Talk about online friend – Speaking sample & vocabulary

Việc kết bạn trực tuyến ngày càng phổ biến trong giới trẻ thế nên chủ đề talk about online friend cũng trở nên hot trong giao tiếp hàng ngày cũng như phổ biến trong các đề thi IELTS Speaking. Bên cạnh thông tin cá nhân cơ bản, bạn có thể khai thác nhiều khía cạnh ấn tượng hơn khi nói về người bạn qua mạng.

Vì vậy, bài viết này cung cấp 6 câu chuyện khác nhau sẽ là nguồn tham khảo cho từ vựng, cấu trúc và mẫu câu liên quan đến chủ đề talk about online friends trong bài thi IELTS Speaking.

1. Bài mẫu chủ đề talk about online friend

Dưới đây là các bài mẫu Speaking về chủ đề talk about online friend, kể về quá trình làm quen và kết bạn với một người mới qua các phương tiện trực tuyến.

Bạn có thể tham khảo nhiều cách tiếp cận chủ đề này cùng với các từ vựng phù hợp, từ đó rèn luyện và áp dụng vào phần Speaking của mình một cách hiệu quả.

Bài mẫu chủ đề talk about online friend
Bài mẫu chủ đề talk about online friend

1.1. Bài mẫu 1 – Talk about online friend

I recently met an incredible girl named Emma from Sweden on Omegle, a popular webcam site where you can randomly connect with people. It’s been trending a lot lately, especially with all the heartwarming dialogue clips going viral on TikTok. Amanda and I instantly clicked, bonding over our mutual love for books, particularly detective novels like Sherlock Holmes.

It’s been astonishing to discover how much we have in common, despite the geographical distance between us. We’ve spent countless hours on Omegle dissecting the minutiae in our favorite detective stories that often go unnoticed by others. It’s truly special to find someone who not only shares my passion for these details but also appreciates them as deeply as I do.

Our connection didn’t end there. We followed each other on Instagram and continued our engaging conversations. We regularly text to recommend new detective books or discuss our favorite moments from the ones we’ve read. This weekend, we’re planning a movie night featuring only detective thrillers, and I can’t wait! Amanda even mentioned that she’s planning a trip to Vietnam this summer and wants to meet up. It’s amazing how technology has brought us together, and I’m incredibly grateful to have found such a wonderful friend.

Từ vựng ghi điểm: 

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
TrendingXu hướng, thịnh hànhThe dress she wore yesterday is now trending on social media. (Chiếc váy mà cô ấy mặc hôm qua đang trở nên thịnh hành trên mạng xã hội.)
HeartwarmingẤm lòng, cảm độngThe story of the boy rescuing the lost puppy is truly heartwarming. (Câu chuyện về việc cậu bé cứu chú chó bị lạc thật ấm lòng.)
Instantly clickedNhấp chuột ngay lập tứcWe instantly clicked when we first met at the seminar. (Chúng tôi hợp ngay lập tức khi lần đầu gặp nhau tại buổi hội thảo.)
BondingLiên kếtWeekend camping trips help our family with bonding. (Những chuyến dã ngoại cuối tuần giúp gia đình tôi gắn kết hơn.)
AstonishingKinh ngạcIt’s astonishing to see how much she has improved in such a short time. (Thật đáng kinh ngạc khi thấy sự tiến bộ vượt bậc của cô ấy trong thời gian ngắn.)
DissectingMổ xẻThe professor spent hours dissecting the text to help us understand its deeper meaning. (Giáo sư đã phân tích chi tiết tác phẩm để chúng tôi hiểu rõ hơn về ý nghĩa của nó.)
AppreciatesĐánh giá caoHe always appreciates the hard work and dedication of his colleagues. (Anh ấy luôn đánh giá cao sự nỗ lực và cống hiến của đồng nghiệp.)

Dịch nghĩa:

Gần đây, tôi đã gặp một cô gái tuyệt vời tên là Emma từ Thụy Điển trên Omegle, một trang web webcam phổ biến nơi bạn có thể kết nối ngẫu nhiên với mọi người. Dạo gần đây nó rất thịnh hành, đặc biệt là với những đoạn hội thoại cảm động lan truyền trên TikTok. Amanda và tôi đã kết nối ngay lập tức, nhờ vào tình yêu chung dành cho sách, đặc biệt là các tiểu thuyết trinh thám như Sherlock Holmes.

Thật ngạc nhiên khi khám phá ra chúng tôi có nhiều điểm chung đến vậy, dù khoảng cách địa lý giữa chúng tôi rất xa. Chúng tôi đã dành hàng giờ trên Omegle để phân tích những chi tiết nhỏ trong các câu chuyện trinh thám yêu thích mà thường bị người khác bỏ qua. Thật đặc biệt khi tìm được ai đó không chỉ chia sẻ đam mê với những chi tiết này mà còn đánh giá cao chúng như tôi.

Sự kết nối của chúng tôi không dừng lại ở đó. Chúng tôi đã theo dõi nhau trên Instagram và tiếp tục các cuộc trò chuyện thú vị. Chúng tôi thường nhắn tin để giới thiệu các cuốn sách trinh thám mới hoặc thảo luận về những khoảnh khắc yêu thích trong những cuốn sách đã đọc. Cuối tuần này, chúng tôi dự định có một buổi tối xem phim chỉ toàn phim trinh thám, và tôi rất háo hức! Emma thậm chí còn đề cập rằng cô ấy đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến Việt Nam vào mùa hè này và muốn gặp gỡ. Thật tuyệt vời khi công nghệ đã đưa chúng tôi lại với nhau, và tôi vô cùng biết ơn vì đã tìm được một người bạn tuyệt vời như vậy.

1.2. Bài mẫu 2 – Talk about online friend

Allow me to recount an extraordinary tale of how fate brought me together with my closest confidant, Phong. We met on an English self-study forum located in the large space of Facebook. Initially, because of financial constraints, I studied on my own, and I felt lost in the endless sea of ​​online information. Feeling like a castaway in need of guidance, I sought refuge in online forums and social media communities.

It was there, amidst the digital chatter, that Phong, a luminary alumnus of a prestigious high school currently pursuing a Master’s degree abroad, extended a helping hand. Our communication began with tentative text messages, gradually blossoming into a deep connection as we delved into the intricacies of my language-learning journey. Together, we crafted a meticulous study regimen, carving out time for focused spoken English practice through regular two-hour calls thrice a week.

Phong’s wisdom and unwavering patience proved to be invaluable treasures on my linguistic odyssey. In just one month, I witnessed a remarkable transformation in my English fluency, thanks to his tutelage. Our sessions became vibrant tapestries of language acquisition, where I effortlessly assimilated new vocabulary, idiomatic expressions, and the nuances of native speech. Moreover, Phong’s keen ear and gentle guidance helped me hone my accent, infusing me with newfound confidence in my speaking abilities.

With Phong’s steadfast support, I not only conquered English tests but soared to remarkable heights in my IELTS examination. My debt of gratitude to him knows no bounds. We were committed to commemorating his return with a worthy celebration, looking forward to the day.

Từ vựng ghi điểm:

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
RecountKể chi tiết; thuật lại.Allow me to recount the events of that unforgettable evening when we met under the stars. (Hãy để tôi kể lại các sự kiện của buổi tối đáng nhớ đó khi chúng tôi gặp nhau dưới bầu trời sao lấp lánh.)
Confidantngười bạn tâm sựShe was my confidant, the one person I trusted with my deepest secrets. (Cô ấy là người bạn tâm giao của tôi, người duy nhất mà tôi tin tưởng để chia sẻ những bí mật sâu kín nhất của mình.)
IntricaciesSự phức tạpLearning a new language involves understanding the intricacies of grammar and syntax. (Học một ngôn ngữ mới đòi hỏi hiểu biết sâu sắc về các chi tiết phức tạp của ngữ pháp và cú pháp.)
TutelageSự hướng dẫn, dạy kèmUnder the tutelage of her mentor, she blossomed into a talented artist. (Dưới sự hướng dẫn của người hướng dẫn của mình, cô ấy trở thành một nghệ sĩ tài năng.)
AssimilatedTiếp thuAfter living abroad for several years, she assimilated seamlessly into the local culture. (Sau khi sống ở nước ngoài trong vài năm, cô ấy hòa nhập vào văn hóa địa phương một cách trôi chảy.)
Steadfastkiên địnhDespite facing numerous challenges, she remained steadfast in her commitment to her goals. (Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, cô ấy vẫn kiên định với cam kết của mình đối với mục tiêu của mình.)

Dịch nghĩa:

Hãy để tôi kể cho bạn nghe một câu chuyện đáng chú ý về cách tôi gặp được người bạn thân nhất của mình, Phong. Chúng tôi gặp nhau trên một diễn đàn tự học tiếng Anh nằm trong không gian rộng lớn của Facebook. Ban đầu, vì hạn chế về tài chính nên tôi tự học, và tôi cảm thấy mình lạc lõng giữa biển thông tin trực tuyến vô tận. Cảm thấy lạc lõng, tôi tìm sự giúp đỡ từ các diễn đàn và cộng đồng trên mạng xã hội.

Ở đó, giữa những cuộc trò chuyện trực tuyến, Phong, một cựu học sinh giỏi của một trường trung học danh tiếng đang theo học Thạc sĩ ở nước ngoài, đã giúp đỡ tôi. Sự giao tiếp của chúng tôi bắt đầu với những tin nhắn văn vẻ, dần dần trở thành một mối liên kết sâu sắc khi chúng tôi khám phá sâu hơn về cuộc hành trình học ngôn ngữ của tôi. Cùng nhau, chúng tôi đã tạo ra một kế hoạch học tập tỉ mỉ, dành thời gian cho việc luyện tập nói tiếng Anh thông qua các cuộc gọi hai giờ đều đặn ba lần mỗi tuần.

Sự thông thái và sự kiên nhẫn kiên định của Phong đã chứng minh là những kho báu không thể đong đếm được trên hành trình ngôn ngữ của tôi. Trong vòng chỉ một tháng, tôi chứng kiến một sự biến đổi đáng kinh ngạc trong sự lưu loát tiếng Anh của mình, nhờ sự dạy dỗ của anh ấy. Những buổi học của chúng tôi trở thành những bức tranh sáng rực của sự tiếp thu ngôn ngữ, nơi tôi dễ dàng hấp thụ từ vựng mới, các thành ngữ và sự tinh tế của ngôn ngữ bản xứ. Hơn nữa, đôi tai nhạy bén và sự hướng dẫn nhẹ nhàng của Phong đã giúp tôi trau dồi giọng nói, truyền cho tôi niềm tự tin mới về khả năng nói của mình.

Với sự ủng hộ kiên định của Phong, tôi không chỉ vượt qua các bài kiểm tra tiếng Anh mà còn vươn lên đến những đỉnh cao đáng kinh ngạc trong kỳ thi IELTS của mình. Nghĩa vụ biết ơn của tôi đối với anh ấy không có giới hạn. Chúng tôi đã cam kết kỷ niệm sự trở về của anh ấy bằng một buổi ăn mừng xứng đáng, rất mong chờ ngày ấy.

Xem thêm:

1.3. Bài mẫu 3 – Talk about online friend

While many think that immersing oneself in the gaming world is detrimental, little did they now it could foster one of the most cherished friendships. Binh and I first crossed paths in a PUBG duo tournament. Despite being complete strangers, our collaboration and coordination were impeccable, leading us to victory. Impressed by our synergy, we exchanged contact information and continued to participate in ranked matches together.

As we continued gaming, our conversations transcended beyond strategies and tactics, unveiling shared interests. We discovered our mutual love for dogs, rap music, and basketball. These commonalities laid the foundation for a budding friendship. Being in the same city, we could easily meet up, and our initial encounters were truly enjoyable. Since then, we’ve spent more time together, deepening our bond and understanding.

Though our friendship originated in the virtual world, we’ve maintained our connection through online gaming sessions, regular hangouts, and sincere conversations. Shared experiences, both in the virtual and real worlds, have strengthened our friendship, proving that meaningful connections can blossom from unexpected places.

Từ vựng ghi điểm:

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
detrimentalCó hại, tác hạiExcessive stress can be detrimental to your health. (Áp lực quá mức có thể gây hại cho sức khỏe của bạn.)
fosterTạo dựng, nuôi dưỡngThe school aims to foster a sense of community among its students. (Trường học nhằm mục tiêu tạo dựng tinh thần cộng đồng giữa các học sinh của mình.)
coordinationPhối hợpThe dancers’ coordination was flawless during the performance. (Sự phối hợp của các vũ công là hoàn hảo trong suốt buổi biểu diễn.)
mutualLẫn nhau, qua lạiThey have a mutual respect for each other’s opinions. (Họ có sự tôn trọng lẫn nhau đối với ý kiến của mỗi người.)
buddingVừa chớm nởThe budding friendship between the two classmates showed great promise. (Mối quan hệ mới nảy nở giữa hai bạn cùng lớp đã cho thấy triển vọng lớn.)

Dịch nghĩa:

Mặc dù nhiều người nghĩ rằng việc đắm chìm trong thế giới game chỉ mang lại tác hại, nhưng đối với tôi, nó lại đem đến một trong những mối quan hệ đáng quý nhất. Tôi và Bình đã trở thành bạn thân khi gặp nhau lần đầu trong một giải đấu tự động ghép đội của PUBG. Dù chúng tôi hoàn toàn xa lạ, nhưng sự hòa hợp và sự phối hợp của chúng tôi đã giúp chúng tôi vượt qua mọi thử thách và giành chiến thắng. Ở đây, sự giao tiếp đã mở ra cánh cửa cho một mối quan hệ mới.

Khi chúng tôi tiếp tục chơi, cuộc trò chuyện của chúng tôi không chỉ xoay quanh game, mà còn về những sở thích và đam mê chung. Chúng tôi nhận ra rằng chúng tôi có nhiều điểm chung như sở thích về chó, nhạc rap và bóng rổ. Những điểm này đã tạo nên nền tảng cho một mối quan hệ mà cả hai chúng tôi đều đánh giá cao. Sống ở cùng một thành phố, chúng tôi có thể dễ dàng gặp nhau, và mỗi cuộc gặp gỡ đều trở nên vui vẻ và ý nghĩa hơn.

Mặc dù bắt nguồn từ thế giới ảo, nhưng mối quan hệ của chúng tôi không dừng lại ở đó. Chúng tôi tiếp tục duy trì liên lạc qua game online, gặp nhau thường xuyên và chia sẻ những câu chuyện và suy nghĩ chân thành. Những trải nghiệm chung, cả trong thế giới ảo và thực tế, đã làm cho mối quan hệ của chúng tôi trở nên mạnh mẽ hơn, chứng tỏ rằng những mối kết nối đáng giá có thể xuất phát từ những nơi không ngờ tới.

1.4. Bài mẫu 4 – Talk about online friend

Let me tell you about my close friend, Giang. Despite living in different cities, with me in Ho Chi Minh City and Giang in Hanoi, our relationship remains deep and enduring over time. We first met through a remote work project at a non-profit organization where we both share a passion for raising awareness about environmental and social issues.

At this organization, we belonged to the same media team, with me responsible for content creation and Giang specializing in design. Our shared passion for creating positive change connected us from the start. As we worked together on various projects, our professional relationship gradually blossomed into a profound friendship.

Despite the distance, modern technology has made maintaining our relationship easier than ever. We regularly keep in touch through video calls and messaging apps, sharing information, confiding, and supporting each other from afar. Whenever Giang visits Ho Chi Minh City for work, we make time to meet, enjoy interesting coffee sessions, and discuss not only work matters but also personal life.

Giang’s friendship has enriched my life in many ways, and I’m deeply grateful for this meaningful connection, despite the geographical distance. Trust, shared values, and dreams continue to drive this relationship, making our friendship a constant source of inspiration and joy.

Từ vựng ghi điểm:

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
EnduringBền vững, lâu dàiDespite the challenges, their enduring friendship remained steadfast. (Dù gặp phải những thách thức, mối tình bạn bền vững của họ vẫn kiên định.)
                    Non-profitPhi lợi nhuậnShe dedicated her time to working for a non-profit organization. (Cô dành thời gian của mình để làm việc cho một tổ chức phi lợi nhuận.)
PassionĐam mêHis passion for music led him to pursue a career in the arts. (Đam mê âm nhạc của anh ấy đã dẫn dắt anh ấy theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực nghệ thuật.)
SpecializingChuyên môn hóa, chuyên về một lĩnh vực cụ thểShe’s specializing in environmental science at university. (Cô ấy đang chuyên về khoa học môi trường tại trường đại học.)
ProfoundSâu sắc, uyên bácThe philosopher’s words had a profound impact on her outlook on life. (Những lời của nhà triết học đã ảnh hưởng sâu sắc đến quan điểm sống của cô ấy.)
EnrichedLàm giàu, làm phong phúThe philosopher’s words had a profound impact on her outlook on life. (Những lời của nhà triết học đã ảnh hưởng sâu sắc đến quan điểm sống của cô ấy.)

Dịch nghĩa:

Để tôi chia sẻ về người bạn đặc biệt của tôi, Giang. Mặc dù chúng tôi ở hai thành phố khác nhau, tôi ở Sài Gòn còn Giang ở Hà Nội, mối quan hệ của chúng tôi vẫn sâu đậm và bền vững qua thời gian. Chúng tôi gặp nhau lần đầu thông qua một dự án làm việc từ xa tại một tổ chức phi lợi nhuận, nơi chúng tôi đều đam mê về việc nâng cao nhận thức về môi trường và xã hội.

Tại tổ chức này, chúng tôi thuộc cùng một nhóm truyền thông, với tôi chịu trách nhiệm về nội dung và Giang chuyên về thiết kế. Niềm đam mê chung của chúng tôi về việc tạo ra sự thay đổi tích cực đã kết nối chúng tôi ngay từ đầu. Khi làm việc cùng nhau trên các dự án, mối quan hệ chuyên nghiệp của chúng tôi đã dần trở thành một mối quan hệ bạn bè sâu sắc. 

Dù sống xa nhau, nhưng nhờ vào công nghệ hiện đại, việc duy trì mối quan hệ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Chúng tôi thường xuyên liên lạc qua cuộc gọi video và các ứng dụng nhắn tin, chia sẻ thông tin, tâm sự và hỗ trợ lẫn nhau từ xa. Mỗi khi Giang đến Sài Gòn công tác, chúng tôi sẽ dành thời gian để gặp nhau, tận hưởng những buổi cafe thú vị và trò chuyện không chỉ về công việc mà còn về cuộc sống cá nhân.

Tình bạn của Giang đã làm phong phú cuộc sống của tôi, và tôi rất biết ơn về mối quan hệ ý nghĩa này, dù có khoảng cách địa lý. Niềm tin, giá trị và ước mơ chung tiếp tục là động lực cho mối quan hệ này, khiến cho tình bạn của chúng tôi trở thành nguồn cảm hứng và niềm vui không ngừng.

1.5. Bài mẫu 5 – Talk about online friend

Imagine having the chance to get close to someone you’ve admired for many years, someone whose influence you’ve been following since the early days. That’s what happened to me. I’ve been following a model on Instagram for years, from when she was just starting out, when she wasn’t well-known, to now, with millions of followers. 

I began approaching her by leaving complimentary comments on her posts, showing my admiration for her talent and success. Encouraged by her accessibility, I eventually decided to send a direct message, congratulating her on her achievements and sharing my genuine admiration. And to my delight, she responded kindly, initiating a friendship.

As we interacted more frequently, our conversations evolved from light-hearted stories to sincere and deep discussions. Drawing from my experience in managing celebrities, I truly supported her in her work, striving to contribute to her success in any way I could. It felt strange realizing that I had shifted from being a fan to becoming not just a friend, but also an enthusiastic assistant and companion. Our friendship serves as evidence that genuine admiration and mutual respect can transform into meaningful relationships.

Từ vựng ghi điểm:

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
AccessibilityDễ tiếp cậnThe new library was designed with accessibility in mind, ensuring everyone can use it comfortably. (Thư viện mới được thiết kế với sự tiện lợi nhằm đảm bảo mọi người có thể sử dụng nó một cách thoải mái.)
Achievements Thành tựuWinning the championship was one of the greatest achievements of his career. (Việc giành chiến thắng tại giải vô địch là một trong những thành tựu lớn nhất của sự nghiệp của anh ấy.)
GenuineChân thành, thành thậtShe gave me a genuine smile that warmed my heart. (Cô ấy đưa cho tôi một nụ cười chân thành làm ấm lòng tôi.)
InitiatedKhởi đầu, bắt đầuHe initiated the project and led the team to success. (Anh ấy bắt đầu dự án và dẫn dắt đội nhóm đến thành công.)
EvolvedPhát triển, tiến triểnOver time, their friendship evolved into a strong bond. (Theo thời gian, mối quan hệ bạn bè của họ đã phát triển thành một liên kết mạnh mẽ.)
TransformBiến đổi, chuyển đổiRegular exercise can transform your body and improve your health. (Tập thể dục đều đặn có thể biến đổi cơ thể của bạn và cải thiện sức khỏe của bạn.)

Dịch nghĩa:

Tưởng tượng bạn có cơ hội gần gũi với một người mà bạn đã kính trọng trong suốt nhiều năm, một người có sức ảnh hưởng mà bạn đã theo dõi từ những ngày đầu. Điều này đã xảy ra với tôi. Tôi đã theo dõi một người mẫu trên Instagram suốt nhiều năm, từ khi cô ấy chỉ mới bắt đầu, khi chưa có nhiều người biết đến, đến hiện tại với hàng triệu người theo dõi.

Tôi bắt đầu tiếp cận cô ấy thông qua việc để lại những bình luận khen ngợi trên các bài đăng của cô ấy, thể hiện sự ngưỡng mộ của mình về tài năng và thành công của cô ấy. Nhận được sự khích lệ từ việc cô ấy dễ dàng tiếp xúc, cuối cùng, tôi đã quyết định gửi một tin nhắn trực tiếp, chúc mừng cô ấy về thành tựu và chia sẻ tâm hồn ngưỡng mộ của mình. Và trong niềm vui, cô ấy đã phản hồi một cách tử tế, mở đầu cho một mối quan hệ bạn bè.

Khi chúng tôi tương tác thường xuyên hơn, cuộc trò chuyện của chúng tôi đã phát triển từ những câu chuyện nhẹ nhàng sang những cuộc thảo luận chân thành và sâu sắc. Dựa trên kinh nghiệm của tôi trong việc quản lý người nổi tiếng, tôi đã thực sự hỗ trợ cô ấy trong công việc, cố gắng đóng góp vào sự thành công của cô bằng mọi cách có thể. Cảm giác kỳ lạ khi nhận ra rằng tôi đã chuyển từ việc là một fan đến trở thành một người bạn, trợ lý, và người đồng hành tâm huyết của cô ấy. Mối quan hệ bạn bè của chúng tôi là minh chứng cho việc sự ngưỡng mộ chân thành và sự tôn trọng có thể biến thành mối quan hệ ý nghĩa.

Xem thêm:

1.6. Bài mẫu 6 – Talk about online friend

As an introverted person, I often struggle to establish relationships in real life due to my concerns and difficulties in expressing myself. Surprisingly, online dating applications have provided me with a wonderful opportunity – a deep relationship. During the pandemic era, I met and befriended Huy, whom I now highly value.

Huy captured my attention by writing intriguing stories on his profile, and I was delighted to discover our shared interest in music, which is rare for me. Conversely, he was also drawn to my love for cats. From these commonalities, our conversations flowed naturally, and we communicated daily. As the pandemic situation improved, we decided to transition our relationship from the virtual world to reality by meeting in person. 

Our first date was a memorable experience, and since then, we have frequently met, getting to know each other better with each encounter. We still communicate daily, sharing about our lives, discussing our music preferences, and planning future meetings. Despite the shift from the virtual to the real world, I feel more comfortable with our relationship. Huy has played a significant role in helping me develop confidence and communication skills.

Từ vựng ghi điểm:

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
IntrovertedHướng nộiShe’s quite introverted, preferring solitary activities like reading over social gatherings. (Cô ấy khá hướng nội, thích các hoạt động một mình như đọc sách hơn là tham gia các buổi gặp gỡ xã hội.)
StruggleĐấu tranh, gặp khó khăn  He struggled to understand the complex mathematical concepts presented in class. (Anh ấy gặp khó khăn trong việc hiểu các khái niệm toán học phức tạp được trình bày trong lớp.)
ApplicationsỨng dụng  The applications of artificial intelligence in healthcare are vast and promising. (Các ứng dụng của trí tuệ nhân tạo trong lĩnh vực y tế rộng lớn và hứa hẹn.)
BefriendedKết bạn, trở thành bạn bè vớiDespite their differences, they eventually befriended each other and became inseparable. (Mặc dù khác biệt, họ cuối cùng đã trở thành bạn của nhau và trở nên không thể tách rời.)
Commonalities Điểm chungThey discovered they had many commonalities, including a love for hiking and adventure. (Họ phát hiện ra rằng họ có nhiều điểm chung, bao gồm sở thích leo núi và phiêu lưu.)

Dịch nghĩa:

Là một người có xu hướng hướng nội, tôi thường gặp khó khăn trong việc thiết lập mối quan hệ trong cuộc sống thực vì lo lắng và khó khăn trong việc tỏ ra chính mình. Ngạc nhiên thay, ứng dụng hẹn hò trực tuyến đã mang lại cho tôi cơ hội kỳ diệu – một mối quan hệ sâu sắc. Trong thời đại đại dịch, tôi đã gặp và kết bạn với Huy, người mà tôi hiện đánh giá cao.

Huy đã thu hút sự chú ý của tôi bằng cách viết những câu chuyện hấp dẫn trên hồ sơ của mình, và tôi đã thích thú khi phát hiện ra chúng tôi có sở thích chung trong âm nhạc, điều hiếm gặp đối với tôi. Ngược lại, anh ấy cũng bị cuốn hút bởi việc tôi là người yêu mèo. Từ những điểm chung đó, cuộc trò chuyện của chúng tôi diễn ra một cách tự nhiên, và chúng tôi đã liên lạc hàng ngày.

Khi tình hình dịch bệnh cải thiện, chúng tôi quyết định chuyển mối quan hệ từ thế giới ảo sang thực tế bằng cách gặp nhau trực tiếp. Buổi hẹn đầu tiên của chúng tôi là một trải nghiệm đáng nhớ, và từ đó, chúng tôi đã thường xuyên gặp nhau, hiểu biết thêm về nhau qua mỗi cuộc gặp. Chúng tôi vẫn liên lạc hàng ngày, chia sẻ về cuộc sống, thảo luận về sở thích âm nhạc và lập kế hoạch cho các buổi gặp gỡ sắp tới. Dù chuyển từ thế giới ảo sang thực tế, tôi cảm thấy thoải mái hơn với mối quan hệ giữa chúng tôi. Huy đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi phát triển sự tự tin và kỹ năng giao tiếp.

2. Từ vựng cho chủ đề talk about online friend

Hãy cùng khám phá các từ vựng và cụm từ liên quan chủ đề talk about online friend. Bạn cũng có thể sử dụng những từ này để mô tả một người bạn hoặc người thân.

Từ vựng cho chủ đề talk about online friend 
Từ vựng cho chủ đề talk about online friend 

2.1. Từ vựng chủ đề

Dưới đây là một số từ vựng phổ biến khi nói về một người bạn trên mạng. Hãy tham khảo và sử dụng chúng trong phần Speaking của bạn.

Từ vựngPhiên âmLoại từNghĩa của từ
Pal/ Buddy/ Mate/pæl/ /ˈbʌd.i/ /meɪt/NounBạn
Ally/ˈæl.aɪ/NounĐồng minh
Courteous/ˈkɜː.ti.əsNounLịch sự
Companion/kəmˈpæn.jən/NounĐồng hành
Soulmate/ˈsəʊl.meɪt/NounTri kỷ
Fair-weather friend/fer ˈweð.ɚ/NounBạn phù phiếm
Confide/kənˈfaɪd/VerbTâm sự, chia sẻ
Long-lasting/ˌlɑːŋˈlæs.tɪŋ/AdjectiveLâu dài
Close-knit/ˌkloʊsˈnɪt/AdjectiveGần gũi, gắn bó
Intimate/ˈɪn.tɪ.mət/AdjectiveThân mật
Fellowship/ˈfel.əʊ.ʃɪp/NounTình bằng hữu
Empathetic/ˌem.pəˈθet.ɪk/AdjectiveĐồng cảm
Chit-chatting/ˈtʃɪt.tʃæt/NounTrò chuyện
Conflict/ˈkɒn.flɪkt/NounXung đột
Straightforward/ˌstreɪtˈfɔː.wəd/AdjectiveThẳng thắn, trực quan
Gossip/ˈɡɒs.ɪp/NounChuyện phiếm
Charisma/kəˈrɪz.mə/NounSức lôi cuốn
Obnoxious/əbˈnɒk.ʃəs/AdjectiveKhó ưa, khó chịu
Demeanor/dɪˈmi·nər/NounThái độ
Colleague/ˈkɒl.iːɡ/NounĐồng nghiệp
Bosom friend/ˌbʊz.əm ˈfrend/NounBạn thân
Farewell/ˌfeəˈwel/ ExclamationTạm biệt
Chummy/tʃʌm/AdjectiveThân thiện
Courtship/ˈkɔːt.ʃɪp/NounTán tỉnh
Compatibility/kəmˌpæt.əˈbɪl.ə.ti/NounKhả năng tương thích
Affectionate/əˈfek.ʃən.ət/AdjectiveCó cảm tình
Catfishing/ˈkæt.fɪʃ.ɪŋ/NounLừa đảo

2.2. Một số cụm từ chủ đề

Dưới đây là một số cụm từ có liên quan đến chủ đề talk about online friend, giúp bạn làm phong phú hơn cách diễn đạt và mô tả các tình huống trong bài nói của mình.

  • Keep in/ Lose touch with someone: (Giữ/ Mất liên lạc) Diễn tả việc tiếp tục hoặc ngừng liên hệ, giao tiếp với một người nào đó.
  • Enjoy someone’s company: (Thích sự đồng hành) Diễn tả việc yêu thích, tận hưởng sự gần gũi và kết nối với một người.
  • Near and dear to someone: (Gần gũi) Diễn tả việc quan trọng và thân thiết với một người nào đó.
  • Go through thick and thin/ ups and downs: (Đi qua nhiều thăng trầm) Diễn tả việc chia sẻ và cùng nhau trải qua các thời kỳ khó khăn hoặc may mắn trong cuộc sống.
  • Be drifted apart: (Bị chia cắt) Diễn tả việc mất đi sự gần gũi, thân thiết với một người do một số lý do nào đó.
  • Fall out with: (Có tranh cãi) Diễn tả việc có xảy ra xung đột, bất đồng ý kiến về một vấn đề nào đó.
  • Have a lot in common: (Có nhiều điểm chung) Diễn tả việc hai người có nhiều điểm tương đồng hoặc cùng sở thích trong cuộc sống.

3. Cấu trúc sử dụng cho chủ đề talk about online friend

Tiếp theo, IELTS Siêu Tốc sẽ giới thiệu một số cấu trúc câu phổ biến để giúp bạn trình bày ý tưởng một cách mạch lạc, liên kết và tạo ấn tượng với giám khảo.

Cấu trúc sử dụng cho chủ đề talk about online friend
Cấu trúc sử dụng cho chủ đề talk about online friend

3.1. Các cấu trúc câu sử dụng

Dưới đây là một số cấu trúc câu thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để bạn có thể tham khảo.

Mục đíchCấu trúcVí dụ
Liên kết hai sự việc khi một cá nhân không thực hiện việc này thì sẽ thực hiện việc kiaEither + Clause 1 + or + Clause 2Either you take the bus or you walk to school. (Hoặc bạn đi xe buýt hoặc bạn đi bộ đến trường.)
Diễn tả sự việc khi một cá nhân không làm điều gì đó thì sự việc nào đó sẽ không xảy raUnless + S1 + V1, S2 + V2Unless you study hard, you won’t get good grades. (Trừ khi bạn học tập chăm chỉ, không thì bạn sẽ không đạt được điểm cao.)
So sánh giữa hai sự vật, sự việc có sự tương đồng với nhau.S + V1 + as if + S + V2She smiled at me as if she knew my deepest thoughts. (Cô ấy mỉm cười với tôi như thể cô ấy biết được suy nghĩ sâu sắc nhất của tôi.)

3.2. Một số mẫu câu về chủ đề

Tiếp theo, IELTS Siêu Tốc sẽ giới thiệu về các mẫu câu cụ thể liên quan đến chủ đề talk about online friend, giúp bạn khám phá các cách diễn đạt khác nhau cho cùng một ý định sử dụng.

Mục đíchMẫu câu
Tóm tắt về người bạn này và một vài thông tin cơ bản về người đó– My friend Thanh is a talented individual with a great passion for acting and music.
– Alex is an exchange student living in America, who has always wanted to travel to Vietnam once.
Kể lại về lần đầu hai người đã gặp nhau– We were introduced to each other by a mutual friend and established a connection on social media, even though we had never met face-to-face before.
– Our initial meeting in person left a lasting impression, especially since we initially struggled to recognize each other.
– After months of online conversations, we finally seized the chance to meet when he visited my hometown.
Kể thêm về cách duy trì tình bạn.– Despite the geographical distance, Helen and I maintain our bond through regular messages and video calls.
– Whenever I’m in her city for work, I make it a point to meet her for a coffee date. Following our initial meeting, we prioritize spending time together offline, cherishing the depth of our friendship.
Vận dụng các từ nối để tạo tính liên kết cho câu chuyện.Firstly, …/ Secondly, …/ Thirdly, …Furthermore, …Moreover, …According to … / Accordingly, …
Đánh dấu mở bài và kết bài bằng các cụm từ phù hợp– At the beginning, …/ At the end, …
– Initially, … / Eventually, …
– Begin with … / End up with …

4. Kết luận

Trên đây là các mẫu bài nói mẫu về chủ đề talk about online friend. Để mô tả một cách chân thực và ấn tượng về người bạn trực tuyến của bạn, bạn có thể tham khảo và học hỏi từ nhiều chủ đề Speaking khác tại IELTS Speaking.

Nếu bạn có thắc mắc thì đừng ngần ngại bình luận bên dưới, IELTS Siêu Tốc sẽ giúp bạn giải đáp nhanh nhất có thể.

Tài liệu tham khảo:

  • What Are Pronouns? Definitions and Examples: https://www.grammarly.com/blog/pronouns/
  • Describe someone who is your online friend: https://ieltsmaterial.com/ielts-cue-card-sample-106-topic-describe-someone-who-is-your-online-friend/
  • British Grammar: Prefer: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/prefer

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *