tồn |
Ecosystem | /ˈikoʊˌsɪstəm/ | Hệ sinh thái |
Domesticated | /dəˈmɛstɪˌkeɪtɪd/ | Được thuần hóa |
Adaptation | /ˌædæpˈteɪʃən/ | Thích nghi |
Boycott | /ˈbɔɪkɑːt/ | Sự tẩy chay |
Breed | /briːd/ | Nòi, giống |
Carnivore | /ˈkɑːrnɪvɔːr/ | Động vật ăn thịt |
Captivate | /ˈkæptɪveɪt/ | Làm say đắm, quyến rũ |
Deterrent | /dɪˈterənt/ | Cái ngăn chặn, cản |
Hilltop | /ˈhɪltɑːp/ | Đỉnh đồi |
Poach | /pəʊtʃ/ | Săn trộm |
Safeguard | /ˈseɪfɡɑːd/ | Thứ bảo vệ |
Scuba-diving | /ˈskuːbə daɪvɪŋ/ | Hoạt động lặn có bình khí |
Allocate | /ˈæləkeɪt/ | Phân phối |
Adapt | /əˈdæpt/ | Thích nghi, thích ứng |
Awareness | /əˈwɛrnəs/ | Sự nhận thức |
1.8. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tourism
Chủ đề này thường xuyên có mặt trong kì thi THPT.
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
Accommodation | /əˌkɒməˈdeɪʃən/ | Chỗ ở |
Attraction | /əˈtrækʃən/ | Điểm thu hút |
Backpacker | /ˈbækˌpækər/ | Khách du lịch ba lô |
Booking | /ˈbʊkɪŋ/ | Đặt chỗ |
Destination | /ˌdɛstəˈneɪʃən/ | Điểm đến |
Expedition | /ˌɛkspəˈdɪʃən/ | Cuộc thám hiểm |
Excursion | /ɪkˈskɜrʒən/ | Chuyến tham quan |
Luggage | /ˈlʌɡɪdʒ/ | Hành lý |
Itinerary | /aɪˈtɪnərəri/ | Hành trình |
Resort | /rɪˈzɔrt/ | Khu nghỉ dưỡng |
Souvenir | /ˌsuːvəˈnɪər/ | Quà lưu niệm |
Travel agency | /ˈtrævəl ˈeɪʤənsi/ | Đại lý du lịch |
Passport | /ˈpæspɔrt/ | Hộ chiếu |
Guided tour | /ˈɡaɪdɪd tʊr/ | Chuyến tham quan có hướng dẫn |
Overseas | /ˌəʊvəˈsiːz/ | Liên quan đến nước ngoài |
Camp | /kæmp/ | Đi cắm trại |
Airport | /ˈeəpɔːt/ | Sân bay |
Souvenir | /ˌsuːvəˈnɪə(r)/ | Quà, đồ lưu niệm |
Safari | /səˈfɑːri/ | Công viên động vật hoang dã |
Wonder | /’wʌndər/ | Kỳ quan |
Heritage | /ˈherɪtɪdʒ/ | Di sản |
1.9. Từ vựng chủ đề Entertainment
Chủ đề này gồm các vấn đề liên quan hoạt động giải trí như điện ảnh, âm nhạc, thể thao,..
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Concert | /ˈkɒnsət/ | Buổi hòa nhạc |
Audience | /ˈɔːdiəns/ | Khán giả |
Performance | /pəˈfɔːməns/ | Buổi biểu diễn |
Theatre | /ˈθɪətə/ | Nhà hát |
Exhibition | /ˌeksɪˈbɪʃən/ | Triển lãm |
Comedy | /ˈkɒmədi/ | Hài kịch |
Musical | /ˈmjuːzɪkəl/ | Nhạc kịch |
Ticket | /ˈtɪkɪt/ | Vé |
Celebrity | /səˈlebrɪti/ | Người nổi tiếng |
Orchestra | /ˈɔːkɪstrə/ | Dàn nhạc |
Screenwriter | /ˈskriːnˌraɪtə/ | Biên kịch |
Producer | /prəˈdjuːsə/ | Nhà sản xuất |
Episode | /ˈepɪsəʊd/ | Tập phim |
Host | /həʊst/ | Người dẫn chương trình |
Casino | /kəˈsiː.nəʊ/ | Sòng bạc |
Streaming | /ˈstriː.mɪŋ/ | Phát sóng trực tiếp |
Paparazzi | /ˌpæp.ərˈæt.si/ | Kẻ săn ảnh |
Blockbuster | /ˈblɒkˌbʌs.tər/ | Phim bom tấn |
Whimsical | /ˈwɪm.zɪ.kəl/ | Kỳ lạ, độc đáo |
Mystery | /ˈmɪstri/ | Bí ẩn |
Horror | /ˈhɔːrər/ | Kinh dị |
Orchestra | /ˈɔːkɪstrə/ | Dàn nhạc giao hưởng |
Xem thêm:
- 1200 từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc
- 200 từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán
- Những từ nối trong writing ielts task 1
2. Thành ngữ thường xuyên xuất hiện trong đề thi Đại học
Việc học tập từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thi Đại học là vô cùng quan trọng. Tuy nhiên, để nâng tầm vốn từ và đạt điểm cao trong kỳ thi, bạn nên mở rộng vốn từ bằng cách tìm hiểu thêm các thành ngữ tiếng Anh.
Thành ngữ | Nghĩa tiếng Việt |
A blessing in disguise | Trong cái rủi có cái may |
A piece of cake | Dễ như ăn bánh |
Break the ice | Phá vỡ bầu không khí lạnh tanh |
Bite the bullet | Cắn răng chịu đựng |
Burn the midnight oil | Thức khuya làm việc/học bài |
Call it a day | Nghỉ tay (sau một ngày làm việc) |
Cut corners | Làm việc gì đó một cách nhanh nhất nhưng qua loa |
Every cloud has a silver lining | Sau cơn mưa trời lại sáng |
Hit the nail on the head | Nói đúng vấn đề |
In the heat of the moment | Trong lúc nóng giận hoặc xúc động mạnh |
Kill two birds with one stone | Một mũi tên trúng hai đích |
Let the cat out of the bag | Để lộ bí mật |
Once in a blue moon | Hiếm khi xảy ra |
Piece of cake | Dễ dàng |
Pull someone’s leg | Trêu chọc ai đó |
Speak of the devil | Vừa nhắc tới đã tới |
Take it with a grain of salt | Không hoàn toàn tin |
The best of both worlds | Có được lợi ích từ cả hai phía |
Under the weather | Cảm thấy không khỏe |
Add insult to injury | Xát muối vào vết thương |
Barking up the wrong tree | Hiểu lầm vấn đề |
Beat around the bush | Nói vòng vo |
Better late than never | Muộn còn hơn không |
Costs an arm and a leg | Rất đắt đỏ |
Hit the books | Học bài |
Every dog has its day | Ai rồi cũng có lúc thành công |
On the ball | Hiểu nhanh nhạy |
Through thick and thin | Bất chấp mọi khó khăn |
Xem thêm:
- 5000 từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện
- TOEIC 600 tương đương IELTS bao nhiêu
- TOEIC 550 tương đương IELTS bao nhiêu
3. Hội thoại tiếng Anh sử dụng các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thi Đại học
Hội thoại sử dụng các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề gia đình như: family, father, mother, son, daughter, brother, sister, grandparents, uncle, aunt,…
Characters:
- Nam: A first-year student at Hanoi University of Science and Technology, passionate about playing games and collecting stamps.
- Mai: A first-year student at the University of Foreign Trade, enjoys reading books and drawing pictures.
Dialogue:
Nam: Hi Mai, how have you been?
Mai: Hi Nam, I’m fine. How about you?
Nam: I’m fine too. Are you busy with anything these days?
Mai: I’m not busy either. I’m reading a very interesting book right now.
Nam: What book is it?
Mai: It’s a book about Vietnamese history. I really enjoy learning about my country’s history.
Nam: That sounds great! I like playing games and collecting stamps.
Mai: Collecting stamps? That sounds interesting. What kind of stamps do you collect?
Nam: I collect postage stamps from all over the world.
Mai: Oh really. I’ve never collected stamps before. Can I see your collection sometime?
Nam: Of course. I’ll show you when we have a chance.
Mai: Thank you. I’d like to try collecting stamps too.
Nam: Oh really. I can give you some stamps to get you started.
Mai: Thank you so much. You’re so kind.
Nam: You’re welcome. What kind of books do you like to read?
Mai: I like to read books on a variety of topics, such as history, literature, and science.
Nam: Oh really. I don’t read much science fiction. I only like to read books about topics related to my hobbies.
Mai: I think you should read more about science. Science books will help you learn more about the world around you.
Nam: Thank you for the advice. I’ll try to read more science books.
Mai: Good luck with your studies!
Nam: Thank you. Good luck to you too!
Dịch nghĩa:
Nhân vật:
- Nam: Sinh viên năm nhất, Đại học Bách Khoa Hà Nội, đam mê chơi game và sưu tầm tem.
- Mai: Sinh viên năm nhất, Đại học Ngoại thương, thích đọc sách và vẽ tranh.
Hội thoại:
Nam: Chào Mai, dạo này bạn thế nào?
Mai: Chào Nam, mình vẫn ổn. Bạn thì sao?
Nam: Mình cũng ổn. Dạo này bạn có bận gì không?
Mai: Mình cũng không bận gì. Mình đang đọc một cuốn sách rất hay.
Nam: Sách gì vậy?
Mai: Là cuốn sách về lịch sử Việt Nam. Mình rất thích tìm hiểu về lịch sử nước mình.
Nam: Nghe hay quá! Mình thì thích chơi game và sưu tầm tem.
Mai: Sưu tầm tem ư? Nghe thú vị đấy. Bạn sưu tầm loại tem nào?
Nam: Mình sưu tầm tem bưu điện từ khắp nơi trên thế giới.
Mai: Vậy à. Mình chưa bao giờ sưu tầm tem. Bạn có thể cho mình xem bộ sưu tập của bạn không?
Nam: Chắc chắn rồi. Khi nào có dịp mình sẽ cho bạn xem.
Mai: Cảm ơn bạn. Mình cũng muốn thử sưu tầm tem.
Nam: Vậy à. Mình có thể tặng bạn một số con tem để bắt đầu.
Mai: Cảm ơn bạn nhiều. Bạn thật tốt bụng.
Nam: Không có gì. Mà bạn thích đọc sách về chủ đề gì?
Mai: Mình thích đọc sách về nhiều chủ đề khác nhau, như lịch sử, văn học, khoa học.
Nam: Vậy à. Mình thì ít đọc sách về khoa học.
4. Kết luận
Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Siêu Tốc, bạn đã hiểu rõ hơn và thu thập được nhiều kiến thức bổ ích. Mọi thông tin được tổng hợp về từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thi Đại học sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong quá trình học tập và trau dồi vốn từ tiếng Anh.
Bên cạnh đó, bạn nên tham khảo các bài học trong chuyên mục IELTS Vocabulary để học thêm nhiều Từ vựng hay và những mẹo ghi điểm cao nhé.
Tài liệu tham khảo:
- Academic word list: https://www.examenglish.com/vocabulary/academic_wordlist.html
- English vocabulary: https://byjus.com/govt-exams/english-vocabulary-words-list/
- University terms: https://www.englishclub.com/glossaries/university-terms.php