Tất tần tật 999+ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thi Đại học mà bạn cần biết

Từ vựng đóng vai trò nền tảng trong việc học tập và ôn luyện thi THPT Quốc gia môn Tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều thí sinh vẫn mất điểm đáng tiếc do vốn từ vựng còn hạn chế, dẫn đến khó khăn trong việc hiểu đề, dịch nghĩa và hoàn thành bài thi.

Để khắc phục tình trạng này, bài viết xin tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thi Đại học nhằm nâng cao vốn từ vựng và tối ưu hóa điểm thi môn Tiếng Anh.

Mời các bạn cùng bắt học tập với IELTS Siêu Tốc nhé.

1. Danh sách từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thi Đại học

Mời bạn cùng tham khảo và ghi nhớ các chủ đề từ vựng tiếng Anh thi Đại học sau đây nhé.

Danh sách từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thi Đại học
Danh sách từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thi Đại học

1.1. Từ vựng chủ đề Family

Trước hết chúng ta cùng đến với chủ đề Family (gia đình). Sau đây là một số từ vựng thông dụng: 

Từ vựng chủ đề Family
Từ vựng chủ đề Family
Từ vựngPhiên âmNghĩa
Family/ˈfæm.əl.i/Gia đình
Parents/ˈper.ənts/Bố mẹ
Grandparents/ˈɡræn.pær.ənts/Ông bà
Grandfather/ˈɡræn.fɑː.ðər/Ông nội/ông ngoại
Uncle/ˈʌŋ.kəl/Chú
Cousin/ˈkʌz.ən/Anh/em họ
Nephew/ˈnev.juː/Cháu trai
Marriage/ˈmær.ɪdʒ/Hôn nhân
Divorce/dɪˈvɔːrs/Ly hôn
Equally/ˈiːkwəli/Một cách ngang bằng
Domestic violence/dəˈmestɪk ˈvaɪələns/Bạo lực gia đình
Exchange/ɪksˈtʃeɪndʒ/Trao đổi, việc trao đổi
Gratitude/ˈɡrætɪtjuːd/Sự biết ơn, lòng biết ơn
Grocery/ˈɡrəʊsəri/Thực phẩm và tạp hoá
Heavy lifting/ˌhevi ˈlɪftɪŋ/Việc nặng nhọc
Homemaker/ˈhəʊmmeɪkə(r)/Người nội trợ
Household chores/ˈhaʊshəʊld /tʃɔːr/Công việc vặt trong nhà
Laundry/ˈlɔːndri/Đồ giặt là
Responsibility/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/Trách nhiệm
Spotlessly/ˈspɒtləsli/Không tì vết
Washing-up/ˌwɒʃɪŋ ˈʌp/Việc rửa bát đĩa
Cheer up/tʃɪə(r) ʌp/Cổ vũ, làm cho ai đó vui lên
Child marriage/tʃaɪld ˈmærɪdʒ/Tảo hôn
Work-life balance/ˌwɜːrk laɪf ˈbæləns/Sự cân bằng giữa cuộc sống và công việc

1.2. Từ vựng chủ đề Society

Từ vựng chủ đề Society nói về các khía cạnh cuộc sống, quan hệ xã hội và con người.

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Community/kəˈmjuːnəti/Cộng đồng
Culture/ˈkʌltʃər/Văn hóa
Custom/ˈkʌstəm/Phong tục
Ethnicity/ɛθˈnɪsəti/Dân tộc
Equality/ɪˈkwɒlɪti/Sự bình đẳng
Poverty/ˈpɒvəti/Sự nghèo đói
Wealth/wɛlθ/Sự giàu có
Urbanization/ˌɜːrbənaɪˈzeɪʃən/Sự đô thị hóa
Globalization/ˌɡloʊbəlaɪˈzeɪʃən/Toàn cầu hóa
Demographic/ˌdɛməˈɡræfɪk/Nhân khẩu học
Crime/kraɪm/Tội phạm
Welfare/ˈwɛlfɛr/Phúc lợi
Discrimination/dɪˌskrɪməˈneɪʃən/Sự phân biệt đối xử
Prejudice/ˈprɛdʒədɪs/Định kiến
Volunteer/ˌvɒlənˈtɪər/Tình nguyện viên
Body shaming/ˈbɒdi ˌʃeɪmɪŋ/Sự chế nhạo ngoại hình của người khác
Campaign/kæmˈpeɪn/Chiến dịch
Offensive/əˈfensɪv/Gây xúc phạm
Painful/ˈpeɪnfl/Gây đau đớn
Self-confidence/ˌself ˈkɒnfɪdəns/Sự tự tin vào bản thân
The poverty line/ðə ˈpɒvəti laɪn/Mức nghèo đói
Hang out/ˌhæŋ ˈaʊt/Đi chơi
Stand up to/ˌstænd ˈʌp tuː/Đứng lên chống lại
Make fun of/meɪk fʌn əv/Trêu chọc, chế giễu
The odd one out/ði ɒd wʌn aʊt/Người khác biệt
Anxiety/æŋˈzaɪəti/Sự lo lắng
Ashamed/əˈʃeɪmd/Xấu hổ
Bully/ˈbʊli/Bắt nạt

Xem thêm:

1.3. Từ vựng chủ đề Science and Technology

Cùng khám phá từ vựng chủ đề khoa học và công nghệ nhé.

Từ vựng chủ đề Science and Technology
Từ vựng chủ đề Science and Technology
Từ vựngPhát âmNghĩa
Innovation/ˌɪnəˈveɪʃən/Sự đổi mới
Experiment/ɪkˈspɛrɪmənt/Thí nghiệm
Technology/tɛkˈnɒlədʒi/Công nghệ
Research/rɪˈsɜːrtʃ/Nghiên cứu
Hypothesis/haɪˈpɒθɪsɪs/Giả thuyết
Theory/ˈθɪəri/Lý thuyết
Analysis/əˈnælɪsɪs/Phân tích
Discovery/dɪˈskʌvəri/Sự khám phá
Cybersecurity/ˌsaɪbərsɪˈkjʊərɪti/An ninh mạng
Biotechnology/ˌbaɪoʊtɛkˈnɒlədʒi/Công nghệ sinh học
Quantum/ˈkwɒntəm/Lượng tử
Nanotechnology/ˌnænəʊtɛkˈnɒlədʒi/Công nghệ nano
Robotics/rəʊˈbɒtɪks/Khoa học robot
Artificial Intelligence/ˌɑːrtɪˈfɪʃəl ɪnˈtɛlɪdʒəns/Trí tuệ nhân tạo
Cloning/ˈkləʊnɪŋ/Nhân bản vô tính
Renewable Energy/rɪˈnjuːəbəl ˈɛnərdʒi/Năng lượng tái tạo
Digital/ˈdɪdʒɪtəl/Kỹ thuật số
Blockchain/ˈblɒkˌʧeɪn/Chuỗi khối
Simulation/ˌsɪmjʊˈleɪʃən/Mô phỏng
Software/ˈsɒftwɛər/Phần mềm
Chatbot/ˈtʃætbɑːt/Tên của một chương trình máy tính có thể giúp tạo lập cuộc trò chuyện với người khác
Computer/kəmˈpjuːtə(r)/Máy tính
Device/dɪˈvaɪs/Thiết bị
Driverless/ˈdraɪvələs/Không người lái
E-reader/ˈiː riːdə(r)/Thiết bị đọc sách điện tử
Hardware/ˈhɑːdweə(r)/Phần cứng (máy tính)
Invention/ɪnˈvenʃn/Phát minh
Laboratory/ləˈbɒrətri/Phòng thí nghiệm
Processor/ˈprəʊsesə(r)/Bộ xử lý (máy tính)
RAM (random access memory)/ræm/Bộ nhớ khả biến (máy tính), bộ nhớ tạm
Storage space/ˈstɔːrɪdʒ speɪs/Dung lượng lưu trữ (máy tính)
Malfunction/ˌmælˈfʌŋkʃn/Sự trục trặc
Mankind/mænˈkaɪnd/Nhân loại
Misuse/ˌmɪsˈjuːs/Sự dùng sai
Omnipotent/ɑːmˈnɪpətənt/Có quyền lực vạn năng, có quyền lực tuyệt đối
Outdated/ˌaʊtˈdeɪtɪd/Lỗi thời, cổ
Surveillance/sɜːrˈveɪləns/Sự giám sát, quan sát
Network/ˈnɛtwɜːrk/Mạng lưới

1.4. Từ vựng chủ đề Environment

Từ vựng về môi trường liên quan đến các vấn đề ô nhiễm, bảo tồn môi trường,…

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Pollution/pəˈluːʃən/Ô nhiễm
Ecosystem/ˈiːkoʊˌsɪstəm/Hệ sinh thái
Conservation/ˌkɒnsərˈveɪʃən/Bảo tồn
Renewable/rɪˈnuːəbl/Tái tạo, có thể tái tạo
Deforestation/ˌdiːˌfɔːrɪˈsteɪʃən/Sự phá rừng
Climate change/ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/Biến đổi khí hậu
Greenhouse gas/ˈɡriːnˌhaʊs ɡæs/Khí nhà kính
Carbon footprint/ˈkɑːrbən ˈfʊtprɪnt/Dấu chân cacbon
Fossil fuel/ˈfɒsəl fjuːəl/Nhiên liệu hóa thạch
Global warming/ˌɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ/Sự nóng lên toàn cầu
Habitat/ˈhæbɪtæt/Môi trường sống, nơi sống
Recycle/ˌriːˈsaɪkl/Tái chế
Organic/ɔːrˈɡænɪk/Hữu cơ
Emission/ɪˈmɪʃən/Sự phát thải
Sustainability/səˌsteɪnəˈbɪləti/Tính bền vững
Solar energy/ˈsoʊlər ˈɛnərdʒi/Năng lượng mặt trời
Carbon footprint/ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/Dấu chân carbon, vết cacbon
Ceremony/ˈserəməʊni/Nghi lễ
Dustbin/ˈdʌstbɪn/Thùng rác
Encourage/ɪnˈkʌrɪdʒKhuyến khích, động viên
Estimate/ˈestɪmeɪt/Ước tính, ước lượng
Explosion/ɪkˈspləʊʒn/Sự nổ, tiếng nổ
Litter/ˈliːtə(r)/Rác thải, vứt rác
Organic/ɔːˈɡænɪk/Hữu cơ
Public transport/ˌpʌblɪk ˈtrænspɔːt/Giao thông công cộng
Rainwater/ˈreɪnwɔːtər/Nước mưa
Resource/rɪˈsɔːs/Tài nguyên
Single-use/ˌsɪŋɡl ˈjuːs/Dùng một lần
Gorilla/ɡəˈrɪlə/Khỉ đột
Heatwave/ˈhiːtweɪv/Sóng nhiệt, đợt không khí nóng
Ice melting/aɪs ˈmeltɪŋ/Sự tan băng
Lights-out/ˌlaɪtsˈaʊt/Giờ tắt đèn
Non-living/ˌnɑːnˈlɪv.ɪŋ/Không còn sống
Pattern/ˈpætərn/Mô hình, kiểu
Sea level/ˈsiː levl/Mực nước biển
Black carbon emission/blæk ˈkɑːbən iˈmɪʃn/Muội than
Extinct/ɪkˈstɪŋkt/Tuyệt chủng
Farmland/ˈfɑːrmlænd/Đất nông nghiệp
Leaflet/’li:flət/Tờ quảng cáo rời
Open fire/ˌoʊ.pən ˈfaɪr/Lò tường (lò sưởi), lửa đốt bên ngoài
Cut down/kʌt daʊn/Chặt, đốn (cây)
Flow out/fləʊ aʊt/Chảy ra, chảy đi
Run out/rʌn aʊt/Hết, cạn kiệt, dùng hết
Vulnerable/ˈvʌlnərəbl/Dễ bị tổn thương, dễ gặp nguy hiểm
Renewable/ri’nju:əbl/Có thể gia hạn được
Soil/sɔil/Đất trồng

Xem thêm:

1.5. Từ vựng chủ đề Work

Chủ đề công việc liên quan đến các khía cạnh như việc làm, môi trường lao động.

Từ vựng chủ đề Work
Từ vựng chủ đề Work
Từ vựngPhát âmNghĩa
Employee/ɪmˈplɔɪiː/Nhân viên
Occupation/ˌɒkjuˈpeɪʃən/Nghề nghiệp
Profession/prəˈfeʃən/Nghề chuyên môn
Salary/ˈsæləri/Lương
Wage/weɪdʒ/Tiền công, lương (theo giờ, ngày, tuần)
Promotion/prəˈmoʊʃən/Sự thăng chức
Resign/rɪˈzaɪn/Từ chức, từ bỏ công việc
Retire/rɪˈtaɪər/Nghỉ hưu
Internship/ˈɪntɜːrnˌʃɪp/Thực tập
Redundant/rɪˈdʌndənt/Dư thừa, bị sa thải do dư thừa nhân lực
Freelance/ˈfriːˌlæns/Làm việc tự do
Qualification/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/Bằng cấp, trình độ
Interview/ˈɪntərvjuː/Cuộc phỏng vấn
Experience/ɪkˈspɪəriəns/Kinh nghiệm
Recruit/rɪˈkruːt/Tuyển dụng
Punctual/ˈpʌŋktʃuəl/Đúng giờ
Office/ˈwɜːrkpleɪs/Nơi làm việc
Obtain/əbˈteɪn/Đạt được, lấy được
Paperwork/ˈpeɪpərwɜːrk/Công việc giấy tờ, văn phòng
Scholarship/ˈskɒləʃɪp/Học bổng
Secure/sɪˈkjʊr/Chắc chắn, vững chắc, được đảm bảo
Tedious/ˈtiːdiəs/Tẻ nhạt, làm mệt mỏi
Tertiary/ˈtɜːrʃieri/Thuộc về giáo dục đại học, cao đẳng
Transition/trænˈzɪʃn/Giai đoạn chuyển tiếp
Workaholic/ˌwɜːrkəˈhɑːlɪk/Người nghiện công việc
Get to grips with something/ɡet tə ɡrɪps wɪð ˈsʌmθɪŋ/Hiểu thấu một vấn đề
Align/əˈlaɪn/Sắp cho thẳng hàng, chỉnh thẳng
Candidate/ˈkændɪdət/Thí sinh, ứng viên
Compassionate/kəmˈpæʃənət/Cảm thông
Covering letter/ˈkʌvərɪŋ letər/Thư xin việc
Diligent/ˈdɪlɪdʒənt/Siêng năng, cần cù
Recruit/rɪˈkruːt/Tuyển dụng, chiêu mộ, kết nạp
Relevant/ˈreləvənt/Có tính liên quan
Bankruptcy/ˈbæŋkrʌptsi/Sự vỡ nợ, phá sản

1.6. Từ vựng chủ đề Media

Từ vựng chủ đề này liên quan đến truyền thông và các phương tiện truyền thông.

Từ vựngPhát âmNghĩa
Advertisement/ədˈvɜː.tɪs.mənt/Quảng cáo
Broadcast/ˈbrɔːd.kɑːst/Phát sóng
Journalist/ˈdʒɜː.nə.lɪst/Nhà báo
Program/ˈprəʊ.ɡræm/Chương trình
Reporter/rɪˈpɔː.tər/Phóng viên
Social media/ˈsəʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/Mạng xã hội
Website/ˈweb.saɪt/Trang web
Editor/ˈed.ɪ.tər/Biên tập viên
Entertainment/ˌen.təˈteɪn.mənt/Giải trí
Circulation/ˌsɜː.kjəˈleɪ.ʃən/Sự lưu hành, phát hành
Feature/ˈfiː.tʃər/Bài đặc biệt, đặc trưng
Mass media/mæs ˈmiː.di.ə/Truyền thông đại chúng
Publish/ˈpʌb.lɪʃ/Xuất bản
Source/sɔːs/Nguồn
Viewer/ˈvjuː.ər/Khán giả
News/njuːz/Tin tức
Advancement/ədˈvænsmənt/Sự tiến bộ
Amuse/əˈmjuːz/Giải trí, làm trò tiêu khiển
Attitude/ˈætɪtuːd/Quan điểm, thái độ
Compile/kəmˈpaɪl/Biên soạn, tổng hợp
Complementary/ˌkɑːmplɪˈmentri/Bù, bổ sung
Cyberbullying/ˈsaɪbərbʊliɪŋ/Bắt nạt trên mạng
Disseminate/dɪˈsemɪneɪt/Lan toả, lan truyền thông tin
Dominant/ˈdɑːmɪnənt/Vượt trội, chiếm ưu thế
Enormous/ɪˈnɔːrməs/To lớn, khổng lồ
Transmit/trænzˈmɪt/Truyền tải, truyền phát

1.7. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Animals

Tiếp theo ta tìm hiểu chủ đề động vật nhé.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Animals
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Animals
Từ vựngPhát âmNghĩa
Mammal/ˈmæməl/Động vật có vú
Reptile/ˈrɛptaɪl/Bò sát
Amphibian/æmˈfɪbiən/Lưỡng cư
Bird/bɜrd/Chim
Insect/ˈɪnsɛkt/Côn trùng
Herbivore/ˈhɜrbɪˌvɔr/Động vật ăn cỏ
Omnivore/ˈɑmnɪˌvɔr/Động vật ăn tạp
Prey/preɪ/Con mồi
Endangered/ɪnˈdeɪndʒərd/Có nguy cơ tuyệt chủng
Wildlife/ˈwaɪldˌlaɪf/Động vật hoang dã
Conservation/ˌkɑnsərˈveɪʃən/Bảo tồn
Ecosystem/ˈikoʊˌsɪstəm/Hệ sinh thái
Domesticated/dəˈmɛstɪˌkeɪtɪd/Được thuần hóa
Adaptation/ˌædæpˈteɪʃən/Thích nghi
Boycott/ˈbɔɪkɑːt/Sự tẩy chay
Breed/briːd/Nòi, giống
Carnivore/ˈkɑːrnɪvɔːr/Động vật ăn thịt
Captivate/ˈkæptɪveɪt/Làm say đắm, quyến rũ
Deterrent/dɪˈterənt/Cái ngăn chặn, cản
Hilltop/ˈhɪltɑːp/Đỉnh đồi
Poach/pəʊtʃ/Săn trộm
Safeguard/ˈseɪfɡɑːd/Thứ bảo vệ
Scuba-diving/ˈskuːbə daɪvɪŋ/Hoạt động lặn có bình khí
Allocate/ˈæləkeɪt/Phân phối
Adapt/əˈdæpt/Thích nghi, thích ứng
Awareness/əˈwɛrnəs/Sự nhận thức

1.8. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tourism

Chủ đề này thường xuyên có mặt trong kì thi THPT.

Từ vựngPhát âmNghĩa
Accommodation/əˌkɒməˈdeɪʃən/Chỗ ở
Attraction/əˈtrækʃən/Điểm thu hút
Backpacker/ˈbækˌpækər/Khách du lịch ba lô
Booking/ˈbʊkɪŋ/Đặt chỗ
Destination/ˌdɛstəˈneɪʃən/Điểm đến
Expedition/ˌɛkspəˈdɪʃən/Cuộc thám hiểm
Excursion/ɪkˈskɜrʒən/Chuyến tham quan
Luggage/ˈlʌɡɪdʒ/Hành lý
Itinerary/aɪˈtɪnərəri/Hành trình
Resort/rɪˈzɔrt/Khu nghỉ dưỡng
Souvenir/ˌsuːvəˈnɪər/Quà lưu niệm
Travel agency/ˈtrævəl ˈeɪʤənsi/Đại lý du lịch
Passport/ˈpæspɔrt/Hộ chiếu
Guided tour/ˈɡaɪdɪd tʊr/Chuyến tham quan có hướng dẫn
Overseas/ˌəʊvəˈsiːz/Liên quan đến nước ngoài
Camp/kæmp/Đi cắm trại
Airport/ˈeəpɔːt/Sân bay
Souvenir/ˌsuːvəˈnɪə(r)/Quà, đồ lưu niệm
Safari/səˈfɑːri/Công viên động vật hoang dã
Wonder/’wʌndər/Kỳ quan
Heritage/ˈherɪtɪdʒ/Di sản

1.9. Từ vựng chủ đề Entertainment

Chủ đề này gồm các vấn đề liên quan hoạt động giải trí như điện ảnh, âm nhạc, thể thao,..

Từ vựng chủ đề Entertainment
Từ vựng chủ đề Entertainment
Từ vựngPhiên âmNghĩa
Concert/ˈkɒnsət/Buổi hòa nhạc
Audience/ˈɔːdiəns/Khán giả
Performance/pəˈfɔːməns/Buổi biểu diễn
Theatre/ˈθɪətə/Nhà hát
Exhibition/ˌeksɪˈbɪʃən/Triển lãm
Comedy/ˈkɒmədi/Hài kịch
Musical/ˈmjuːzɪkəl/Nhạc kịch
Ticket/ˈtɪkɪt/
Celebrity/səˈlebrɪti/Người nổi tiếng
Orchestra/ˈɔːkɪstrə/Dàn nhạc
Screenwriter/ˈskriːnˌraɪtə/Biên kịch
Producer/prəˈdjuːsə/Nhà sản xuất
Episode/ˈepɪsəʊd/Tập phim
Host/həʊst/Người dẫn chương trình
Casino/kəˈsiː.nəʊ/Sòng bạc
Streaming/ˈstriː.mɪŋ/Phát sóng trực tiếp
Paparazzi/ˌpæp.ərˈæt.si/Kẻ săn ảnh
Blockbuster/ˈblɒkˌbʌs.tər/Phim bom tấn
Whimsical/ˈwɪm.zɪ.kəl/Kỳ lạ, độc đáo
Mystery/ˈmɪstri/Bí ẩn
Horror/ˈhɔːrər/Kinh dị
Orchestra/ˈɔːkɪstrə/Dàn nhạc giao hưởng

Xem thêm:

2. Thành ngữ thường xuyên xuất hiện trong đề thi Đại học

Việc học tập từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thi Đại học là vô cùng quan trọng. Tuy nhiên, để nâng tầm vốn từ và đạt điểm cao trong kỳ thi, bạn nên mở rộng vốn từ bằng cách tìm hiểu thêm các thành ngữ tiếng Anh.

Thành ngữ thường xuyên xuất hiện trong đề thi Đại học
Thành ngữ thường xuyên xuất hiện trong đề thi Đại học
Thành ngữNghĩa tiếng Việt
A blessing in disguiseTrong cái rủi có cái may
A piece of cakeDễ như ăn bánh
Break the icePhá vỡ bầu không khí lạnh tanh
Bite the bulletCắn răng chịu đựng
Burn the midnight oilThức khuya làm việc/học bài
Call it a dayNghỉ tay (sau một ngày làm việc)
Cut cornersLàm việc gì đó một cách nhanh nhất nhưng qua loa
Every cloud has a silver liningSau cơn mưa trời lại sáng
Hit the nail on the headNói đúng vấn đề
In the heat of the momentTrong lúc nóng giận hoặc xúc động mạnh
Kill two birds with one stoneMột mũi tên trúng hai đích
Let the cat out of the bagĐể lộ bí mật
Once in a blue moonHiếm khi xảy ra
Piece of cakeDễ dàng
Pull someone’s legTrêu chọc ai đó
Speak of the devilVừa nhắc tới đã tới
Take it with a grain of saltKhông hoàn toàn tin
The best of both worldsCó được lợi ích từ cả hai phía
Under the weatherCảm thấy không khỏe
Add insult to injuryXát muối vào vết thương
Barking up the wrong treeHiểu lầm vấn đề
Beat around the bushNói vòng vo
Better late than neverMuộn còn hơn không
Costs an arm and a legRất đắt đỏ
Hit the booksHọc bài
Every dog has its dayAi rồi cũng có lúc thành công
On the ballHiểu nhanh nhạy
Through thick and thinBất chấp mọi khó khăn

Xem thêm:

3. Hội thoại tiếng Anh sử dụng các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thi Đại học

Hội thoại sử dụng các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề gia đình như: family, father, mother, son, daughter, brother, sister, grandparents, uncle, aunt,…

Hội thoại tiếng Anh sử dụng các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thi Đại học
Hội thoại tiếng Anh sử dụng các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thi Đại học

Characters:

  • Nam: A first-year student at Hanoi University of Science and Technology, passionate about playing games and collecting stamps.
  • Mai: A first-year student at the University of Foreign Trade, enjoys reading books and drawing pictures.

Dialogue:

Nam: Hi Mai, how have you been?

Mai: Hi Nam, I’m fine. How about you?

Nam: I’m fine too. Are you busy with anything these days?

Mai: I’m not busy either. I’m reading a very interesting book right now.

Nam: What book is it?

Mai: It’s a book about Vietnamese history. I really enjoy learning about my country’s history.

Nam: That sounds great! I like playing games and collecting stamps.

Mai: Collecting stamps? That sounds interesting. What kind of stamps do you collect?

Nam: I collect postage stamps from all over the world.

Mai: Oh really. I’ve never collected stamps before. Can I see your collection sometime?

Nam: Of course. I’ll show you when we have a chance.

Mai: Thank you. I’d like to try collecting stamps too.

Nam: Oh really. I can give you some stamps to get you started.

Mai: Thank you so much. You’re so kind.

Nam: You’re welcome. What kind of books do you like to read?

Mai: I like to read books on a variety of topics, such as history, literature, and science.

Nam: Oh really. I don’t read much science fiction. I only like to read books about topics related to my hobbies.

Mai: I think you should read more about science. Science books will help you learn more about the world around you.

Nam: Thank you for the advice. I’ll try to read more science books.

Mai: Good luck with your studies!

Nam: Thank you. Good luck to you too!

Dịch nghĩa: 

Nhân vật:

  • Nam: Sinh viên năm nhất, Đại học Bách Khoa Hà Nội, đam mê chơi game và sưu tầm tem.
  • Mai: Sinh viên năm nhất, Đại học Ngoại thương, thích đọc sách và vẽ tranh.

Hội thoại:

Nam: Chào Mai, dạo này bạn thế nào?

Mai: Chào Nam, mình vẫn ổn. Bạn thì sao?

Nam: Mình cũng ổn. Dạo này bạn có bận gì không?

Mai: Mình cũng không bận gì. Mình đang đọc một cuốn sách rất hay.

Nam: Sách gì vậy?

Mai: Là cuốn sách về lịch sử Việt Nam. Mình rất thích tìm hiểu về lịch sử nước mình.

Nam: Nghe hay quá! Mình thì thích chơi game và sưu tầm tem.

Mai: Sưu tầm tem ư? Nghe thú vị đấy. Bạn sưu tầm loại tem nào?

Nam: Mình sưu tầm tem bưu điện từ khắp nơi trên thế giới.

Mai: Vậy à. Mình chưa bao giờ sưu tầm tem. Bạn có thể cho mình xem bộ sưu tập của bạn không?

Nam: Chắc chắn rồi. Khi nào có dịp mình sẽ cho bạn xem.

Mai: Cảm ơn bạn. Mình cũng muốn thử sưu tầm tem.

Nam: Vậy à. Mình có thể tặng bạn một số con tem để bắt đầu.

Mai: Cảm ơn bạn nhiều. Bạn thật tốt bụng.

Nam: Không có gì. Mà bạn thích đọc sách về chủ đề gì?

Mai: Mình thích đọc sách về nhiều chủ đề khác nhau, như lịch sử, văn học, khoa học.

Nam: Vậy à. Mình thì ít đọc sách về khoa học.

4. Kết luận

Hy vọng qua bài viết trên của IELTS Siêu Tốc, bạn đã hiểu rõ hơn và thu thập được nhiều kiến thức bổ ích. Mọi thông tin được tổng hợp về từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thi Đại học sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều trong quá trình học tập và trau dồi vốn từ tiếng Anh.

Bên cạnh đó, bạn nên tham khảo các bài học trong chuyên mục IELTS Vocabulary để học thêm nhiều Từ vựng hay và những mẹo ghi điểm cao nhé.

Tài liệu tham khảo:

  • Academic word list: https://www.examenglish.com/vocabulary/academic_wordlist.html  
  • English vocabulary: https://byjus.com/govt-exams/english-vocabulary-words-list/    
  • University terms: https://www.englishclub.com/glossaries/university-terms.php  

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *