Talk about your favorite music – Speaking sample & vocabulary
Nhà soạn nhạc lừng danh Ludwig van Beethoven đã từng nói: “Âm nhạc là tiếng nói của tâm hồn và ngôn ngữ của trái tim.” Quả thực, âm nhạc vượt qua mọi ranh giới về thể loại, mang lại niềm vui và cảm xúc cho mỗi người theo cách riêng biệt. Nhưng bạn đã biết cách thể hiện sở thích âm nhạc của mình bằng tiếng Anh một cách thật ấn tượng chưa?
Nếu chưa, bài viết này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích cho bạn. IELTS Siêu Tốc giới thiệu từ vựng, cấu trúc và mẫu câu giúp bạn tự tin nói về chủ đề talk about your favorite music trong phần thi IELTS Speaking. Bây giờ, cùng bắt đầu bạn nhé!
Nội dung chính
1. Bài mẫu chủ đề talk about your favorite music
Dưới đây là các bài mẫu speaking về chủ đề talk about your favorite music, miêu tả sở thích âm nhạc qua nhiều thể loại khác nhau.
Bạn có thể tham khảo những cách tiếp cận đa dạng cho chủ đề này, cùng với các từ vựng chuyên biệt. Điều này sẽ giúp bạn luyện tập và tự tin áp dụng trong phần thi Speaking của mình.
1.1. Bài mẫu 1 – Talk about your favorite music – Pop
Pop music has always been my favorite genre, renowned for its catchy melodies and captivating rhythms, dominating mainstream music. The name “pop,” derived from “popular music,” clearly reflects its wide appeal and accessibility.
I was exposed to pop music from a very young age, as it flooded television screens and topped music charts. The lively tunes and relatable lyrics immediately drew me in, making pop my go-to choice whenever I listen to music.
What I love most about pop music is its ability to evoke emotions and uplift my spirits with its catchy melodies and dynamic rhythms. Whether I’m listening to a chart-topping hit on the radio or discovering new songs on social media platforms like TikTok, pop music always makes me smile and move to the beat.
Overall, pop music serves as a soundtrack to my life, accompanying me through both joyful moments and challenges. Its diversity and wide appeal make it a genre that reflects the emotions of people from all walks of life. I’m captivated by pop music’s ability to connect people and create shared experiences through the language of music.
Từ vựng ghi điểm:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Renowned | Nổi tiếng, được biết đến rộng rãi | Shakespeare is renowned for his timeless plays and sonnets. (Shakespeare nổi tiếng với những vở kịch và bài thơ mang tính cổ điển của mình.) |
Captivating | Quyến rũ, lôi cuốn | The captivating scenery of the mountains left us in awe. (Cảnh đẹp quyến rũ của những ngọn núi khiến chúng tôi ngạc nhiên.) |
Exposed | Tiếp xúc, phơi bày | Growing up in a multicultural environment, she was exposed to various traditions and languages. (Lớn lên trong một môi trường đa văn hóa, cô đã tiếp xúc với nhiều truyền thống và ngôn ngữ khác nhau.) |
Evoke | gợi lên, đánh thức | The photograph evokes memories of my childhood. (Bức ảnh gợi lên những ký ức về tuổi thơ của tôi.) |
Uplift | Nâng cao tinh thần, cảm xúc | Music has the power to uplift our spirits even on the darkest days. (Âm nhạc có sức mạnh làm phấn chấn tinh thần của chúng ta ngay cả trong những ngày tối tăm nhất.) |
Dịch nghĩa:
Nhạc pop luôn là thể loại tôi yêu thích nhất, nổi tiếng với những giai điệu bắt tai và nhịp điệu cuốn hút, thống trị nền âm nhạc đại chúng. Tên gọi pop, xuất phát từ popular music, đã phản ánh rõ ràng sức hấp dẫn và khả năng tiếp cận rộng rãi của nó.
Tôi tiếp xúc với nhạc pop từ khi còn rất nhỏ, khi nó tràn ngập trên sóng truyền hình và dẫn đầu các bảng xếp hạng âm nhạc. Những giai điệu sôi động và lời ca gần gũi đã ngay lập tức thu hút tôi, khiến pop trở thành lựa chọn hàng đầu mỗi khi tôi nghe nhạc.
Điều tôi yêu nhất ở nhạc pop là khả năng gợi cảm xúc và làm tinh thần phấn chấn với những giai điệu bắt tai và nhịp điệu sống động. Cho dù đang nghe một bản hit đứng đầu bảng xếp hạng trên radio hay khám phá những bài hát mới trên các nền tảng mạng xã hội như TikTok, nhạc pop luôn khiến tôi mỉm cười và nhún nhảy theo điệu nhạc.
Nhìn chung, nhạc pop như một bản nhạc nền cho cuộc sống của tôi, đồng hành cùng tôi qua những khoảnh khắc vui vẻ lẫn những thử thách. Sự đa dạng và sức hút rộng rãi khiến nó trở thành một thể loại âm nhạc phản ánh cảm xúc của mọi tầng lớp xã hội. Tôi bị cuốn hút bởi khả năng của nhạc pop trong việc kết nối mọi người và tạo ra những trải nghiệm chung thông qua ngôn ngữ âm nhạc.
1.2. Bài mẫu 2 – Talk about your favorite music – K-pop
Thanks to my older sister’s influence, I was introduced to Korean music at a young age, and since then, it has become an indispensable part of my life. The continuous diversity and evolution of the K-pop music industry have kept me endlessly captivated by its lively melodies and mesmerizing performances.
Furthermore, becoming a part of the K-pop fandom community has opened up a myriad of engaging activities. From attending fan meetings, participating in video calls, and watching reality shows featuring idols, to following their live broadcasts, there is no shortage of ways to connect with fellow fans and express support for beloved idols.
BTS, one of the shining stars of the K-pop scene, has garnered attention from fans worldwide. Notably, BTS has united fans from diverse cultural backgrounds in a shared love for music and their profound messages.
Although K-pop is renowned for its upbeat tracks, I also find solace in the heartfelt ballads of many groups. This diversity is what keeps me drawn, as there is always something new and intriguing to explore. Moreover, K-pop serves as a testament to the power of music in transcending borders and cultures, forging connections that surpass language barriers and distances.
Từ vựng ghi điểm:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Indispensable | Không thể thiếu | His older brother’s influence led him to pursue a career in music. (Sức ảnh hưởng của anh trai đã dẫn anh ta theo đuổi sự nghiệp âm nhạc.) |
Mesmerizing | Quyến rũ, cuốn hút | The sunset over the ocean was mesmerizing. (Hoàng hôn trên biển làm say đắm lòng người.) |
Myriad | Vô số, rất nhiều | There are a myriad of reasons why people enjoy traveling. (Có vô số lý do mà mọi người thích đi du lịch.) |
Solace | Sự an ủi | Nature provides solace for those seeking peace and quiet. (Thiên nhiên mang lại sự an ủi cho những người tìm kiếm sự yên bình.) |
Testament | Minh chứng | His success is a testament to his hard work and dedication. (Sự thành công của anh ấy là minh chứng cho sự chăm chỉ và sự tận tụy của mình.) |
Dịch nghĩa:
Nhờ ảnh hưởng của chị gái, tôi đã tiếp xúc với âm nhạc Hàn từ khi còn nhỏ, và từ đó, nó đã trở thành một phần không thể thiếu của cuộc sống của tôi. Sự đa dạng và sự phát triển không ngừng của ngành công nghiệp âm nhạc K-pop đã khiến tôi không ngừng mê mẩn trong những giai điệu sôi động và những màn biểu diễn cuốn hút.
Thêm vào đó, việc trở thành một phần của cộng đồng người hâm mộ K-pop mở ra hàng loạt hoạt động thú vị. Từ việc tham gia các buổi gặp gỡ, tham dự các cuộc gọi video, xem các chương trình thực tế với sự tham gia của các thần tượng, cho đến việc theo dõi các buổi trực tiếp của họ, không thiếu cách để kết nối với các fan khác và thể hiện sự ủng hộ đối với các thần tượng yêu thích.
BTS, một trong những ngôi sao sáng giá của làng nhạc K-pop, đã thu hút sự quan tâm của người hâm mộ trên khắp thế giới. Đáng chú ý, BTS đã kết nối các fan từ nhiều nền văn hóa khác nhau vào một tình yêu chung đối với âm nhạc và thông điệp sâu sắc của họ.
Mặc dù K-Pop nổi tiếng với các bản nhạc sôi động, nhưng tôi cũng tìm thấy sự an ủi trong những bản ballad sâu lắng của nhiều nhóm nhạc. Điều này chính là sức hấp dẫn của sự đa dạng, vì luôn có điều mới và thú vị để khám phá.
Hơn nữa, K-pop không chỉ là việc thưởng thức âm nhạc bắt tai, mà còn là minh chứng cho sức mạnh của âm nhạc trong việc hòa nhập mọi người vượt qua biên giới và văn hóa, tạo ra những mối liên kết vượt qua cả ngôn ngữ và khoảng cách.
1.3. Bài mẫu 3 – Talk about your favorite music – Rock
You might be surprised, but rock and roll is truly my deep-seated passion for music, and it all stems from the Italian rock band – Maneskin. Their music captivated me long before they became Eurovision champions.
With their exceptional musical talent, particularly in performing songs in Italian, Maneskin quickly became one of my favorite bands. Their popularity is evident through their strong presence on platforms like TikTok, especially with their fresh rendition of the classic song “Beggin’”.
However, as creatives, it’s Maneskin’s original works that truly solidify my admiration for them. The fusion of rock elements, from vibrant electric guitar melodies to powerful drum beats, truly immerses me in deep emotional states.
What sets rock apart is its independence and creativity. Most rock bands write and perform their own music, a rarity in today’s music industry. This genuinely creates a fresh experience for me as I witness true musical talent expressed freely and authentically through Maneskin’s performances.
The ongoing success of Maneskin, as well as rock culture in general, from creating chart-topping hits to continuous growth within the music scene, fills me with joy and excitement. I eagerly anticipate new creations and further innovations from this captivating music genre.
Từ vựng ghi điểm:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Deep-seated | Sâu sắc, mạnh mẽ | Her deep-seated fear of spiders made it difficult for her to enter the room. (Nỗi sợ sâu sắc của cô ấy với nhện làm cho cô ấy khó khăn khi bước vào phòng.) |
Exceptional | Đặc biệt, nổi bật | He received an award for his exceptional performance in the play. (Anh ấy nhận được giải thưởng vì màn trình diễn xuất sắc trong vở kịch.) |
Fusion | Sự kết hợp, hòa trộn | The restaurant offered a unique fusion of Asian and Western cuisines. (Nhà hàng cung cấp một sự kết hợp độc đáo giữa ẩm thực Á và Âu.) |
Rarity | Sự hiếm có, điều hiếm gặp | Finding a parking spot in this area is a rarity, especially during peak hours. (Tìm một chỗ đậu xe ở khu vực này là điều hiếm gặp, đặc biệt là vào giờ cao điểm.) |
Innovation | Sự đổi mới, sự sáng tạo | The company’s constant innovation in technology keeps it ahead of its competitors. (Sự đổi mới liên tục trong công nghệ giúp cho công ty này luôn dẫn đầu so với các đối thủ của mình.) |
Dịch nghĩa:
Có lẽ bạn sẽ bất ngờ nhưng rock and roll thực sự là niềm đam mê âm nhạc sâu sắc của tôi, và điều đó bắt nguồn từ ban nhạc rock Ý – Maneskin. Âm nhạc của họ đã thu hút tôi từ nhiều năm trước khi họ trở thành nhà vô địch của cuộc thi Eurovision.
Với tài năng âm nhạc xuất sắc của mình, đặc biệt là trong việc thể hiện những bài hát bằng tiếng Ý, Maneskin nhanh chóng trở thành một trong những ban nhạc yêu thích của tôi. Sự phổ biến của họ được chứng minh rõ qua sự lan truyền mạnh mẽ trên các nền tảng như TikTok, đặc biệt là với phiên bản làm mới của ca khúc kinh điển “Beggin’”.
Tuy nhiên, là những người sáng tạo, những tác phẩm gốc của Maneskin mới thực sự làm tôi khẳng định sự ngưỡng mộ của mình đối với họ. Sự kết hợp của các yếu tố rock, từ âm nhạc guitar điện sôi động đến nhịp trống mạnh mẽ, thực sự đưa tôi vào một trạng thái cảm xúc sâu sắc.
Điều làm nổi bật cho rock là sự độc lập và sáng tạo. Hầu hết các ban nhạc rock tự viết và tự trình diễn những bản nhạc của mình, điều mà hiếm có trong ngành công nghiệp âm nhạc hiện nay. Việc này thực sự tạo ra một trải nghiệm mới mẻ, khi tôi được chứng kiến tài năng âm nhạc thực sự được thể hiện một cách tự do và chân thực qua các buổi biểu diễn của Maneskin.
Sự thành công liên tục của Maneskin, cũng như văn hóa rock nói chung, từ việc tạo ra những bản hit đình đám đến sự tăng trưởng không ngừng trong làn sóng âm nhạc, khiến tôi rất vui vẻ và hào hứng. Tôi đang mong chờ những sáng tạo mới và những cải tiến tiếp theo từ thể loại âm nhạc đầy mê hoặc này.
Xem thêm:
- Talk about your dream job english teacher
- Talk about your idol
- Talk about the benefits of doing housework
- Talk about a historical figure in vietnam
1.4. Bài mẫu 4 – Talk about your favorite music – Classical
My music preference often diverges from that of most of my friends. While they enjoy popular songs on TikTok, I am enchanted by classical music, particularly my passion for playing the piano. One of the pieces I adore and would love to share with everyone is Vivaldi’s “Summer”.
I began learning the piano at the age of 6, and since then, I have dedicated much time to studying and playing classical pieces. Appreciating classical music has become an integral part of my daily life. What captivates me are the rich emotions that classical melodies evoke – from joy to sadness, from anger to tranquility. Moreover, each piece carries a profound story, touching on various themes from love to patriotism.
Though I cannot share this passion with most of my friends, especially the younger generation, I believe that if classical works are introduced appropriately into contemporary culture, many will appreciate the timeless artistic beauty they have carried through centuries.
Từ vựng ghi điểm:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Preference | Sự ưa thích, sở thích | My preference for tea over coffee surprises many of my friends. (Sở thích của tôi về trà hơn cà phê làm ngạc nhiên nhiều bạn bè của tôi.) |
Diverge | Phân biệt, khác biệt | Our opinions on the movie diverge; while I loved it, she found it boring. (Ý kiến của chúng tôi về bộ phim khác biệt; trong khi tôi rất thích, cô ấy thấy nó nhạt nhẽo.) |
Enchanted | Mê mải, say đắm | She was enchanted by the beauty of the sunset. (Cô ấy bị mê hoặc bởi vẻ đẹp của hoàng hôn.) |
Integral | Thiết yếu, không thể thiếu | Exercise is an integral part of a healthy lifestyle. (Tập thể dục là một phần không thể thiếu của lối sống lành mạnh.) |
Profound | Sâu sắc, uyên bác | The novel left a profound impact on me; I couldn’t stop thinking about it for days. (Cuốn tiểu thuyết để lại ấn tượng sâu sắc trong tôi; tôi không thể ngừng suy nghĩ về nó trong vài ngày.) |
Dịch nghĩa:
Sở thích về âm nhạc của tôi thường khác biệt so với đa số bạn bè. Trong khi họ thích những bài hát nổi tiếng trên TikTok, tôi lại mê mẩn với âm nhạc cổ điển và đặc biệt là đam mê chơi piano. Một trong những tác phẩm mà tôi say mê và muốn chia sẻ với mọi người là “Mùa Hè” của Vivaldi.
Tôi bắt đầu học piano từ khi 6 tuổi và từ đó, tôi đã dành nhiều thời gian để tìm hiểu và chơi các tác phẩm cổ điển. Thưởng thức âm nhạc cổ điển đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của tôi. Điều khiến tôi say đắm là cảm xúc phong phú mà những giai điệu cổ điển mang lại – từ niềm vui đến nỗi buồn, từ sự tức giận đến sự yên bình. Hơn nữa, mỗi tác phẩm còn chứa đựng một câu chuyện sâu sắc, đề cập đến nhiều chủ đề từ tình yêu đến lòng yêu nước.
Mặc dù không thể chia sẻ niềm đam mê này với đa số bạn bè của mình, đặc biệt là với thế hệ trẻ, nhưng tôi tin rằng nếu các tác phẩm cổ điển được giới thiệu một cách đúng đắn vào văn hóa đương đại, nhiều người sẽ đánh giá cao vẻ đẹp nghệ thuật vĩnh cửu mà chúng mang lại qua hàng thế kỷ.
1.5. Bài mẫu 5 – Talk about your favorite music – Jazz
In the realm of music, I’m consistently captivated by the unique allure of jazz it’s not just music; it’s an experience, an emotion that transports us to a world of allure and sophistication. Whether it’s the gentle notes of the saxophone or the vibrant rhythms of the drums, every element of jazz contributes to its irresistible charm.
My encounter with jazz was serendipitous, during a live performance at a rooftop bar. By chance, I heard a recording from Miles Davis’ iconic album “Kind of Blue,” and from the first note, I was drawn in by the sophistication and emotion conveyed by the music. Since then, jazz has held a special place in my heart.
Delving deeper into the rich world of jazz, I find myself increasingly enamored. From the smooth sounds of traditional jazz to the experimental and creative styles, there’s always something fresh and captivating to explore.
In summary, jazz is not just a genre of music; it’s a lifestyle, a culture, and a passion. Its timeless allure and boundless energy continue to enthrall me.
Từ vựng ghi điểm:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Realm | Lãnh thổ | The realm of fantasy novels is vast and enchanting. (Lãnh địa của tiểu thuyết huyền bí rộng lớn và quyến rũ.) |
Allure | Sức hút, lôi cuốn | The allure of adventure drew him to explore the unknown. (Sức hút của cuộc phiêu lưu đã kéo anh ta khám phá những điều chưa biết.) |
Sophistication | Sự tinh tế, sự tinh vi | The design of the new smartphone showcases its sophistication. (Thiết kế của chiếc điện thoại thông minh mới thể hiện sự tinh tế của nó.) |
Serendipitous | Tình cờ, ngẫu nhiên | Their meeting was serendipitous, leading to a lifelong friendship. (Cuộc gặp gỡ của họ là một sự tình cờ, dẫn đến một tình bạn suốt đời.) |
Iconic | Mang tính biểu tượng | The Eiffel Tower is an iconic symbol of Paris. (Tháp Eiffel là biểu tượng của Paris.) |
Enamored | Mê mẩn, say đắm | She became enamored with the idea of traveling the world. (Cô ấy đã trở nên mê mẩn với ý tưởng du lịch khắp thế giới.) |
Dịch nghĩa:
Trong thế giới âm nhạc, tôi luôn bị mê hoặc bởi sức hút đặc biệt của jazz – nó không chỉ là âm nhạc, mà còn là một trải nghiệm, một cảm xúc đưa ta vào một thế giới đầy lôi cuốn và thanh lịch. Bất kể là những nốt nhạc dịu dàng của saxophone hay nhịp điệu sôi động của trống, mỗi phần tử trong jazz đều đóng góp vào sức hút không thể cưỡng lại của nó.
Tôi gặp jazz một cách tình cờ, trong một buổi biểu diễn trực tiếp tại một quán bar trên tầng áp mái. Ngẫu nhiên, tôi nghe một bản thu từ album “Kind of Blue” của Miles Davis, và từ nốt nhạc đầu tiên, tôi đã bị cuốn hút bởi sự tinh tế và cảm xúc mà âm nhạc này mang lại. Từ đó, jazz đã chiếm một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi
Khám phá thế giới phong phú của jazz, tôi càng trầm trồ và say mê hơn. Từ những âm thanh truyền thống êm dịu cho đến các phong cách đầy thử nghiệm và sáng tạo, jazz luôn đem lại điều mới mẻ và cuốn hút để khám phá.
Tóm lại, jazz không chỉ là một thể loại âm nhạc mà còn là một phong cách sống, một văn hóa và một đam mê. Sức hút vĩnh cửu và năng lượng không ngừng phát ra từ nó luôn tiếp tục làm cho tôi mê mẩn.
1.6. Bài mẫu 6 – Talk about your favorite music – Baroque
My passion for Baroque music continues to grow unabated. It’s a Western art music genre that flourished from the late 16th to early 18th centuries, characterized by intricate melodies and rich harmonies.
In my twenties, as a student at the Ho Chi Minh City Conservatory of Music, I first encountered Baroque music in a music appreciation class. When my professor played Bach’s “Brandenburg Concertos,” I was immediately captivated by the complexity and depth of each note.
What particularly fascinates me about Baroque music is the richness and refinement found in each piece. From marvelous orchestral arrangements to intricate melodies, each composition is a captivating musical journey. Furthermore, the historical significance of Baroque music is truly inspiring. It was a period of innovation and experimentation, laying the groundwork for the future development of music.
While Baroque music demands sophistication and deep understanding from listeners, I believe that with exposure and knowledge, many will discover and come to appreciate the timeless beauty of this musical genre.
Từ vựng ghi điểm:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Unabated | không giảm, không hạ nhiệt | Despite his injury, his enthusiasm for football remained unabated. (Dù bị thương, sự nhiệt huyết của anh ấy với bóng đá vẫn không giảm.) |
Flourish | Phát triển mạnh mẽ | The arts flourished during the Renaissance period. (Nghệ thuật phát triển mạnh mẽ trong thời kỳ Phục hưng.) |
Characterize | Miêu tả, đặc trưng | The novel is characterized by its vivid descriptions and well-developed characters. (Tiểu thuyết được đặc trưng bởi những miêu tả sống động và nhân vật được phát triển tốt.) |
Refinement | Sự tinh tế, sự tinh luyện | The refinement of her taste in music is evident in her collection of classical records. (Sự tinh tế trong gu âm nhạc của cô ấy được thể hiện rõ trong bộ sưu tập đĩa nhạc cổ điển của cô.) |
Marvelous | Tuyệt vời, kỳ diệu | The view from the mountaintop was truly marvelous. (Cảnh đẹp từ đỉnh núi thật sự kỳ diệu.) |
Orchestral | Thuộc về dàn nhạc | The orchestral performance at the concert was breathtaking. (Buổi biểu diễn dàn nhạc tại buổi hòa nhạc làm say đắm lòng người.) |
Timeless | Bất diệt, vĩnh cửu | Shakespeare’s plays are considered timeless classics. (Các vở kịch của Shakespeare được coi là những tác phẩm kinh điển vĩnh cửu.) |
Dịch nghĩa:
Niềm đam mê của tôi dành cho âm nhạc Baroque không ngừng lớn mạnh. Đó là một dòng nhạc nghệ thuật phương Tây với sự phát triển từ cuối thế kỷ 16 đến đầu thế kỷ 18, đặc trưng bởi sự phức tạp trong giai điệu và sự đa dạng trong âm hưởng.
Trải qua tuổi 20, khi tôi là sinh viên tại Nhạc viện Thành phố Hồ Chí Minh, tôi mới khám phá âm nhạc Baroque qua một lớp học thưởng thức âm nhạc. Khi giáo sư phát nhạc “Brandenburg Concertos” của Bach, tôi ngay lập tức bị hấp dẫn bởi sự phức tạp và sâu sắc của từng nốt nhạc.
Điều đặc biệt khiến tôi mê mẩn trong dòng nhạc Baroque là sự phong phú và tinh tế trong mỗi tác phẩm. Từ những cung đàn kỳ diệu đến những giai điệu đan xen, mỗi bản nhạc là một cuộc phiêu lưu âm nhạc đầy thú vị. Hơn nữa, sự ý nghĩa lịch sử của âm nhạc Baroque cũng làm tôi ngưỡng mộ. Đó là thời kỳ của sự đổi mới và thử nghiệm, đã là nền tảng cho sự phát triển của âm nhạc trong tương lai.
Mặc dù thực tế là Baroque đòi hỏi sự tinh tế và sự hiểu biết sâu sắc từ người nghe, nhưng tôi tin rằng với sự tiếp xúc và hiểu biết, nhiều người sẽ khám phá và yêu thích vẻ đẹp vĩnh cửu của dòng nhạc này.
Xem thêm:
- Talk about hoi an ancient town
- Talk about your dream house
- Talk about life in the countryside
- Talk about traditional clothes in Vietnam
2. Từ vựng cho chủ đề talk about your favorite music
Dưới đây, hãy cùng khám phá và làm quen với một số từ vựng và cụm từ liên quan đến chủ đề talk about your favorite music. Những từ này không chỉ hữu ích trong các bài thi mà còn thường xuyên xuất hiện trong cuộc sống hàng ngày khi giao tiếp bằng tiếng Anh.
2.1. Từ vựng chủ đề
Dưới đây là một số từ vựng thường gặp trong các hội thoại, bài viết liên quan đến chủ đề talk about your favorite music để bạn tham khảo thêm.
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Vocalist | /ˈvoʊ.kəl.ɪst/ | Noun | Ca sĩ, người hát chính |
Celebrity | /səˈleb.rə.t̬i/ | Noun | Người nổi tiếng |
Influencer | /ˈɪn.flu.ən.sɚ/ | Noun | Người có sức ảnh hưởng |
Choir | /ˈkwaɪ.ɚ/ | Noun | Dàn đồng ca, hòa ca |
Improvise | /ˈɪm.prə.vaɪz/ | Verb | Ứng biến |
Lyric | /ˈlɪr.ɪk/ | Noun | Lời nhạc |
Sellout | /ˈsel.aʊt/ | Adjective | Hết vé, cháy vé |
Audience | /ˈɑː.di.əns/ | Noun | Khán giả |
Chorus | /ˈkɔːr.əs/ | Noun | Điệp khúc |
Track | /træk/ | Noun | Một phần của bản thu |
Revitalize | /ˌriːˈvaɪ.t̬əl.aɪz/ | Verb | Mang lại sức sống |
Orchestra | /ˈɔːr.kə.strə/ | Noun | Dàn nhạc giao hưởng |
Medley | /ˈmed.li/ | Noun | Liên khúc |
Harmonious | /hɑːrˈmoʊ.ni.əs/ | Adjective | Hài hòa, đồng điệu |
Instrument | /ˈɪn.strə.mənt/ | Noun | Nhạc cụ |
Conductor | /kənˈdʌk.tɚ/ | Noun | Chỉ huy dàn nhạc |
Gig | /ɡɪɡ/ | Noun | Màn trình diễn |
Concert | /ˈkɑːn.sɚt/ | Noun | Buổi hòa nhạc |
Passionate | /ˈpæʃ.ən.ət/ | Adjective | Một cách đam mê |
Stage | /steɪdʒ/ | Noun | Sân khấu |
Compose | /kəmˈpoʊz/ | Verb | Sáng tác |
Energise | /ˈen.ɚ.dʒaɪz/ | Verb | Truyền năng lượng |
Applause | /əˈplɑːz/ | Noun | Vỗ tay, tràng pháo tay |
Stardom | /ˈstɑːr.dəm/ | Noun | Ngôi sao ca nhạc |
Nostalgic | /nɑːˈstæl.dʒɪk/ | Adjective | Hoài niệm |
Lullaby | /ˈlʌl.ə.baɪ/ | Noun | Bài hát ru |
Nursery rhyme | /ˈnɝː.sɚ.i ˌraɪm/ | Noun | Đồng dao |
Upbeat | /ˈʌp.biːt/ | Adjective | Sôi động |
Folk music | /foʊk/ | Noun | Nhạc dân gian |
Country music | /ˈkʌn.tri/ | Noun | Nhạc đồng quê |
Blue | /bluː/ | Noun | Nhạc buồn |
2.2. Một số cụm từ chủ đề
Tiếp theo, IELTS Siêu Tốc chia sẻ một số cụm từ hữu ích để giúp bạn diễn đạt một cách thành thạo hơn về các hoạt động và chủ đề talk about your favorite music.
Cụm từ | Ý nghĩa |
To take up (a musical instrument) | Bắt đầu học một nhạc cụ |
To read music | Đọc bản nhạc |
To play by ear | Chơi nhạc cụ bằng tai |
Sing along | Hát theo |
A catchy tune | Giai điệu bắt tai |
Be out of/ in tune | Lạc/ đúng điệu |
Be tone deaf | Mù nhạc |
One hit wonder | Chỉ có một bài nổi |
Tune in to (your favorite radio station) | Điều chỉnh tần số vào (đài phát thanh yêu thích của bạn) |
Groove to (the rhythm) | Nhảy múa theo (nhịp điệu) |
Get in the groove | Bắt đầu hòa nhịp |
Xem thêm:
- Talk about your collection
- Talk about air pollution
- Talk about your favorite singer
- Talk about ethnic group in vietnam
3. Cấu trúc sử dụng cho chủ đề talk about your favorite music
Dưới đây là một số cấu trúc câu hữu ích để diễn đạt về chủ đề âm nhạc. Mời bạn tham khảo và sử dụng chúng trong bài nói của mình để tạo ấn tượng mạnh mẽ hơn với giám khảo.
3.1. Các cấu trúc câu sử dụng
Sau đây là một vài cấu trúc đơn giản bạn có thể dễ dàng áp dụng trong phần Speaking của mình để diễn đạt các ý rành mạch và có tính liên kết hơn.
Mục đích | Cấu trúc | Ví dụ |
Thể hiện sự yêu thích với một việc gì đó hơn so với cái còn lại | S + prefer + to V, rather than + V | I prefer listening to rock music rather than pop music because I find the guitar riffs and powerful vocals more energizing. (Tôi thích nghe nhạc rock hơn nhạc pop vì tôi thấy tiếng riff guitar và giọng hát mạnh mẽ tạo cảm giác sôi động hơn.) |
Xác định sự sở hữu trong câu phức. | Clause, whose + Noun + V + O | My favorite singer is Freddie Mercury, whose powerful voice and captivating stage presence have made him a legendary figure in the music industry. (Ca sĩ yêu thích của tôi là Freddie Mercury, giọng hát mạnh mẽ và phong cách trình diễn thu hút của anh ấy đã biến anh ấy thành một huyền thoại trong ngành công nghiệp âm nhạc.) |
Làm quen với, tập quen với một việc gì đó | S + be used to/ get used to + V-ing/ Noun | After spending more time with rock music, I got used to the energy and power (of the music and now I really enjoy it. (Sau khi dành nhiều thời gian hơn cho nhạc rock, tôi đã quen với năng lượng và sức mạnh của âm nhạc và bây giờ tôi thực sự thích nó.) |
3.2. Một số mẫu câu về chủ đề
Tiếp theo, hãy khám phá một loạt các mẫu câu với các mục đích khác nhau trong chủ đề talk about your favorite music nhằm mang lại sự đa dạng và phong phú trong cách sử dụng câu từ trong phần Speaking của bạn.
Mục đích | Mẫu câu |
Giới thiệu ngắn gọn về thể loại nhạc bạn yêu thích, vài tên bài hát hoặc ca sĩ, nhạc sĩ của dòng nhạc đó. | Music has always been a big part of my life, and I’m particularly drawn to the world of K-pop. I find myself constantly coming back to the soothing melodies and introspective lyrics of folk music. When I need to let loose and have some fun, there’s nothing quite like the high-energy beats of EDM. |
Chia sẻ về trái nghiệm lần đầu bạn tiếp xúc với dòng nhạc đó và điều gì đã làm bạn ấn tượng. | I vividly remember the first time I heard jazz music. I was captivated by the sheer virtuosity of the musicians, and their ability to weave in and out of melodies with such spontaneity and creativity. My introduction to rock music was nothing short of electrifying. The sheer energy of the crowd, the raw power of the guitars, and the impassioned vocals of the lead singer left me awestruck. |
Chia sẻ về những đặc điểm của thể loại nhạc đó làm bạn yêu thích. | The high-energy beats and pulsating rhythms of EDM always get me moving. I appreciate the raw emotion and honesty that comes through in folk music. The intricate melodies and complex harmonies of classical music never fail to amaze me. |
Sử dụng các từ nối dùng để nhấn mạnh các ý quan trọng. | In particular, …/ Particularly, … As a matter of fact, … Without a doubt, … |
Kết thúc, tóm tắt lại ý chính (nếu cần thiết). | In brief, … In short, … In a word, … In a nutshell, … |
4. Kết luận
Trên đây là bài mẫu Speaking về chủ đề talk about your favorite music. Mặc dù là một chủ đề phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, nhưng vẫn có rất nhiều thông tin mới để bạn tham khảo và luyện tập cho phần thi của mình. Nếu bạn gặp bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến chủ đề này, hãy để lại bình luận dưới đây để IELTS Siêu Tốc có thể hỗ trợ bạn!
Ngoài ra, trong chuyên mục IELTS Speaking còn có nhiều chủ đề phổ biến khác mà bạn có thể tham khảo để nắm được ý tưởng hay khi thi IELTS. Chúc các bạn học tập và luyện thi IELTS một cách hiệu quả!
Tài liệu tham khảo:
- British Grammar: Prefer: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/prefer
- Types of music: https://dictionary.cambridge.org/topics/music/types-of-music/
- What Are Pronouns? Definitions and Examples: https://www.grammarly.com/blog/pronouns/