Talk about your ideal city in the future – Speaking sample & vocabulary

Bạn đã bao giờ mơ về một thành phố lý tưởng nơi bạn và gia đình sẽ an cư lạc nghiệp chưa? Hà Nội nhộn nhịp, Đà Lạt mộng mơ, hay New York phồn hoa?

Chủ đề talk about your ideal city in the future thường xuất hiện trong các bài thi Speaking. Đây chính là cơ hội hoàn hảo để bạn trổ tài sử dụng vốn từ vựng phong phú và chia sẻ những ý tưởng độc đáo về thành phố mơ ước của mình.

Để thảo luận về thành phố lý tưởng trong phòng thi hay trong giao tiếp hàng ngày, hãy cùng IELTS Siêu Tốc khám phá dàn ý chi tiết, từ vựng chủ đề, cấu trúc và những mẫu câu ghi điểm điều này sẽ giúp bạn luyện nghe và thực hành hiệu quả.Hãy bắt đầu ngay thôi!

1. Bài mẫu chủ đề talk about your ideal city in the future

Chủ đề talk about your ideal city in the future là một chủ đề Speaking thường gặp, bạn có thể chia sẻ về nơi bạn mong muốn sinh sống sau này. Dưới đây là các bài mẫu giúp bạn có thêm ý tưởng và từ vựng phù hợp để áp dụng vào bài nói của mình.

Bài mẫu chủ đề talk about your ideal city in the future
Bài mẫu chủ đề talk about your ideal city in the future

1.1. Bài mẫu 1 – Talk about your ideal city in the future – Hanoi

In my imagination, when talking about an ideal city for the future, Hanoi, Vietnam stands out as an attractive destination with a rich history, vibrant culture, and great potential for development. Located in northern Vietnam, Hanoi is a bustling capital where ancient traditions intersect with modernity.

I first learned about Hanoi through literature and documentaries, drawn in by its natural beauty, charming old quarters, and profound cultural heritage. Famous landmarks such as Hoan Kiem Lake, the Old Quarter, and the Ho Chi Minh Mausoleum have left a deep impression on my mind.

Looking towards Hanoi’s future, I envision a city celebrated for its exceptional cuisine, with famous dishes like pho and bun cha continuing to captivate global diners. What excites me most about Hanoi’s future is its commitment to preserving its rich historical heritage while seamlessly integrating modern infrastructure, sustainable practices, and green spaces.

As the city develops, historical sites will be preserved and showcased alongside contemporary architecture and smart city technology, creating a harmonious blend of the classic and the modern.

In summary, Hanoi’s future promises a wonderful fusion of exquisite cuisine, heritage preservation, modern infrastructure, and sustainable urban planning, making it an ideal city to experience and connect with.

Từ vựng ghi điểm:

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
VibrantSôi động, phồn thịnh The city’s vibrant nightlife attracts tourists from all over the world. (Cuộc sống về đêm sôi động của thành phố thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.)
PotentialTiềm năng, khả năng phát triểnThis region has great potential for economic growth due to its abundant natural resources. (Khu vực này có tiềm năng lớn cho sự phát triển kinh tế nhờ vào các nguồn tài nguyên tự nhiên phong phú.)
BustlingNhộn nhịp, náo nhiệtThe marketplace was bustling with activity as vendors sold their goods. (Chợ đang nhộn nhịp với hoạt động khi các nhà bán hàng bày bán hàng hóa của họ.
CommitmentCam kết, sự tận tụyThe government’s commitment to environmental protection is evident in its policies. (Cam kết của chính phủ về bảo vệ môi trường rõ ràng được thể hiện trong các chính sách của nó.)
HarmoniousHài hòa, đồng âmThe diverse community lived together in harmonious coexistence. (Cộng đồng đa dạng sống chung một cách hài hòa với nhau.)

Dịch nghĩa:

Trong tưởng tượng của tôi, khi nói về một thành phố lý tưởng cho tương lai, Hà Nội, Việt Nam nổi bật như một điểm đến hấp dẫn với bề dày lịch sử phong phú, văn hóa sôi động và tiềm năng phát triển lớn. Nằm ở phía Bắc Việt Nam, Hà Nội là thủ đô nhộn nhịp, nơi giao thoa giữa truyền thống cổ xưa và sự hiện đại.

Tôi lần đầu biết đến Hà Nội qua văn chương và phim tài liệu, bị cuốn hút bởi cảnh đẹp tự nhiên, các khu phố cổ quyến rũ và di sản văn hóa sâu sắc. Những địa danh nổi tiếng như hồ Hoàn Kiếm, phố cổ và Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh để lại ấn tượng sâu đậm trong tâm trí tôi.

Nhìn về tương lai của Hà Nội, tôi tưởng tượng một thành phố được tôn vinh nhờ ẩm thực tuyệt vời, với những món ăn nổi tiếng như phở và bún chả tiếp tục chinh phục thực khách toàn cầu.

Điều làm tôi phấn khích nhất về tương lai của Hà Nội là cam kết bảo tồn di sản lịch sử phong phú, đồng thời tích hợp hài hòa cơ sở hạ tầng hiện đại, hoạt động bền vững và không gian xanh. Khi thành phố phát triển, những địa điểm lịch sử sẽ được bảo tồn và trưng bày cùng với kiến trúc đương đại và công nghệ thành phố thông minh, tạo nên một sự kết hợp hài hòa giữa cổ điển và hiện đại.

Tóm lại, tương lai của Hà Nội hứa hẹn một sự hòa quyện tuyệt vời giữa ẩm thực đỉnh cao, bảo tồn di sản, cơ sở hạ tầng hiện đại và quy hoạch đô thị bền vững, khiến Hà Nội trở thành một thành phố lý tưởng để trải nghiệm và gắn bó.

1.2. Bài mẫu 2 – Talk about your ideal city in the future – Ho Chi Minh

Ho Chi Minh City, also known as Saigon, located in the southern part of Vietnam, holds special significance to me as my hometown. With a history spanning over 300 years, the city takes pride in its rich cultural heritage blending seamlessly with modern developments, notably famous landmarks like Ben Thanh Market and Saigon Botanical Garden.

Despite facing challenges such as traffic congestion, pollution, and overcrowding, Ho Chi Minh City continues to attract a diverse population, including expatriates and migrants, all drawn by its vibrant atmosphere and endless opportunities for growth.

Envisioning the future of Ho Chi Minh City, I see a remarkable transformation enriching its dynamic urban landscape. Picture a city where historic temples are preserved as cultural treasures, shining amidst the backdrop of modern skyscrapers and thriving commercial districts. The entrepreneurial spirit will fuel the city’s development, fostering innovation and attracting diverse industries.

Furthermore, a stronger sense of community will prevail in the future, with neighboring areas becoming more interconnected, providing green spaces, community centers, and social initiatives promoting inclusivity and sustainable development. For individuals like me longing to reconnect with their roots, the future Ho Chi Minh City will offer countless opportunities.

Từ vựng ghi điểm:

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
SignificanceÝ nghĩa, tầm quan trọngThe discovery of ancient artifacts adds significance to the historical site. (Sự khám phá của những hiện vật cổ xưa làm tăng thêm ý nghĩa cho địa điểm lịch sử.)
HeritageDi sản, di tíchPreserving our cultural heritage is essential for future generations. (Bảo tồn di sản văn hóa của chúng ta là quan trọng đối với các thế hệ sau.)
CongestionÙn tắc, tắc nghẽnTraffic congestion during rush hour is a common problem in big cities. (Ùn tắc giao thông vào giờ cao điểm là một vấn đề phổ biến ở các thành phố lớn.)
VibrantSôi động, hăng háiThe city’s vibrant nightlife attracts tourists from all over the world. (Đời sống về đêm sôi động của thành phố thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.)
RemarkableĐáng chú ý, nổi bậtIt’s remarkable how quickly technology has advanced in recent years. (Đáng kinh ngạc là công nghệ đã phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây.)
ThrivingPhồn thịnh, phát đạtThe local economy is thriving thanks to increased tourism. (Nền kinh tế địa phương đang phát triển mạnh mẽ nhờ vào sự tăng cường du lịch.)

Dịch nghĩa:

Thành phố Hồ Chí Minh, được gọi là Sài Gòn, nằm ở phía Nam của Việt Nam, là nơi đặc biệt quan trọng với tôi vì là quê hương của mình. Với lịch sử lâu dài hơn 300 năm, thành phố này tự hào về sự pha trộn của di sản văn hóa đậm đà và những dự án hiện đại, đặc biệt là các điểm đến nổi tiếng như Chợ Bến Thành và Vườn Bách Thảo Sài Gòn.

Mặc dù phải đối mặt với những thách thức như ùn tắc giao thông, ô nhiễm và đông đúc, Thành phố Hồ Chí Minh vẫn thu hút dân cư đa dạng, bao gồm cả cư dân nước ngoài và những người nhập cư, đều được cuốn hút bởi bầu không khí sôi động và cơ hội phát triển không ngừng.

Trong tưởng tượng về tương lai của Thành phố Hồ Chí Minh, tôi thấy một sự biến đổi đáng kinh ngạc, làm tăng thêm sự phong phú của cảnh quan đô thị sôi động.

Tưởng tượng một thành phố nơi các đền chùa lịch sử được bảo tồn như những kho báu văn hóa, tỏa sáng giữa bối cảnh của những tòa nhà cao tầng hiện đại và các khu thương mại phát triển. Tinh thần khởi nghiệp sẽ tiếp tục thúc đẩy sự phát triển của thành phố, thúc đẩy sự đổi mới và thu hút các ngành công nghiệp đa dạng.

Hơn nữa, cảm giác cộng đồng mạnh mẽ hơn trong tương lai, khi các khu vực lân cận được liên kết chặt chẽ hơn, cung cấp không gian xanh, trung tâm cộng đồng và các sáng kiến xã hội thúc đẩy tính bao dung và sự phát triển bền vững. Đối với những người như tôi, muốn tái kết nối với nguồn gốc của mình, Thành phố Hồ Chí Minh trong tương lai sẽ mở ra vô số cơ hội.

1.3. Bài mẫu 3 – Talk about your ideal city in the future – Da Lat

The city of Da Lat, nestled in the heart of the Central Highlands of Vietnam, epitomizes the harmonious blend of pristine nature and tranquility. Sitting at an altitude of around 1,500 meters above sea level, Da Lat exudes a romantic atmosphere with its year-round cool climate, a rarity in the tropical region of Southeast Asia.

The allure of Da Lat for me stems from the tales of its majestic landscapes and the serene ambiance it offers. Envisioning Da Lat, I see it as an ideal destination to fall in love with its natural beauty, amidst romantic and soothing surroundings. The city retains its charm from lush pine forests and vibrant blossoms.

The appeal of Da Lat lies in its magnificent natural wonders and idyllic scenery. Visitors can explore grand waterfalls like Datanla, Prenn, and Hang Cop through environmentally friendly paths, providing unique and captivating experiences amidst the raw beauty of nature.

This innovation ensures that Da Lat remains a timeless resort destination, combining its natural splendor with responsible urban development, fostering a fresh lifestyle amidst the romantic mountainous landscape.

I hope that one day, Da Lat will become a place where I can completely immerse myself in its natural beauty, an endless source of inspiration and joy.

Từ vựng ghi điểm:

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
EpitomizesTượng trưng cho, đại diện choThe Taj Mahal epitomizes the beauty and grandeur of Mughal architecture. (Taj Mahal tượng trưng cho vẻ đẹp và sự tráng lệ của kiến trúc Mughal.)
TranquilitySự thanh bình, yên tĩnhAfter a hectic day, I find tranquility in walking along the peaceful beach at sunset. (Sau một ngày bận rộn, tôi tìm được sự yên bình khi đi dạo dọc bãi biển yên tĩnh vào lúc hoàng hôn.)
ExudesTỏa ra, phát raHer smile exudes warmth and kindness, making everyone around feel comfortable. (Nụ cười của cô ấy tỏa ra sự ấm áp và tử tế, làm cho mọi người xung quanh cảm thấy thoải mái.)
MajesticHùng vĩ, tráng lệThe Grand Canyon offers majestic views that leave visitors in awe of nature’s power. (Hẻm núi Grand Canyon cung cấp những cảnh đẹp hùng vĩ khiến du khách ngưỡng mộ sức mạnh của thiên nhiên.)
LushXanh tốt, mướt mátThe lush greenery of the tropical rainforest was teeming with diverse wildlife. (Vùng rừng nhiệt đới xanh tươi rậm rạp với đa dạng động vật hoang dã.)
IdyllicNguyên vẹn, thanh bình, mơ mộngThe small cottage by the lake offered an idyllic retreat from the hustle and bustle of city life. (Ngôi nhà nhỏ ven hồ mang lại một nơi trốn tránh mơ mộng khỏi sự ồn ào của cuộc sống thành thị.)

Dịch nghĩa:

Thành phố Đà Lạt, tọa lạc trong lòng vùng cao nguyên Trung Bộ của Việt Nam, đại diện cho sự hòa quyện giữa thiên nhiên tinh khôi và tĩnh lặng. Với độ cao khoảng 1.500 mét so với mực nước biển, Đà Lạt thơ mộng với khí hậu dịu mát quanh năm, một đặc điểm hiếm thấy ở vùng nhiệt đới Đông Nam Á.

Lôi cuốn của Đà Lạt với tôi bắt nguồn từ những câu chuyện về vẻ đẹp hùng vĩ của cảnh quan và không khí thanh bình mà nó mang lại. Tưởng tượng về Đà Lạt, tôi thấy đó là một điểm đến lý tưởng để trót yêu vẻ đẹp tự nhiên của mình, với không gian lãng mạn và thư thái. Thành phố giữ nguyên sức hút của mình từ những cánh rừng thông xanh mướt, và những bông hoa rực rỡ khoe sắc.

Sự hấp dẫn của Đà Lạt nằm ở những kỳ quan thiên nhiên tuyệt đẹp, với phong cảnh lý tưởng. Du khách có thể khám phá những thác nước hùng vĩ như Datanla, Prenn và Hang Cọp qua những con đường hòa mình với thiên nhiên, tạo nên những trải nghiệm độc đáo và cuốn hút giữa cảnh đẹp hoang sơ.

Sự đổi mới này đảm bảo rằng Đà Lạt sẽ luôn là một điểm đến nghỉ dưỡng vĩnh cửu, kết hợp vẻ đẹp tự nhiên với sự phát triển đô thị có trách nhiệm, tạo ra một phong cách sống mới mẻ giữa không gian lãng mạn của núi rừng.

Tôi hy vọng một ngày nào đó, Đà Lạt sẽ trở thành nơi mà tôi có thể hoàn toàn đắm chìm trong vẻ đẹp tự nhiên của nó, một nguồn cảm hứng và niềm vui không ngừng.

Xem thêm:

1.4. Bài mẫu 4 – Talk about your ideal city in the future – Beijing

I would like to share with everyone my vision of an ideal Beijing, where I hope to live in the future. Beijing, the capital of China, located in the northern part of the country, is the center of politics, culture, and education. I sense the vitality of this city, a vitality that stems from its rich history and global significance

I believe that in the future, Beijing will become a symbol of innovation and cultural richness. The city will continue to inherit the spirit of its golden past while also evolving into a dynamic global hub where cultural heritage blends seamlessly with modernity.

Art in Beijing will flourish, becoming a hub of creativity and global expression. I envision numerous museums, exhibition spaces, and performance venues showcasing the fusion of traditional Chinese art and contemporary architecture from around the world. Additionally, Beijing’s exquisite cuisine will become even more refined through continuous cultural exchange.

In summary, future Beijing embodies an ideal city where heritage is celebrated, creativity thrives, and aspirations soar amidst the vibrant atmosphere of a truly global metropolis.

Từ vựng ghi điểm:

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
VitalitySức sốngThe city’s parks are filled with vitality, with people exercising and enjoying outdoor activities. (Các công viên của thành phố tràn đầy sức sống, với mọi người tập thể dục và thưởng thức các hoạt động ngoài trời.)
InnovationSáng tạoThe company is known for its constant innovation in technology. (Công ty nổi tiếng với sự sáng tạo liên tục trong công nghệ.)
VenueĐịa điểmThe concert will take place at a beautiful venue overlooking the lake. (Buổi hòa nhạc sẽ diễn ra tại một địa điểm đẹp nhìn ra hồ.)
ExquisiteTinh tếShe admired the exquisite craftsmanship of the antique vase. (Cô ấy ngưỡng mộ sự tinh xảo của nghệ thuật thủ công trên lọ cổ.)
VibrantSôi độngThe city’s nightlife is vibrant, with bustling streets and lively bars. (Cuộc sống về đêm của thành phố rất sôi động, với các con phố nhộn nhịp và các quán bar sôi động.)

Dịch nghĩa:

Tôi muốn chia sẻ với mọi người tưởng tượng của mình về một Bắc Kinh lý tưởng, nơi mà tôi hy vọng sẽ được sống trong tương lai. Bắc Kinh, thủ đô của Trung Quốc, nằm ở phía bắc của đất nước, là trung tâm của chính trị, văn hóa và giáo dục. Tôi cảm nhận được sức sống của thành phố này, một sức sống mà nảy sinh từ lịch sử phong phú và tầm quan trọng toàn cầu.

Tôi tin rằng Bắc Kinh trong tương lai sẽ trở thành biểu tượng của sự đổi mới và sự giàu có về văn hóa. Thành phố sẽ tiếp tục kế thừa tinh thần của quá khứ hoàng kim, nhưng đồng thời cũng phát triển thành một trung tâm toàn cầu năng động, nơi di sản văn hóa hòa quyện với sự hiện đại.

Nghệ thuật tại Bắc Kinh sẽ phát triển mạnh mẽ, trở thành một trung tâm sáng tạo và biểu diễn toàn cầu. Tôi mường tượng rằng sẽ có nhiều bảo tàng, phòng trưng bày và không gian biểu diễn, thể hiện sự kết hợp giữa nghệ thuật truyền thống Trung Quốc và kiến trúc đương đại từ khắp nơi trên thế giới. Đồng thời, ẩm thực đặc sắc của Bắc Kinh sẽ càng trở nên tinh tế hơn nhờ vào sự trao đổi văn hóa không ngừng.

Tóm lại, Bắc Kinh trong tương lai là một thành phố lý tưởng, nơi di sản được tôn vinh, sự sáng tạo phát triển mạnh mẽ và khát vọng bay cao trong bầu không khí sôi động của một đô thị toàn cầu thực sự.

1.5. Bài mẫu 5 – Talk about your ideal city in the future – Paris

Paris, the romantic capital of France, is a particularly enticing destination for me, a place I envision calling home in the future. Nestled in the heart of Europe, Paris captivates visitors with its elegant architecture, world-class museums, and picturesque streets.

My fascination with Paris began with literature, cinema, and travel experiences. The city’s alluring atmosphere, embodied by landmarks like the Eiffel Tower, Notre-Dame Cathedral, and the Louvre Museum, has left a lasting impression on me.

In the future, Paris will continue to maintain its timeless allure while expanding into new dimensions of cultural diversity. Imagine a future Paris where traditional landmarks like the Eiffel Tower and Notre-Dame are complemented by sleek, modern architecture.

Paris will thrive as a global hub of art, fashion, and exquisite cuisine. Charming cafes will still beckon visitors on tranquil mornings, offering delectable croissants and opportunities for people-watching. Strolling along the Seine River will remain a delightful experience, with riverside areas transformed into refreshing green spaces.

Paris of the future symbolizes an ideal city – a place where history and innovation converge, where culture is deeply revered, and every street shines with the inspiring fusion of art and culinary excellence.

Từ vựng ghi điểm:

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
NestledNằm trong lòng, nằm kínThe cabin is nestled among tall pine trees in the forest. (Căn nhà gỗ được nằm kín trong rừng giữa những cây thông cao.)
CaptivatesMê hoặc, thu hútThe singer’s performance captivates the audience, holding their attention until the last note. (Bài hát của ca sĩ mê hoặc khán giả, giữ chân họ đến những nốt nhạc cuối cùng.)
AlluringQuyến rũ, hấp dẫnThe alluring display of jewelry in the shop window caught her eye. (Sự trưng bày quyến rũ của trang sức trong cửa hàng thu hút ánh nhìn của cô ấy.)
TranquilYên bình, thanh bìnhThe tranquil beauty of the countryside is a welcome escape from the noise of the city. (Vẻ đẹp yên bình của miền quê là một sự trốn tránh hoàn hảo khỏi tiếng ồn của thành phố.)
ConvergeHội tụ, tập trung về một điểmThe roads converge at the town center, making it a convenient meeting point. (Các con đường hội tụ tại trung tâm thị trấn, tạo nên một điểm hẹn thuận tiện.)

Dịch nghĩa:

Paris, thủ đô lãng mạn của Pháp, là một địa điểm đặc biệt đầy hấp dẫn với tôi, một nơi mà tôi mong muốn có thể gọi là nhà trong tương lai. Nằm giữa trái tim của châu Âu, Paris thu hút du khách bằng vẻ đẹp kiến trúc thanh lịch, các bảo tàng hàng đầu thế giới và những con phố như trong tranh vẽ.

Sự mê mẩn của tôi với Paris bắt đầu từ văn học, điện ảnh và những trải nghiệm du lịch. Bầu không khí quyến rũ của thành phố, được biểu hiện qua các biểu tượng như tháp Eiffel, nhà thờ Đức Bà và bảo tàng Louvre, đã in sâu trong tâm trí tôi.

Trong tương lai, Paris sẽ tiếp tục giữ vững sức hấp dẫn vượt thời gian của mình và mở rộng ra các khía cạnh mới của sự đa dạng văn hóa. Tưởng tượng một Paris trong tương lai, nơi những biểu tượng truyền thống như tháp Eiffel và nhà thờ Đức Bà được bổ sung bởi các kiến trúc hiện đại, đầy phong cách. Paris sẽ phát triển mạnh mẽ như một trung tâm toàn cầu của nghệ thuật, thời trang và ẩm thực tuyệt vời.

Các quán cà phê đáng yêu vẫn sẽ thu hút khách vào mỗi buổi sáng yên bình, với croissant thơm ngon và cơ hội ngắm nhìn những người qua lại. Dạo bước dọc theo bờ sông Seine vẫn là một trải nghiệm thú vị, khi các khu vực ven sông biến thành những điểm xanh mát mẻ.

Paris trong tương lai là biểu tượng của một thành phố lý tưởng – nơi lịch sử và sự đổi mới gặp gỡ, nơi văn hóa được tôn vinh một cách sâu sắc và mỗi con phố tỏa sáng với sự kết hợp đầy cảm hứng của nghệ thuật và ẩm thực xuất sắc.

1.6. Bài mẫu 6 – Talk about your ideal city in the future – New York

New York City, situated on the northeast coast of the United States, is a vibrant urban center renowned for its iconic landmarks and cultural diversity. My fascination with New York began through various media outlets, from films to television programs, portraying the bustling streets and famous destinations of the city.

In envisioning the future of New York, its iconic skyscraper skyline and lively neighborhoods are set to continue thriving. Imagine a city where towering structures like the Empire State Building and One World Trade Center are complemented by even more modern architecture, reshaping the skyline with advanced designs.

The cultural landscape will remain rich and diverse, with neighborhoods like Greenwich Village and Harlem preserving their unique identities as meeting points for various cultures.

I wonder whether New York can sustain its vibrant energy in the future. I hope it will continue to attract ambitious individuals eager to pursue their dreams in a thriving environment. The city’s spirit reflects resilience and ambition, drawing people from all walks of life to pursue their aspirations and welcoming generations of immigrants.

In summary, New York will always symbolize the ideal urban experience a hub of dynamism and ambition, as well as a testament to cultural wealth and innovation. It is a place that encourages everyone to pursue a better life.

Từ vựng ghi điểm:

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
SituatedĐặt ở, nằm ở The hotel is situated near the beach, offering stunning ocean views. (Khách sạn nằm gần bờ biển, mang lại khung cảnh biển tuyệt đẹp.)
SkyscraperTòa nhà chọc trờiThe Burj Khalifa in Dubai is the tallest skyscraper in the world. (Burj Khalifa ở Dubai là tòa nhà chọc trời cao nhất thế giới.)
ResilienceSự kiên cường, sức mạnh phục hồiDespite facing many challenges, the community showed great resilience. (Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, cộng đồng đã thể hiện sự kiên cường tuyệt vời.)
AspirationƯớc mơ, khát vọngHis aspirations include traveling the world and learning new languages. (Ước mơ của anh ấy bao gồm việc du lịch khắp thế giới và học các ngôn ngữ mới.)
TestamentBằng chứng, minh chứngThe success of the project was a testament to their hard work and dedication. (Sự thành công của dự án là minh chứng cho sự làm việc chăm chỉ và tận tụy của họ.)

Dịch nghĩa:

Thành phố New York, nằm bên bờ biển đông bắc của Hoa Kỳ, là trung tâm đô thị sôi động, nổi tiếng với những điểm đến biểu tượng và sự đa dạng văn hóa. Sự hứng thú của tôi với New York đã bắt đầu thông qua các phương tiện truyền thông khác nhau, từ phim ảnh đến chương trình truyền hình, mô tả sự nhộn nhịp của các con phố và những điểm đến nổi tiếng của thành phố.

Trong tưởng tượng về tương lai của New York, dải cao ốc biểu tượng và các khu phố sôi động sẽ tiếp tục phát triển. Hãy tưởng tượng một thành phố nơi các tòa nhà chọc trời như Tòa nhà Empire State và Tòa nhà Thương mại Thế giới One World được bổ sung bởi kiến trúc hiện đại hơn nữa, tái tạo chân trời với những thiết kế tiên tiến.

Dải văn hóa sẽ tiếp tục phong phú và đa dạng, với các khu phố như Greenwich Village và Harlem vẫn giữ nguyên bản sắc độc đáo của mình và là nơi gặp gỡ của nhiều nền văn hóa.

Tôi tự hỏi liệu New York trong tương lai có thể duy trì năng lượng sôi động của mình không. Tôi hy vọng rằng nó sẽ tiếp tục thu hút những người tham vọng muốn thực hiện ước mơ của mình trong một môi trường phát triển mạnh mẽ. Tinh thần của thành phố thể hiện sự kiên cường và tham vọng, thu hút mọi người từ mọi tầng lớp xã hội để theo đuổi ước mơ và chào đón các thế hệ nhập cư.

Tóm lại, New York sẽ luôn tượng trưng cho trải nghiệm đô thị lý tưởng – một trung tâm của sự sôi động và tham vọng, cũng như là minh chứng cho sự giàu có văn hóa và đổi mới. Đây là nơi khích lệ mọi người theo đuổi một cuộc sống tốt đẹp hơn.

Xem thêm:

2. Từ vựng chủ đề talk about your ideal city in the future

Dưới đây là một số từ vựng và mẫu câu hữu ích để bạn thảo luận về chủ đề talk about your ideal city in the future, giúp bạn mở rộng ý tưởng và không gặp khó khăn khi phát triển bài nói của mình.

Từ vựng chủ đề talk about your ideal city in the future
Từ vựng chủ đề talk about your ideal city in the future

2.1. Từ vựng chủ đề

Những từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn có phần Speaking thành công hơn với chủ đề talk about your ideal city in the future!

Từ vựngPhiên âmLoại từÝ nghĩa
Captivating/ˈkæptɪˌveɪtɪŋ/Tính từHấp dẫn, cuốn hút
Historic/hɪˈstɒrɪk/Tính từMang tính lịch sử, có giá trị về lịch sử
Vibrant/ˈvaɪbrənt/Tính từSôi động, sống động
Promising/ˈprɒmɪsɪŋ/Tính từHứa hẹn, triển vọng
Picturesque/ˌpɪktʃəˈrɛsk/Tính từĐẹp như tranh vẽ, có cảnh đẹp như tranh
Charming/ˈtʃɑːmɪŋ/Tính từQuyến rũ, dễ thương
Cultural/ˈkʌltʃərəl/Tính từVăn hóa, liên quan đến văn hóa
Iconic/aɪˈkɒnɪk/Tính từĐược biết đến nhiều, mang tính biểu tượng
Delectable/dɪˈlɛktəbl/Tính từThơm ngon, hấp dẫn
Scenic/ˈsiːnɪk/Tính từCó cảnh đẹp, thuộc về phong cảnh
Serene/səˈriːn/Tính từThanh bình, yên bình
Dynamic/daɪˈnæmɪk/Tính từNăng động, sôi động
Idyllic/ɪˈdɪlɪk/Tính từLý tưởng, mộc mạc, bình dị
Tranquil/ˈtræŋkwɪl/Tính từThư thái, thanh bình
Thriving/ˈθraɪvɪŋ/Tính từPhát triển mạnh mẽ, thịnh vượng
Cosmopolitan/ˌkɒzməˈpɒlɪtən/Tính từĐa văn hóa, quốc tế
Diverse/daɪˈvɜːs/Tính từĐa dạng, phong phú
Architectural/ˌɑːkɪˈtɛktʃərəl/Tính từThuộc về kiến trúc
Lively/ˈlaɪvli/Tính từSôi động, náo nhiệt
Immersive/ɪˈmɜːsɪv/Tính từThâm nhập, mê hoặc
Modern/ˈmɒdən/Tính từHiện đại, đương đại
Sustainable/səˈsteɪnəbl/Tính từBền vững, có thể duy trì
Accessible/əkˈsɛsəbl/Tính từDễ tiếp cận, có thể tiếp cận được
Local/ˈləʊkəl/Tính từĐịa phương, thuộc về địa phương
Welcoming/ˈwɛlkəmɪŋ/Tính từNồng hậu, chào đón
Global/ˈɡləʊbəl/Tính từToàn cầu, quốc tế
Multifaceted/ˈmʌltiˈfæsɪtɪd/Tính từĐa mặt, đa dạng
Connected/kəˈnɛktɪd/Tính từKết nối, có liên kết
Diversity/daɪˈvɜːsɪti/Tính từĐa dạng, sự khác biệt
Craftsmanship/ˈkrɑːftsmənʃɪp/Tính từChất lượng thủ công, tay nghề
Skyscrapers/ˈskaɪˌskreɪpərz/Danh từNhững tòa nhà chọc trời
Landmarks/ˈlændmɑːks/Danh từNhững địa danh nổi tiếng
Architectural/ˌɑːkɪˈtɛktʃərəl/Danh từThuộc về kiến trúc
Urban/ˈɜːbən/Danh từĐô thị, thành thị
Modern/ˈmɒdən/Danh từHiện đại, đương đại
Historic/hɪˈstɒrɪk/Danh từNhững di tích lịch sử
Iconic/aɪˈkɒnɪk/Danh từBiểu tượng, điểm đặc biệt
Innovative/ˈɪnəˌveɪtɪv/Danh từSáng tạo, đổi mới
Sprawling/ˈsprɔːlɪŋ/Danh từMênh mông, rộng lớn
Renovated/ˈrɛnəˌveɪtɪd/Danh từĐược sửa chữa, được tái thiết kế

2.2. Một số cụm từ chủ đề

Cùng với từ vựng thì việc học thêm một số cụm từ, idiom thông dụng dưới đây cũng sẽ hỗ trợ bạn diễn đạt tốt hơn.

Cụm từÝ nghĩa 
A city of dreamsMột thành phố ước mơ.
Futuristic metropolisThành phố tương lai, hiện đại
Green and sustainable cityThành phố xanh và bền vững
Technological hubTrung tâm công nghệ tiên tiến
Cultural melting potĐiểm hòa trộn văn hóa
A city that never sleepsThành phố không bao giờ ngủ
Harmony between nature and urban developmentSự hài hòa giữa thiên nhiên và phát triển đô thị.
Embodies a rich tapestry of history and cultureĐại diện cho một bức tranh lịch sử và văn hóa phong phú.
Old meets newSự gặp gỡ giữa cổ xưa và hiện đại
Promotes culinary excellence and cultural diversityThúc đẩy sự xuất sắc về ẩm thực và đa dạng văn hóa.
A view to die forMột cảnh đẹp đến mê hoặc
Welcomes diversity and cultivates a strong sense of communityChào đón sự đa dạng và nuôi dưỡng tinh thần cộng đồng
Showcases architectural brilliance amid lush greeneryTrưng bày tinh hoa kiến trúc giữa một cảnh quan xanh tươi.
A perfect blend of tradition and modernitySự kết hợp hoàn hảo giữa truyền thống và hiện đại.

Xem thêm:

3. Cấu trúc và mẫu câu sử dụng cho chủ đề talk about your ideal city in the future

Sau đây là các cấu trúc và mẫu câu thường gặp khi bàn luận về talk about your ideal city in the future. Cùng IELTS Siêu Tốc tìm hiểu nhé!

Cấu trúc và mẫu câu sử dụng cho chủ đề talk about your ideal city in the future
Cấu trúc và mẫu câu sử dụng cho chủ đề talk about your ideal city in the future

3.1. Các cấu trúc sử dụng

Những cấu trúc ngữ pháp này không chỉ thông dụng mà còn rất hữu ích. Hãy ghi chú lại để có thể thực hành ngay!

Mục đíchCấu trúcVí dụ
So sánh giữa các thành phố với nhauComparative Structure: Compared to + noun/ pronoun, …Compared to many other megacities, my ideal city of the future will have a well-developed public transportation system that is efficient, affordable, and accessible to all citizens. (So với nhiều thành phố lớn khác, thành phố lý tưởng trong tương lai của tôi sẽ có hệ thống giao thông công cộng phát triển tốt, hiệu quả, giá cả phải chăng và dễ tiếp cận với tất cả mọi người.)
Miêu tả trạng thái hiện tại của thành phốPresent Continuous Tense: The + noun + is + verb-ing + …The city is constantly expanding, with new neighborhoods and businesses sprouting up all the time. (Thành phố đang mở rộng không ngừng, với những khu phố và doanh nghiệp mới mọc lên khắp nơi.)
Sử dụng danh động từ để miêu tả các hoạt động diễn ra tại đâyUsing Gerunds: Living in + this/ these + noun + means + verb-ing + …Living in this walkable city means being able to get around easily without having to rely on cars. (Sống trong thành phố có thể đi bộ này có nghĩa là có thể di chuyển dễ dàng mà không cần phụ thuộc vào ô tô.)
Đề xuất ý kiến, giả địnhHypothetical Future Condition: If + subject + could + verb (base form), …If the city could create more green spaces, such as parks, gardens, and bike paths, it would encourage people to spend more time outdoors and engage in physical activity, which would contribute to a healthier population. (Nếu thành phố có thể tạo ra nhiều không gian xanh hơn, chẳng hạn như công viên, vườn và đường dành cho xe đạp, nó sẽ khuyến khích mọi người dành nhiều thời gian hơn ngoài trời và tham gia hoạt động thể chất, điều này sẽ góp phần tạo nên một dân số khỏe mạnh hơn.)
Nhấn mạnh các ưu điểm của thành phốNot only … but also Structure: Not only + [adjective/ noun], but also + [adjective/ noun], …My ideal city of the future will not only be clean and green, but also highly technologically advanced, with smart homes, self-driving cars, and efficient public transportation systems. (Thành phố lý tưởng trong tương lai của tôi sẽ không chỉ sạch sẽ và xanh mát, mà còn rất tiên tiến về mặt công nghệ, với nhà thông minh, xe tự lái và hệ thống giao thông công cộng hiệu quả.)

3.2. Mẫu câu chủ đề talk about your ideal city in the future

Dưới đây là các mẫu câu được tổng hợp giúp bạn có thể bàn luận về chủ đề talk about your ideal city in the future một cách linh hoạt:

Mục đíchMẫu câu
Nêu quan điểm cá nhânIn my opinion, the ideal city of the future should prioritize sustainability and eco-friendliness while maintaining a balance between modernity and nature. (Theo tôi, thành phố lý tưởng trong tương lai nên ưu tiên tính bền vững và thân thiện với môi trường, đồng thời duy trì sự cân bằng giữa hiện đại và thiên nhiên.)
Mô tả tiềm năng phát triểnWith its forward-thinking urban planning initiatives, the future city has the potential to become a global leader in innovation and environmental conservation. (Với các sáng kiến ​​quy hoạch đô thị có tư duy tiến bộ, thành phố tương lai có tiềm năng trở thành nơi dẫn đầu toàn cầu về đổi mới và bảo tồn môi trường.)
Nhấn mạnh sự an toàn và bảo vệ môi trườngThe ideal city of the future prioritizes environmental sustainability, implementing green initiatives such as renewable energy sources, waste management programs, and green spaces to mitigate pollution and promote a healthier ecosystem. (Thành phố lý tưởng trong tương lai ưu tiên sự bền vững về môi trường, thực hiện các sáng kiến ​​xanh như nguồn năng lượng tái tạo, chương trình quản lý chất thải và không gian xanh để giảm thiểu ô nhiễm và thúc đẩy một hệ sinh thái lành mạnh hơn.)
Mô tả trải nghiệm du lịchFrom ecotourism initiatives promoting conservation and sustainability to cultural festivals celebrating diversity and heritage, the future city provides tourists with enriching experiences that leave a lasting impression and inspire a sense of wonder. (Từ các sáng kiến ​​du lịch sinh thái thúc đẩy bảo tồn và phát triển bền vững đến các lễ hội văn hóa tôn vinh sự đa dạng và di sản, thành phố tương lai mang đến cho du khách những trải nghiệm phong phú, để lại ấn tượng lâu dài và khơi dậy cảm giác ngạc nhiên.)
Phân tích sự đa dạng văn hóaThe future city’s commitment to inclusivity and cultural exchange creates a dynamic environment where residents and visitors alike can experience the richness of global cultures, fostering mutual respect and unity in diversity. (Cam kết của thành phố tương lai về sự hòa nhập và trao đổi văn hóa tạo ra một môi trường năng động, nơi người dân cũng như du khách có thể trải nghiệm sự phong phú của các nền văn hóa toàn cầu, thúc đẩy sự tôn trọng lẫn nhau và thống nhất trong sự đa dạng.)
Đưa ra lý do chọn lựaI am drawn to the ideal city of the future due to its forward-thinking approach to technology, where innovation is leveraged to enhance efficiency, connectivity, and overall quality of life. (Tôi bị thu hút bởi thành phố lý tưởng của tương lai nhờ cách tiếp cận công nghệ tiên tiến, nơi sự đổi mới được thúc đẩy để nâng cao hiệu quả, khả năng kết nối và chất lượng cuộc sống tổng thể.)

4. Kết luận

Hy vọng rằng bài viết trên đã giúp bạn mở ra nhiều ý tưởng mới để nói về chủ đề talk about your ideal city in the future. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến chủ đề này, đừng ngần ngại để lại bình luận dưới đây. IELTS Siêu Tốc sẽ sẵn lòng giải đáp mọi thắc mắc của bạn!

Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm thêm nhiều ý tưởng khác cho các chủ đề Speaking khác bằng cách tham khảo mục IELTS Speaking. Chúc bạn luyện thi IELTS thành công và đạt được điểm số cao!

 Tài liệu tham khảo

  •  The 5 Guiding Principles for an Ideal City: https://www.archdaily.com/957073/the-5-guiding-principles-for-an-ideal-city 
  •  What is Paris Famous For And What Makes Paris So Special?: https://www.france-hotel-guide.com/en/blog/what-is-paris-famous-for/ 
  •  Describe New York City 12 models: https://topicsinenglish.com/describe-new-york-city/ 
  •  What is your favorite city and why? – IELTS Speaking Question Part 3: https://englishteststore.net/index.php?option=com_content&view=article&id=23587%3Awhat-is-your-favorite-city-and-why-ielts-speaking-question-part-3&catid=675&Itemid=1148#gsc.tab=0 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *