5000 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện mà bạn cần biết

Việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện là vô cùng quan trọng và là một kỹ năng cần thiết đối với các kỹ sư điện. Giúp họ tiếp cận được kiến thức cũng như có nhiều cơ hội thăng tiến trong công việc. 

Sử dụng chính xác trong từng ngữ cảnh sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện và giúp cho việc học của bạn trở nên dễ dàng hơn. Bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến 5000 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện.

Mời các khám phá cùng IELTS Siêu Tốc nhé.

1. 5000 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện

Điện là một phần thiết yếu trong cuộc sống hiện đại, cung cấp năng lượng cho mọi thứ từ nhà cửa và doanh nghiệp đến các thiết bị và máy móc. Để hiểu rõ hơn về lĩnh vực này, việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh liên quan đến cung cấp điện là vô cùng quan trọng. 

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh thường dùng trong lĩnh vực cung cấp điện, giúp bạn dễ dàng học tập và tra cứu thông tin hơn.

5000 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện
5000 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện

1.1. Từ vựng chung về các thành phần 

Từ vựng tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng việt
Power plant/ˈpaʊə(r) plænt/Nhà máy điện
Generator/ˈdʒɛnəˌreɪtə(r)/Máy phát điện
Transmission line/ˌtrænˈsmɪʃən laɪn/Đường dây tải điện
Power grid/ˈpaʊə(r) grɪd/Lưới điện
Electricity/ɪˌlɛkˈtrɪsɪti/Điện năng
Current/ˈkʌrənt/Dòng điện
Power/ˈpaʊə(r)/Công suất
Outlet/ˈaʊtlet/Ổ cắm điện
Wire/ˈwaɪə(r)/Dây điện
Terminal/ˈtɜːmɪnl/Điểm kết nối 
Junction Box/ˈdʒʌŋkʃən bɒks/Hộp nối
Live Wire/laɪv ˈwaɪər/Dây nguồn
Neutral/ˈnjuːtrəl/Dây trung tính
Plug/plʌɡ/Phích cắm điện

1.2. Từ vựng chung về tiêu thụ điện 

Từ vựng tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng việt
Electricity consumption/ɪˌlɛkˈtrɪsɪti kənˈsʌmpʃən/ Tiêu thụ điện
Residential consumption/ˌrɛzɪˈdenʃəl kənˈsʌmpʃən/Tiêu thụ điện hộ gia đình
Commercial consumption/kəˈmɜːʃəl kənˈsʌmpʃən/Tiêu thụ điện thương mại
Industrial consumption/ɪnˈdʌstriəl kənˈsʌmpʃən/ Tiêu thụ điện công nghiệp
Demand-side management/dɪˈmændˌsaɪd ˈmænɪdʒmənt/Quản lý nhu cầu
Smart Meter/smɑːrt ˈmiːtər/Đồng hồ điện thông minh
Tariff/ˈtærɪf/Biểu giá điện
Energy Star/ˈɛnərdʒi stɑːr/Tiêu chuẩn Energy Star
Load/loʊd/Tải điện
Meter/ˈmiːtər/Đồng hồ đo tiêu thụ điện

2. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về trạm biến áp 

Nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện về trạm biến áp là điều cần thiết cho các kỹ sư điện, cán bộ kỹ thuật ngành điện, học sinh sinh viên chuyên ngành điện, cũng như những ai quan tâm đến lĩnh vực điện lực.

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về trạm biến áp cần phải nắm nếu bạn muốn làm chủ kiến thức:

Từ vựng tiếng Anh về trạm biến áp
Từ vựng tiếng Anh về trạm biến áp

2.1. Từ vựng chung về các bộ phận chính của trạm biến áp

Từ vựng tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng việt
Circuit breaker/ˈsɜrkɪt breɪkə(r)/Máy cắt
Disconnecting switch/dɪsˌkənˈɛktɪŋ swɪtʃ/ Dao cách ly
Grounding/ˈgraʊndɪŋ/Hệ thống tiếp địa
Instrument transformer/ˈɪnstrəmənt ˈtrænˌsfɔrmə(r)/Biến áp đo lường
Lightning arrester/ˈlaɪtnɪŋ əˈrɛstə(r)/Chống sét
Power transformer/ˈpaʊə(r) ˈtrænˌsfɔrmə(r)/Biến áp lực
Protective relay/prəˈtɛktɪv ˈriːleɪ/Rơ le bảo vệ
Reactor/riˈæktə(r)/Cuộn cảm
Regulator/ˈregjʊˌleɪtə(r)/Bộ điều áp
Transformer/trænsˈfɔːrmər/Biến áp
Substation/ˈsʌbstəˌʃeɪn/Trạm biến áp
Tap Changer/tæp ˈʧeɪndʒər/Bộ đổi cách
Conservator/kənˈsɜːrvətər/Bể chứa dầu
Buchholz Relay/ˈbʊxhoʊlz ˈriːleɪ/Rơ le Buchholz

2.2. Từ vựng chung về các loại trạm biến áp

Từ vựng tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng việt
Step-up transformer substation/ˈstɛpˌʌp ˈtrænˌsfɔrmə(r) səbˈsteɪʃən/Trạm biến áp nâng áp
Step-down transformer substation/ˈstɛpˌdaʊn ˈtrænˌsfɔrmə(r) səbˈsteɪʃən/ Trạm biến áp hạ áp
Autotransformer substation/ˌɔːtəʊˈtrænˌsfɔrmə(r) səbˈsteɪʃən/Trạm biến áp tự ngẫu
Mobile substation/ˈmoʊbaɪl səbˈsteɪʃən/ Trạm biến áp di động
Gas insulated substation/ˈgæs ˈɪnsjuleɪtɪd səbˈsteɪʃən/Trạm biến áp khí nén
Compact Substation/ˈkɒmpækt ˈsʌbstəˌʃeɪn/Trạm biến áp nhỏ gọn
Pad-mounted Substation/ˈpædˌmaʊntɪd ˈsʌbstəˌʃeɪn/Trạm biến áp lắp đặt trên nền đất
Air-insulated Substation/ɛr-ˈɪnsəˌleɪtɪd ˈsʌbstəˌʃeɪn/Trạm biến áp cách điện bằng không khí
Distribution Substation/ˌdɪstrɪˈbjuʃən ˈsʌbstəˌʃeɪn/Trạm biến áp phân phối
Outdoor Substation/ˈaʊtdɔr ˈsʌbstəˌʃeɪn/Trạm biến áp ngoài trời

Xem thêm:

3. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về nhà máy điện 

Việc sử dụng cụm từ chính xác và phù hợp sẽ giúp bạn thể hiện sự chuyên nghiệp và hiểu biết của bạn về các kiến thức về nhà máy điện. Sau đây là các cụm từ tiếng Anh chuyên ngành điện thông dụng theo từng chủ đề:

Từ vựng tiếng Anh về nhà máy điện
Từ vựng tiếng Anh về nhà máy điện

3.1. Từ vựng chung về các bộ phận chính của nhà máy điện 

Từ vựng tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng việt
Boiler/ˈbɔɪlər/Lò hơi
Turbine/ˈtɜːrbaɪn/Tuabin
Condenser/kənˈdɛnsər/ Tụ điện
Cooling tower/ˈkuːlɪŋ ˈtaʊər/Tháp giải nhiệt
Switchyard/ˈswɪtʃˌjaːrd/ Bãi công tắc
Control room/ˈswɪtʃˌjaːrd/ Phòng điều khiển
Ash Handling System/æʃ ˈhændlɪŋ ˈsɪstəm/Hệ thống xử lý tro
Coal Bunker/koʊl ˈbʌŋkər/Kho than
Fuel Oil System/fjuːəl ɔɪl ˈsɪstəm/Hệ thống dầu nhiên liệu
Chimney/ˈʧɪmni/Khói

3.2.Từ vựng chung về các loại nhà máy điện 

Từ vựng tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng việt
Thermal power plant/ˈθɜːrməl ˈpaʊə(r) plænt/Nhà máy điện nhiệt
Hydropower plant/ˈhaɪdroʊˌpaʊə(r) plænt/Nhà máy thủy điện
Nuclear power plant/ˈnjuːklɪə(r) ˈpaʊə(r) plænt/Nhà máy điện hạt nhân
Wind power plant/wɪnd ˈpaʊə(r) plænt/Nhà máy điện gió
Solar power plant/ˈsoʊlə(r) ˈpaʊə(r) plænt/ Nhà máy điện mặt trời
Geothermal power plant/ˌdʒiːoʊˈθɜːrməl ˈpaʊə(r) plænt/Nhà máy điện địa nhiệt
Biomass Power Plant/ˈbaɪoʊˌmæs ˈpaʊər plænt/Nhà máy điện sinh khối
Geothermal Power Plant/ˌdʒiːoʊˈθɜːrməl ˈpaʊər plænt/Nhà máy điện nhiệt địa nội
Combined Cycle Power Plant/kəmˈbaɪnd ˈsaɪkl ˈpaʊər plænt/Nhà máy điện chu trình kết hợp
Cogeneration Plant/koʊˌdʒɛnəˈreɪʃən plænt/Nhà máy điện đồng thời

4. Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh về an toàn điện 

Việc bảo vệ an toàn khi tiếp xúc với điện là điều cần thiết trong chuyên ngành điện để có thể bảo vệ con người một cách tốt nhất.

Việc sử dụng các cụm từ chính xác và phù hợp để giúp bạn truyền tải thông điệp đến mọi người là điều vô cùng quan trọng.  Sau đây là các cụm từ tiếng Anh chuyên ngành điện thông dụng theo từng chủ đề:

Từ vựng tiếng Anh về an toàn điện
Từ vựng tiếng Anh về an toàn điện

4.1. Từ vựng chung về nguy cơ điện

Từ vựng tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng việt
Electric shock/ɪˈlekτρɪkəl ʃɑːk/ Giật điện
Electrical burn/ɪˈlekτρɪkəl bɜːrn/Bỏng điện
Electric arc/ɪˈlekτρɪk ɑːrk/Vòng cung điện
Fire/faɪər/Cháy nổ
Explosion/ɪkˈsploʊʒən/ Nổ
Arc Blast/ɑːrk blæst/Cúng điện
Short Circuit/ʃɔːrt ˈsɜːrkɪt/Mất mạch, chập ngắn
Lockout/Tagout/ˈlɒkaʊt/ˈtæɡaʊt/Khóa/đánh dấu an toàn
Overload/ˈoʊvərˌloʊd/Quá tải
Insulation Failure/ˌɪnsjəˈleɪʃən ˈfeɪljər/Sự cố cách điện thất bại

4.2. Từ vựng chung về thiết bị bảo vệ

Từ vựng tiếng AnhPhiên âmNghĩa tiếng việt
Circuit breaker/ˈsɜːrkɪt ˈbreɪkər/ Cầu dao
Fuse/fjuːz/Cầu chì
Ground fault circuit interrupter/ˈgraʊnd fɔːlt ˈsɜːrkɪt ɪnˈtɜːrʌptər/Thiết bị chống giật
Outlet cover/ˈaʊtlet ˈkʌvər/ Nắp ổ cắm
Extension cord/ɪkˈstenʃən ˈkɔːrd/Dây điện nối dài
Surge Arrester/sɜːrdʒ əˈrɛstər/Giá đỡ sét điện
Earth Leakage Circuit Breaker/ɜːθ ˈlikɪdʒ ˈsɜːrkɪt ˌbreɪkər/Công tắc ngắt rò điện đất
Arc Fault Circuit Interrupter/ɑːrk fɔːlt ˈsɜːrkɪt ˌɪntəˈrʌptər/Máy cắt mạch chập ngắn tia lửa cực
Differential Relay/ˌdɪfəˈrɛnʃəl ˈriˌleɪ/Rơ le bảo vệ sai biệt
Voltage Regulator/ˈvoʊltɪdʒ ˈrɛɡjəˌleɪtər/Bộ điều chỉnh điện áp

5. Các thuật ngữ và viết tắt trong tiếng Anh về chuyên ngành điện 

Dưới đây là một số thuật ngữ và viết tắt trong tiếng Anh về chuyên ngành điện thông dụng nhất: 

Các thuật ngữ và viết tắt trong tiếng Anh về chuyên ngành điện 
Các thuật ngữ và viết tắt trong tiếng Anh về chuyên ngành điện 

5.1. Thuật ngữ phổ biến

  • AC: Alternating current (Dòng điện xoay chiều)
  • DC: Direct current (Dòng điện một chiều)
  • V: Volt (Vôn) – Đơn vị đo điện áp
  • A: Ampere (Ampe) – Đơn vị đo cường độ dòng điện
  • W: Watt (Wát) – Đơn vị đo công suất
  • Hz: Hertz (Hertz) – Đơn vị đo tần số
  • kW: Kilowatt (Kilowatt) – 1.000 W
  • kWh: Kilowatt-hour (Kilowatt giờ) – Đơn vị đo điện năng
  • kV: Kilovolt (Kilôvôn) – 1.000 V
  • mA: Miliampe (Miliampe) – 0.001 A
  • MV: Megavolt (Mega Vôn) – 1.000.000 V
  • MWh: Megawatt-hour (Megavat giờ) – 1.000.000 kWh
  • Ω: Ohm (Ohm) – Đơn vị đo điện trở
  • F: Farad (Fara) – Đơn vị đo điện dung
  • H: Henry (Henry) – Đơn vị đo độ tự cảm
  • S: Siemens (Siemens) – Đơn vị đo điện dẫn
  • PF: Power factor (Hệ số công suất)

5.2. Viết tắt phổ biến

  • ACB: Air circuit breaker (Máy cắt điện không khí)
  • AVR: Automatic voltage regulator (Bộ điều chỉnh điện áp tự động)
  • BUSS: Busbar (Thanh cái)
  • CAP: Capacitor (Tụ điện)
  • CB: Circuit breaker (Máy cắt)
  • CCTV: Closed-circuit television (Hệ thống camera giám sát)
  • CT: Current transformer (Máy biến dòng)
  • DCB: Direct current breaker (Máy cắt điện một chiều)
  • DG: Distributed generation (Phân tán nguồn điện)
  • DPU: Distribution protection unit (Thiết bị bảo vệ phân phối)
  • DTS: Distribution transformer station (Trạm biến áp phân phối)
  • EB: Electricity board (Hội đồng điện lực)
  • ECG: Electrocardiogram (Điện tâm đồ)
  • EMS: Energy management system (Hệ thống quản lý năng lượng)
  • GSU: Generator step-up transformer (Biến áp tăng áp máy phát)
  • HV: High voltage (Điện áp cao)
  • HVAC: Heating, ventilation, and air conditioning (Hệ thống sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí)
  • LV: Low voltage (Điện áp thấp)
  • MCB: Miniature circuit breaker (Máy cắt thu nhỏ)
  • MCC: Motor control center (Trung tâm điều khiển động cơ)
  • MFD: Multi-function display (Màn hình đa chức năng)
  • PDU: Power distribution unit (Thiết bị phân phối điện)
  • PFC: Power factor correction (Hiệu chỉnh hệ số công suất)
  • PLC: Programmable logic controller (Bộ điều khiển logic lập trình)
  • PV: Photovoltaic (Pin quang điện)
  • QGB: Quadruple busbar (Thanh cái tứ)
  • SCADA: Supervisory control and data acquisition (Hệ thống điều khiển giám sát và thu thập dữ liệu)
  • SCR: Silicon controlled rectifier (Chỉnh lưu bán dẫn silicon)
  • SMPS: Switched-mode power supply (Bộ nguồn xung)
  • STS: Substation transformer station (Trạm biến áp phụ)
  • TCB: Transformer circuit breaker (Máy cắt máy biến áp)
  • UPS: Uninterruptible power supply (Nguồn điện không gián đoạn)
  • VFD: Variable frequency drive (Biến tần)

Xem thêm:

6. Các bài tập liên quan đến chuyên ngành điện trong tiếng Anh

Để nắm vững kiến thức và các từ vựng đã học, sau đây là 1 số bài tập để củng cố kiến thức về các từ vựng chuyên ngành điện trong tiếng Anh: 

Các bài tập liên quan đến chuyên ngành điện trong tiếng Anh
Các bài tập liên quan đến chuyên ngành điện trong tiếng Anh

Bài 1: Chọn đáp án thích hợp vào các câu sau

1. Choose the correct word to complete the sentence: “The electrician is using a [tool] to test the voltage of the circuit”.

  • (a) screwdriver 
  • (b) voltmeter 
  • (c) wrench 
  • (d) hammer

2. What is the safety device that is used to protect against electric shock?

  • (a) fuse 
  • (b) circuit breaker 
  • (c) ground fault interrupter (GFCI) 
  • (d) all of the above

3. Which of the following is a unit of electrical power?

  • (a) volt 
  • (b) ampere 
  • (c) watt 
  • (d) ohm

4. What is the difference between AC and DC electricity?

  • (a) AC electricity flows in one direction, while DC electricity flows in both directions.
  • (b) AC electricity has a constant voltage, while DC electricity has a varying voltage.
  • (c) AC electricity is more commonly used for household appliances, while DC electricity is more commonly used for batteries.
  •  (d) All of the above.

5. What is a transformer?

  • (a) A device that converts AC electricity to DC electricity 
  • (b) A device that converts DC electricity to AC electricity 
  • (c) A device that increases or decreases the voltage of electricity 
  • (d) A device that stores electrical energy

6. What is the purpose of a fuse?

  • (a) To protect against electrical overload 
  • (b) To prevent electric shock 
  • (c) To regulate the flow of electricity 
  • (d) To store electrical energy

7. What is a ground fault?

  • (a) A situation where an electrical current flows through the ground 
  • (b) A type of electrical shock 
  • (c) A short circuit
  • (d) A power outage

8. What is the importance of electrical safety?

  • (a) To prevent electrical accidents and injuries 
  • (b) To protect property from damage 
  • (c) To ensure the proper functioning of electrical equipment 
  • (d) All of the above

9. What are some of the common electrical safety hazards?

  • (a) Exposed wires 
  • (b) Damaged outlets and switches 
  • (c) Overloaded circuits
  • (d) All of the above

10. How can you prevent electrical accidents?

  • (a) Never use electrical appliances or equipment that are damaged or malfunctioning. (b) Always use ground fault circuit interrupters (GFCIs) in wet areas. 
  • (c) Have your electrical system inspected and repaired by a qualified electrician regularly. 
  • (d) All of the above

Bài 2: Dịch các cụm từ tiếng Anh chuyên ngành điện sau sang tiếng Việt

  • 1. Ferroresonance
  • 2. Dielectric strength
  • 3. Apparent Power
  • 4. Electrolyte
  • 5. Grounded Conductor
  • 6. Semiconductor
  • 7. Series Parallel Circuit
  • 8. Reluctance
  • 9. Rectifier
  • 10. Polarity

Đáp án bài tập

Bài 1: Chọn đáp án thích hợp vào các câu sau:

  • 1. (b) voltmeter
  • 2. (d) all of the above
  • 3. (c) watt
  • 4. (d) all of the above
  • 5. (c) A device that increases or decreases the voltage of electricity
  • 6. (a) To protect against electrical overload
  • 7. (a) A situation where an electrical current flows through the ground
  • 8. (d) All of the above
  • 9. (d) All of the above
  • 10. (d) All of the above

Bài 2: Dịch các cụm từ tiếng Anh chuyên ngành điện sau sang tiếng Việt

  • 1. Cộng hưởng sắt
  • 2. Độ bền điện môi
  • 3. Công suất biểu kiến
  • 4. Chất điện phân
  • 5. Dây dẫn nối đất
  • 6. Chất bán dẫn
  • 7. Mạch điện nối tiếp – song song
  • 8. Độ từ kháng
  • 9. Bộ chỉnh lưu
  • 10. Cực tính

7. Kết luận

Hy vọng thông qua bài viết này của IELTS Siêu Tốc, mọi người có thể hiểu rõ về 5000 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện và cách dùng của chúng. Điều này giúp bạn có thêm nhiều từ vựng mới về chuyên ngành điện trong tiếng Anh. Để nắm vững các kiến thức và hiểu rõ về chủ đề thú vị này,  bạn hãy ôn tập thật kỹ và thường xuyên để giúp nhớ chúng thật lâu.

Ngoài việc tham khảo chuyên mục IELTS Grammar, bạn cũng có thể tham gia vào các khóa học IELTS hoặc sử dụng các tài liệu ôn thi IELTS chuyên biệt để nâng cao kỹ năng của mình. Bên cạnh việc học ngữ pháp, không quên luyện tập thường xuyên bằng cách đọc sách, bài báo, nghe vài tiếng Anh, và thực hành viết và nói.

Chúc bạn học tiếng Anh tốt và đạt được kết quả cao trong kỳ thi IELTS. Điều quan trọng là kiên trì, nỗ lực và áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế để phát triển thành kỹ năng của riêng bạn.

Tài liệu tham khảo:

  • 16 Electrician Terms With Definitions. Truy cập tại: https://www.indeed.com/career-advice/career-development/electrician-terms.
  • Understanding Electrical Terms. Truy cập tại: https://mikefullerelectric.com/understanding-electrical-terms/ 
  • Electric. Truy cập tại: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/electric

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *